Tỷ giá hối đoái koruna Séc chống lại Ubiq

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CZK/UBQ

Lịch sử thay đổi trong CZK/UBQ tỷ giá

CZK/UBQ tỷ giá

12 04, 2023
1 CZK = 1.87188 UBQ
▼ -59.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ koruna Séc/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 koruna Séc chi phí trong Ubiq.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CZK/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CZK/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái koruna Séc/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CZK/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -55.25% (4.18288 UBQ — 1.87188 UBQ)

Thay đổi trong CZK/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.97% (3.741883 UBQ — 1.87188 UBQ)

Thay đổi trong CZK/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 34.95% (1.387066 UBQ — 1.87188 UBQ)

Thay đổi trong CZK/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 186.65% (0.6530089 UBQ — 1.87188 UBQ)

koruna Séc/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái

koruna Séc/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 1.805773 UBQ ▼ -3.53 %
14/05 1.793309 UBQ ▼ -0.69 %
15/05 1.837437 UBQ ▲ 2.46 %
16/05 2.307118 UBQ ▲ 25.56 %
17/05 2.164674 UBQ ▼ -6.17 %
18/05 2.269333 UBQ ▲ 4.83 %
19/05 2.292098 UBQ ▲ 1 %
20/05 2.060728 UBQ ▼ -10.09 %
21/05 2.005561 UBQ ▼ -2.68 %
22/05 2.077838 UBQ ▲ 3.6 %
23/05 2.064136 UBQ ▼ -0.66 %
24/05 2.351699 UBQ ▲ 13.93 %
25/05 2.600492 UBQ ▲ 10.58 %
26/05 1.990659 UBQ ▼ -23.45 %
27/05 2.124001 UBQ ▲ 6.7 %
28/05 2.190408 UBQ ▲ 3.13 %
29/05 2.203379 UBQ ▲ 0.59 %
30/05 2.173831 UBQ ▼ -1.34 %
31/05 2.21617 UBQ ▲ 1.95 %
01/06 2.277179 UBQ ▲ 2.75 %
02/06 2.376026 UBQ ▲ 4.34 %
03/06 2.357196 UBQ ▼ -0.79 %
04/06 2.33963 UBQ ▼ -0.75 %
05/06 2.326326 UBQ ▼ -0.57 %
06/06 2.400766 UBQ ▲ 3.2 %
07/06 3.120485 UBQ ▲ 29.98 %
08/06 4.268655 UBQ ▲ 36.79 %
09/06 3.231818 UBQ ▼ -24.29 %
10/06 3.405939 UBQ ▲ 5.39 %
11/06 0.6133581 UBQ ▼ -81.99 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của koruna Séc/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

koruna Séc/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 2.402266 UBQ ▲ 28.33 %
20/05 — 26/05 2.699019 UBQ ▲ 12.35 %
27/05 — 02/06 2.243403 UBQ ▼ -16.88 %
03/06 — 09/06 2.526484 UBQ ▲ 12.62 %
10/06 — 16/06 2.459324 UBQ ▼ -2.66 %
17/06 — 23/06 2.379161 UBQ ▼ -3.26 %
24/06 — 30/06 2.773337 UBQ ▲ 16.57 %
01/07 — 07/07 3.248284 UBQ ▲ 17.13 %
08/07 — 14/07 3.004243 UBQ ▼ -7.51 %
15/07 — 21/07 3.773267 UBQ ▲ 25.6 %
22/07 — 28/07 3.472179 UBQ ▼ -7.98 %
29/07 — 04/08 1.765478 UBQ ▼ -49.15 %

koruna Séc/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.859637 UBQ ▼ -0.65 %
07/2024 2.636065 UBQ ▲ 41.75 %
08/2024 3.049945 UBQ ▲ 15.7 %
09/2024 3.227535 UBQ ▲ 5.82 %
10/2024 3.316052 UBQ ▲ 2.74 %
11/2024 3.203508 UBQ ▼ -3.39 %
12/2024 5.567549 UBQ ▲ 73.8 %
01/2025 8.403203 UBQ ▲ 50.93 %
02/2025 6.395287 UBQ ▼ -23.89 %
03/2025 6.814318 UBQ ▲ 6.55 %
04/2025 9.061415 UBQ ▲ 32.98 %
05/2025 4.134147 UBQ ▼ -54.38 %

koruna Séc/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.87188 UBQ
Tối đa 8.511502 UBQ
Bình quân gia quyền 5.010589 UBQ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.87188 UBQ
Tối đa 8.511502 UBQ
Bình quân gia quyền 4.257008 UBQ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.030304 UBQ
Tối đa 8.511502 UBQ
Bình quân gia quyền 2.483911 UBQ

Chia sẻ một liên kết đến CZK/UBQ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu