Tỷ giá hối đoái koruna Séc chống lại Time New Bank

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CZK/TNB

Lịch sử thay đổi trong CZK/TNB tỷ giá

CZK/TNB tỷ giá

08 25, 2023
1 CZK = 1,084 TNB
▲ 0.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ koruna Séc/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 koruna Séc chi phí trong Time New Bank.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CZK/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CZK/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái koruna Séc/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CZK/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 547.45% (167.42 TNB — 1,084 TNB)

Thay đổi trong CZK/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 642% (146.09 TNB — 1,084 TNB)

Thay đổi trong CZK/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 15097.21% (7.132701 TNB — 1,084 TNB)

Thay đổi trong CZK/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2738.39% (38.1897 TNB — 1,084 TNB)

koruna Séc/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái

koruna Séc/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 1,072 TNB ▼ -1.09 %
05/05 1,087 TNB ▲ 1.38 %
06/05 1,086 TNB ▼ -0.12 %
07/05 1,081 TNB ▼ -0.4 %
08/05 1,069 TNB ▼ -1.11 %
09/05 1,049 TNB ▼ -1.87 %
10/05 1,014 TNB ▼ -3.39 %
11/05 1,013 TNB ▼ -0.07 %
12/05 1,054 TNB ▲ 4.07 %
13/05 1,575 TNB ▲ 49.43 %
14/05 3,338 TNB ▲ 111.88 %
15/05 7,090 TNB ▲ 112.41 %
16/05 7,073 TNB ▼ -0.24 %
17/05 7,075 TNB ▲ 0.03 %
18/05 7,089 TNB ▲ 0.19 %
19/05 7,105 TNB ▲ 0.22 %
20/05 6,919 TNB ▼ -2.61 %
21/05 6,787 TNB ▼ -1.91 %
22/05 6,763 TNB ▼ -0.34 %
23/05 6,753 TNB ▼ -0.15 %
24/05 6,740 TNB ▼ -0.2 %
25/05 6,731 TNB ▼ -0.13 %
26/05 6,963 TNB ▲ 3.44 %
27/05 7,095 TNB ▲ 1.9 %
28/05 7,097 TNB ▲ 0.03 %
29/05 7,102 TNB ▲ 0.06 %
30/05 7,089 TNB ▼ -0.18 %
31/05 7,067 TNB ▼ -0.32 %
01/06 7,046 TNB ▼ -0.29 %
02/06 7,008 TNB ▼ -0.54 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của koruna Séc/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

koruna Séc/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 1,099 TNB ▲ 1.38 %
13/05 — 19/05 1,353 TNB ▲ 23.1 %
20/05 — 26/05 1,284 TNB ▼ -5.11 %
27/05 — 02/06 1,313 TNB ▲ 2.28 %
03/06 — 09/06 1,405 TNB ▲ 7.02 %
10/06 — 16/06 1,359 TNB ▼ -3.25 %
17/06 — 23/06 1,360 TNB ▲ 0.02 %
24/06 — 30/06 2,090 TNB ▲ 53.72 %
01/07 — 07/07 7,400 TNB ▲ 254 %
08/07 — 14/07 7,067 TNB ▼ -4.5 %
15/07 — 21/07 7,502 TNB ▲ 6.16 %
22/07 — 28/07 7,412 TNB ▼ -1.2 %

koruna Séc/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,076 TNB ▼ -0.72 %
07/2024 9,289 TNB ▲ 763.1 %
08/2024 11,668 TNB ▲ 25.61 %
08/2024 13,550 TNB ▲ 16.14 %
09/2024 13,722 TNB ▲ 1.27 %
10/2024 17,521 TNB ▲ 27.69 %
11/2024 20,204 TNB ▲ 15.31 %
12/2024 20,442 TNB ▲ 1.18 %
01/2025 25,520 TNB ▲ 24.84 %
02/2025 24,119 TNB ▼ -5.49 %
03/2025 94,980 TNB ▲ 293.8 %
04/2025 184,139 TNB ▲ 93.87 %

koruna Séc/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 162.16 TNB
Tối đa 1,106 TNB
Bình quân gia quyền 878.07 TNB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 146.4 TNB
Tối đa 1,106 TNB
Bình quân gia quyền 455.15 TNB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.979595 TNB
Tối đa 1,106 TNB
Bình quân gia quyền 152.82 TNB

Chia sẻ một liên kết đến CZK/TNB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu