Tỷ giá hối đoái koruna Séc chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CZK/DAT
Lịch sử thay đổi trong CZK/DAT tỷ giá
CZK/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 CZK = 37.796 DAT
▲ 2.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ koruna Séc/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 koruna Séc chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CZK/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CZK/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái koruna Séc/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CZK/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 104.63% (18.4707 DAT — 37.796 DAT)
Thay đổi trong CZK/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 322.58% (8.944178 DAT — 37.796 DAT)
Thay đổi trong CZK/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -10.61% (42.2806 DAT — 37.796 DAT)
Thay đổi trong CZK/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -42.37% (65.5793 DAT — 37.796 DAT)
koruna Séc/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
koruna Séc/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 46.8071 DAT | ▲ 23.84 % |
22/05 | 49.129 DAT | ▲ 4.96 % |
23/05 | 50.5091 DAT | ▲ 2.81 % |
24/05 | 52.5138 DAT | ▲ 3.97 % |
25/05 | 50.5162 DAT | ▼ -3.8 % |
26/05 | 49.8218 DAT | ▼ -1.37 % |
27/05 | 48.1215 DAT | ▼ -3.41 % |
28/05 | 52.9999 DAT | ▲ 10.14 % |
29/05 | 54.4935 DAT | ▲ 2.82 % |
30/05 | 53.9885 DAT | ▼ -0.93 % |
31/05 | 49.7883 DAT | ▼ -7.78 % |
01/06 | 47.3309 DAT | ▼ -4.94 % |
02/06 | 61.0559 DAT | ▲ 29 % |
03/06 | 75.7004 DAT | ▲ 23.99 % |
04/06 | 80.641 DAT | ▲ 6.53 % |
05/06 | 79.4348 DAT | ▼ -1.5 % |
06/06 | 78.1346 DAT | ▼ -1.64 % |
07/06 | 77.449 DAT | ▼ -0.88 % |
08/06 | 77.7244 DAT | ▲ 0.36 % |
09/06 | 77.2677 DAT | ▼ -0.59 % |
10/06 | 79.437 DAT | ▲ 2.81 % |
11/06 | 83.5238 DAT | ▲ 5.14 % |
12/06 | 85.7801 DAT | ▲ 2.7 % |
13/06 | 84.5851 DAT | ▼ -1.39 % |
14/06 | 89.7401 DAT | ▲ 6.09 % |
15/06 | 90.7405 DAT | ▲ 1.11 % |
16/06 | 89.9906 DAT | ▼ -0.83 % |
17/06 | 92.1873 DAT | ▲ 2.44 % |
18/06 | 95.4533 DAT | ▲ 3.54 % |
19/06 | 97.7885 DAT | ▲ 2.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của koruna Séc/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
koruna Séc/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 50.1254 DAT | ▲ 32.62 % |
03/06 — 09/06 | 42.4914 DAT | ▼ -15.23 % |
10/06 — 16/06 | 65.356 DAT | ▲ 53.81 % |
17/06 — 23/06 | 110.39 DAT | ▲ 68.91 % |
24/06 — 30/06 | 118.68 DAT | ▲ 7.51 % |
01/07 — 07/07 | 120.18 DAT | ▲ 1.26 % |
08/07 — 14/07 | 131.19 DAT | ▲ 9.16 % |
15/07 — 21/07 | 150.53 DAT | ▲ 14.75 % |
22/07 — 28/07 | 158.55 DAT | ▲ 5.32 % |
29/07 — 04/08 | 177.09 DAT | ▲ 11.69 % |
05/08 — 11/08 | 181.55 DAT | ▲ 2.52 % |
12/08 — 18/08 | -38.0308282 DAT | ▼ -120.95 % |
koruna Séc/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.8531 DAT | ▲ 0.15 % |
07/2024 | 37.4711 DAT | ▼ -1.01 % |
08/2024 | 36.5535 DAT | ▼ -2.45 % |
09/2024 | 36.8164 DAT | ▲ 0.72 % |
10/2024 | 30.3966 DAT | ▼ -17.44 % |
11/2024 | 34.6485 DAT | ▲ 13.99 % |
12/2024 | 45.6118 DAT | ▲ 31.64 % |
01/2025 | -10.77507655 DAT | ▼ -123.62 % |
02/2025 | -15.88224453 DAT | ▲ 47.4 % |
03/2025 | -41.7977889 DAT | ▲ 163.17 % |
04/2025 | -59.24238904 DAT | ▲ 41.74 % |
05/2025 | -70.17986967 DAT | ▲ 18.46 % |
koruna Séc/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.1425 DAT |
Tối đa | 36.7234 DAT |
Bình quân gia quyền | 31.1304 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.985785 DAT |
Tối đa | 36.7234 DAT |
Bình quân gia quyền | 21.5546 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.553058 DAT |
Tối đa | 66.6786 DAT |
Bình quân gia quyền | 39.4955 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến CZK/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: