Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/TNB
Lịch sử thay đổi trong CUP/TNB tỷ giá
CUP/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 CUP = 913.26 TNB
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUP/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 567.06% (136.91 TNB — 913.26 TNB)
Thay đổi trong CUP/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 650.34% (121.71 TNB — 913.26 TNB)
Thay đổi trong CUP/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13605.93% (6.663282 TNB — 913.26 TNB)
Thay đổi trong CUP/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2464% (35.6187 TNB — 913.26 TNB)
peso Cuba/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 904.58 TNB | ▼ -0.95 % |
05/05 | 916.68 TNB | ▲ 1.34 % |
06/05 | 920.07 TNB | ▲ 0.37 % |
07/05 | 919.82 TNB | ▼ -0.03 % |
08/05 | 907.45 TNB | ▼ -1.34 % |
09/05 | 893.18 TNB | ▼ -1.57 % |
10/05 | 865.77 TNB | ▼ -3.07 % |
11/05 | 862.43 TNB | ▼ -0.39 % |
12/05 | 897.39 TNB | ▲ 4.05 % |
13/05 | 1,339 TNB | ▲ 49.17 % |
14/05 | 2,841 TNB | ▲ 112.21 % |
15/05 | 6,121 TNB | ▲ 115.48 % |
16/05 | 6,120 TNB | ▼ -0.01 % |
17/05 | 6,120 TNB | ▲ 0 % |
18/05 | 6,120 TNB | ▲ 0 % |
19/05 | 6,120 TNB | ▼ -0 % |
20/05 | 5,951 TNB | ▼ -2.77 % |
21/05 | 5,838 TNB | ▼ -1.9 % |
22/05 | 5,838 TNB | ▲ 0.01 % |
23/05 | 5,838 TNB | ▲ 0 % |
24/05 | 5,838 TNB | ▼ -0 % |
25/05 | 5,838 TNB | ▼ -0 % |
26/05 | 6,022 TNB | ▲ 3.16 % |
27/05 | 6,134 TNB | ▲ 1.86 % |
28/05 | 6,134 TNB | ▲ 0 % |
29/05 | 6,134 TNB | ▼ -0 % |
30/05 | 6,134 TNB | ▲ 0 % |
31/05 | 6,134 TNB | ▼ -0 % |
01/06 | 6,134 TNB | ▼ -0 % |
02/06 | 6,134 TNB | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 923.64 TNB | ▲ 1.14 % |
13/05 — 19/05 | 1,122 TNB | ▲ 21.52 % |
20/05 — 26/05 | 1,064 TNB | ▼ -5.19 % |
27/05 — 02/06 | 1,093 TNB | ▲ 2.67 % |
03/06 — 09/06 | 1,167 TNB | ▲ 6.83 % |
10/06 — 16/06 | 1,107 TNB | ▼ -5.19 % |
17/06 — 23/06 | 1,139 TNB | ▲ 2.9 % |
24/06 — 30/06 | 1,752 TNB | ▲ 53.87 % |
01/07 — 07/07 | 6,292 TNB | ▲ 259.13 % |
08/07 — 14/07 | 6,008 TNB | ▼ -4.52 % |
15/07 — 21/07 | 6,383 TNB | ▲ 6.25 % |
22/07 — 28/07 | 6,383 TNB | ▲ 0 % |
peso Cuba/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 907.65 TNB | ▼ -0.61 % |
07/2024 | 7,720 TNB | ▲ 750.6 % |
08/2024 | 9,149 TNB | ▲ 18.5 % |
08/2024 | 10,385 TNB | ▲ 13.51 % |
09/2024 | 10,053 TNB | ▼ -3.2 % |
10/2024 | 13,020 TNB | ▲ 29.51 % |
11/2024 | 14,805 TNB | ▲ 13.71 % |
12/2024 | 14,870 TNB | ▲ 0.44 % |
01/2025 | 18,750 TNB | ▲ 26.09 % |
02/2025 | 17,783 TNB | ▼ -5.15 % |
03/2025 | 69,978 TNB | ▲ 293.5 % |
04/2025 | 139,427 TNB | ▲ 99.24 % |
peso Cuba/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 133.84 TNB |
Tối đa | 914.89 TNB |
Bình quân gia quyền | 731.65 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 122.11 TNB |
Tối đa | 914.89 TNB |
Bình quân gia quyền | 377.48 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.787268 TNB |
Tối đa | 914.89 TNB |
Bình quân gia quyền | 127.77 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến CUP/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: