Tỷ giá hối đoái escudo Cape Verde chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về escudo Cape Verde tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CVE/VEF
Lịch sử thay đổi trong CVE/VEF tỷ giá
CVE/VEF tỷ giá
05 07, 2024
1 CVE = 38,081 VEF
▲ 1.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ escudo Cape Verde/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 escudo Cape Verde chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CVE/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CVE/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái escudo Cape Verde/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CVE/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 07, 2024) các escudo Cape Verde tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -1.18% (38,536 VEF — 38,081 VEF)
Thay đổi trong CVE/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 08, 2024 — 05 07, 2024) các escudo Cape Verde tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.25% (38,177 VEF — 38,081 VEF)
Thay đổi trong CVE/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các escudo Cape Verde tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 39.01% (27,395 VEF — 38,081 VEF)
Thay đổi trong CVE/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce escudo Cape Verde tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35285834.68% (0.11 VEF — 38,081 VEF)
escudo Cape Verde/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
escudo Cape Verde/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 38,089 VEF | ▲ 0.02 % |
09/05 | 38,135 VEF | ▲ 0.12 % |
10/05 | 37,867 VEF | ▼ -0.7 % |
11/05 | 37,077 VEF | ▼ -2.09 % |
12/05 | 36,992 VEF | ▼ -0.23 % |
13/05 | 36,940 VEF | ▼ -0.14 % |
14/05 | 36,535 VEF | ▼ -1.1 % |
15/05 | 36,402 VEF | ▼ -0.37 % |
16/05 | 36,581 VEF | ▲ 0.49 % |
17/05 | 36,407 VEF | ▼ -0.47 % |
18/05 | 36,475 VEF | ▲ 0.19 % |
19/05 | 36,384 VEF | ▼ -0.25 % |
20/05 | 36,557 VEF | ▲ 0.48 % |
21/05 | 36,538 VEF | ▼ -0.05 % |
22/05 | 36,405 VEF | ▼ -0.36 % |
23/05 | 36,486 VEF | ▲ 0.22 % |
24/05 | 36,617 VEF | ▲ 0.36 % |
25/05 | 36,816 VEF | ▲ 0.54 % |
26/05 | 36,917 VEF | ▲ 0.28 % |
27/05 | 36,857 VEF | ▼ -0.16 % |
28/05 | 36,788 VEF | ▼ -0.19 % |
29/05 | 36,829 VEF | ▲ 0.11 % |
30/05 | 36,603 VEF | ▼ -0.61 % |
31/05 | 36,477 VEF | ▼ -0.35 % |
01/06 | 36,704 VEF | ▲ 0.62 % |
02/06 | 36,778 VEF | ▲ 0.2 % |
03/06 | 37,137 VEF | ▲ 0.98 % |
04/06 | 37,099 VEF | ▼ -0.1 % |
05/06 | 36,784 VEF | ▼ -0.85 % |
06/06 | 37,037 VEF | ▲ 0.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của escudo Cape Verde/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
escudo Cape Verde/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 38,067 VEF | ▼ -0.04 % |
20/05 — 26/05 | 38,071 VEF | ▲ 0.01 % |
27/05 — 02/06 | 38,672 VEF | ▲ 1.58 % |
03/06 — 09/06 | 38,410 VEF | ▼ -0.68 % |
10/06 — 16/06 | 37,846 VEF | ▼ -1.47 % |
17/06 — 23/06 | 37,515 VEF | ▼ -0.88 % |
24/06 — 30/06 | 38,154 VEF | ▲ 1.7 % |
01/07 — 07/07 | 36,232 VEF | ▼ -5.04 % |
08/07 — 14/07 | 36,320 VEF | ▲ 0.24 % |
15/07 — 21/07 | 36,837 VEF | ▲ 1.42 % |
22/07 — 28/07 | 36,960 VEF | ▲ 0.33 % |
29/07 — 04/08 | 37,204 VEF | ▲ 0.66 % |
escudo Cape Verde/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38,344 VEF | ▲ 0.69 % |
07/2024 | 41,741 VEF | ▲ 8.86 % |
08/2024 | 45,063 VEF | ▲ 7.96 % |
09/2024 | 45,258 VEF | ▲ 0.43 % |
10/2024 | 45,844 VEF | ▲ 1.3 % |
11/2024 | 49,809 VEF | ▲ 8.65 % |
12/2024 | 51,887 VEF | ▲ 4.17 % |
01/2025 | 49,705 VEF | ▼ -4.21 % |
02/2025 | 49,506 VEF | ▼ -0.4 % |
03/2025 | 49,237 VEF | ▼ -0.54 % |
04/2025 | 48,462 VEF | ▼ -1.57 % |
05/2025 | 49,500 VEF | ▲ 2.14 % |
escudo Cape Verde/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37,085 VEF |
Tối đa | 38,774 VEF |
Bình quân gia quyền | 37,674 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37,085 VEF |
Tối đa | 39,225 VEF |
Bình quân gia quyền | 38,211 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26,919 VEF |
Tối đa | 39,874 VEF |
Bình quân gia quyền | 35,222 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến CVE/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến escudo Cape Verde (CVE) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến escudo Cape Verde (CVE) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: