Tỷ giá hối đoái Civic chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Civic tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CVC/MTL
Lịch sử thay đổi trong CVC/MTL tỷ giá
CVC/MTL tỷ giá
05 22, 2024
1 CVC = 0.08658169 MTL
▲ 0.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Civic/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Civic chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CVC/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CVC/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Civic/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CVC/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Civic tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -16.3% (0.10343923 MTL — 0.08658169 MTL)
Thay đổi trong CVC/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Civic tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 36.09% (0.06362023 MTL — 0.08658169 MTL)
Thay đổi trong CVC/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Civic tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 1.1% (0.08564257 MTL — 0.08658169 MTL)
Thay đổi trong CVC/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Civic tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 11.93% (0.07735352 MTL — 0.08658169 MTL)
Civic/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Civic/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.08766012 MTL | ▲ 1.25 % |
24/05 | 0.08347258 MTL | ▼ -4.78 % |
25/05 | 0.08188918 MTL | ▼ -1.9 % |
26/05 | 0.09235787 MTL | ▲ 12.78 % |
27/05 | 0.09244177 MTL | ▲ 0.09 % |
28/05 | 0.08708391 MTL | ▼ -5.8 % |
29/05 | 0.08695394 MTL | ▼ -0.15 % |
30/05 | 0.0880133 MTL | ▲ 1.22 % |
31/05 | 0.08850331 MTL | ▲ 0.56 % |
01/06 | 0.08650544 MTL | ▼ -2.26 % |
02/06 | 0.08687137 MTL | ▲ 0.42 % |
03/06 | 0.08726354 MTL | ▲ 0.45 % |
04/06 | 0.08741438 MTL | ▲ 0.17 % |
05/06 | 0.08973122 MTL | ▲ 2.65 % |
06/06 | 0.08729053 MTL | ▼ -2.72 % |
07/06 | 0.08149563 MTL | ▼ -6.64 % |
08/06 | 0.07875466 MTL | ▼ -3.36 % |
09/06 | 0.07877092 MTL | ▲ 0.02 % |
10/06 | 0.07745431 MTL | ▼ -1.67 % |
11/06 | 0.08096607 MTL | ▲ 4.53 % |
12/06 | 0.08190045 MTL | ▲ 1.15 % |
13/06 | 0.08019142 MTL | ▼ -2.09 % |
14/06 | 0.07690933 MTL | ▼ -4.09 % |
15/06 | 0.07599812 MTL | ▼ -1.18 % |
16/06 | 0.07497442 MTL | ▼ -1.35 % |
17/06 | 0.07422346 MTL | ▼ -1 % |
18/06 | 0.07593763 MTL | ▲ 2.31 % |
19/06 | 0.07665454 MTL | ▲ 0.94 % |
20/06 | 0.07333384 MTL | ▼ -4.33 % |
21/06 | 0.07308718 MTL | ▼ -0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Civic/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Civic/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.0933307 MTL | ▲ 7.79 % |
03/06 — 09/06 | 0.09298767 MTL | ▼ -0.37 % |
10/06 — 16/06 | 0.10547818 MTL | ▲ 13.43 % |
17/06 — 23/06 | 0.15350078 MTL | ▲ 45.53 % |
24/06 — 30/06 | 0.14549305 MTL | ▼ -5.22 % |
01/07 — 07/07 | 0.15122223 MTL | ▲ 3.94 % |
08/07 — 14/07 | 0.14348697 MTL | ▼ -5.12 % |
15/07 — 21/07 | 0.13744267 MTL | ▼ -4.21 % |
22/07 — 28/07 | 0.14182599 MTL | ▲ 3.19 % |
29/07 — 04/08 | 0.13542508 MTL | ▼ -4.51 % |
05/08 — 11/08 | 0.12880623 MTL | ▼ -4.89 % |
12/08 — 18/08 | 0.12325472 MTL | ▼ -4.31 % |
Civic/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.09013597 MTL | ▲ 4.11 % |
07/2024 | 0.08749867 MTL | ▼ -2.93 % |
08/2024 | 0.08495565 MTL | ▼ -2.91 % |
09/2024 | 0.0832593 MTL | ▼ -2 % |
10/2024 | 0.08343253 MTL | ▲ 0.21 % |
11/2024 | 0.09549142 MTL | ▲ 14.45 % |
12/2024 | 0.09200124 MTL | ▼ -3.65 % |
01/2025 | 0.08857654 MTL | ▼ -3.72 % |
02/2025 | 0.0920996 MTL | ▲ 3.98 % |
03/2025 | 0.14280594 MTL | ▲ 55.06 % |
04/2025 | 0.13626781 MTL | ▼ -4.58 % |
05/2025 | 0.11401847 MTL | ▼ -16.33 % |
Civic/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0864865 MTL |
Tối đa | 0.10945132 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.09465923 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0473011 MTL |
Tối đa | 0.13284057 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.08650085 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.045257 MTL |
Tối đa | 0.13284057 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.06990215 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến CVC/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Civic (CVC) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Civic (CVC) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: