Tỷ giá hối đoái koruna Séc chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CZK/NLG
Lịch sử thay đổi trong CZK/NLG tỷ giá
CZK/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 CZK = 19.0282 NLG
▼ -0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ koruna Séc/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 koruna Séc chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CZK/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CZK/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái koruna Séc/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CZK/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 29.75% (14.6654 NLG — 19.0282 NLG)
Thay đổi trong CZK/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 20.54% (15.7854 NLG — 19.0282 NLG)
Thay đổi trong CZK/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 643.76% (2.558394 NLG — 19.0282 NLG)
Thay đổi trong CZK/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 421.58% (3.648203 NLG — 19.0282 NLG)
koruna Séc/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
koruna Séc/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 18.9898 NLG | ▼ -0.2 % |
25/05 | 18.8789 NLG | ▼ -0.58 % |
26/05 | 16.293 NLG | ▼ -13.7 % |
27/05 | 13.8153 NLG | ▼ -15.21 % |
28/05 | 13.8804 NLG | ▲ 0.47 % |
29/05 | 13.5949 NLG | ▼ -2.06 % |
30/05 | 15.7256 NLG | ▲ 15.67 % |
31/05 | 18.603 NLG | ▲ 18.3 % |
01/06 | 18.6503 NLG | ▲ 0.25 % |
02/06 | 18.7076 NLG | ▲ 0.31 % |
03/06 | 18.6582 NLG | ▼ -0.26 % |
04/06 | 18.4068 NLG | ▼ -1.35 % |
05/06 | 17.9404 NLG | ▼ -2.53 % |
06/06 | 17.9888 NLG | ▲ 0.27 % |
07/06 | 18.4657 NLG | ▲ 2.65 % |
08/06 | 19.6058 NLG | ▲ 6.17 % |
09/06 | 23.4172 NLG | ▲ 19.44 % |
10/06 | 23.4645 NLG | ▲ 0.2 % |
11/06 | 23.7167 NLG | ▲ 1.07 % |
12/06 | 24.4559 NLG | ▲ 3.12 % |
13/06 | 24.7485 NLG | ▲ 1.2 % |
14/06 | 25.077 NLG | ▲ 1.33 % |
15/06 | 24.5432 NLG | ▼ -2.13 % |
16/06 | 24.6262 NLG | ▲ 0.34 % |
17/06 | 24.6542 NLG | ▲ 0.11 % |
18/06 | 23.298 NLG | ▼ -5.5 % |
19/06 | 24.1146 NLG | ▲ 3.5 % |
20/06 | 24.4352 NLG | ▲ 1.33 % |
21/06 | 24.8811 NLG | ▲ 1.82 % |
22/06 | 25.1673 NLG | ▲ 1.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của koruna Séc/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
koruna Séc/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 18.5116 NLG | ▼ -2.72 % |
03/06 — 09/06 | 23.3735 NLG | ▲ 26.26 % |
10/06 — 16/06 | 10.6413 NLG | ▼ -54.47 % |
17/06 — 23/06 | 11.5791 NLG | ▲ 8.81 % |
24/06 — 30/06 | 13.8101 NLG | ▲ 19.27 % |
01/07 — 07/07 | 13.7874 NLG | ▼ -0.16 % |
08/07 — 14/07 | 13.9091 NLG | ▲ 0.88 % |
15/07 — 21/07 | 13.1396 NLG | ▼ -5.53 % |
22/07 — 28/07 | 13.2106 NLG | ▲ 0.54 % |
29/07 — 04/08 | 18.9302 NLG | ▲ 43.3 % |
05/08 — 11/08 | 19.2943 NLG | ▲ 1.92 % |
12/08 — 18/08 | 19.4575 NLG | ▲ 0.85 % |
koruna Séc/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.7517 NLG | ▼ -1.45 % |
07/2024 | 39.3367 NLG | ▲ 109.78 % |
08/2024 | 34.6352 NLG | ▼ -11.95 % |
09/2024 | 46.4204 NLG | ▲ 34.03 % |
10/2024 | 60.101 NLG | ▲ 29.47 % |
11/2024 | 89.6746 NLG | ▲ 49.21 % |
12/2024 | 113.01 NLG | ▲ 26.02 % |
01/2025 | 83.3795 NLG | ▼ -26.22 % |
02/2025 | 102.86 NLG | ▲ 23.36 % |
03/2025 | 86.0512 NLG | ▼ -16.34 % |
04/2025 | 97.4419 NLG | ▲ 13.24 % |
05/2025 | 136.41 NLG | ▲ 39.99 % |
koruna Séc/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.880293 NLG |
Tối đa | 19.0282 NLG |
Bình quân gia quyền | 15.4636 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.880293 NLG |
Tối đa | 19.0282 NLG |
Bình quân gia quyền | 15.1769 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.657984 NLG |
Tối đa | 19.0282 NLG |
Bình quân gia quyền | 10.7534 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến CZK/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: