Tỷ giá hối đoái koruna Séc chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về koruna Séc tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CZK/VET

Lịch sử thay đổi trong CZK/VET tỷ giá

CZK/VET tỷ giá

05 18, 2024
1 CZK = 1.241494 VET
▲ 1.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ koruna Séc/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 koruna Séc chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CZK/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CZK/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái koruna Séc/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CZK/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 18.27% (1.049727 VET — 1.241494 VET)

Thay đổi trong CZK/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 35.59% (0.91559809 VET — 1.241494 VET)

Thay đổi trong CZK/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -46.52% (2.321285 VET — 1.241494 VET)

Thay đổi trong CZK/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 18, 2024) cáce koruna Séc tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -61.29% (3.207454 VET — 1.241494 VET)

koruna Séc/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

koruna Séc/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 1.190893 VET ▼ -4.08 %
20/05 1.149616 VET ▼ -3.47 %
21/05 1.136571 VET ▼ -1.13 %
22/05 1.126572 VET ▼ -0.88 %
23/05 1.128491 VET ▲ 0.17 %
24/05 1.162629 VET ▲ 3.03 %
25/05 1.196341 VET ▲ 2.9 %
26/05 1.206169 VET ▲ 0.82 %
27/05 1.217205 VET ▲ 0.91 %
28/05 1.197993 VET ▼ -1.58 %
29/05 1.211213 VET ▲ 1.1 %
30/05 1.251383 VET ▲ 3.32 %
31/05 1.328844 VET ▲ 6.19 %
01/06 1.34313 VET ▲ 1.08 %
02/06 1.30866 VET ▼ -2.57 %
03/06 1.271617 VET ▼ -2.83 %
04/06 1.279782 VET ▲ 0.64 %
05/06 1.281457 VET ▲ 0.13 %
06/06 1.315713 VET ▲ 2.67 %
07/06 1.333525 VET ▲ 1.35 %
08/06 1.348451 VET ▲ 1.12 %
09/06 1.351909 VET ▲ 0.26 %
10/06 1.376152 VET ▲ 1.79 %
11/06 1.386506 VET ▲ 0.75 %
12/06 1.427096 VET ▲ 2.93 %
13/06 1.449549 VET ▲ 1.57 %
14/06 1.421222 VET ▼ -1.95 %
15/06 1.391899 VET ▼ -2.06 %
16/06 1.38394 VET ▼ -0.57 %
17/06 1.374526 VET ▼ -0.68 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của koruna Séc/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

koruna Séc/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.23448 VET ▼ -0.56 %
27/05 — 02/06 1.277437 VET ▲ 3.48 %
03/06 — 09/06 1.506129 VET ▲ 17.9 %
10/06 — 16/06 1.362245 VET ▼ -9.55 %
17/06 — 23/06 1.287838 VET ▼ -5.46 %
24/06 — 30/06 1.32511 VET ▲ 2.89 %
01/07 — 07/07 1.342956 VET ▲ 1.35 %
08/07 — 14/07 1.367705 VET ▲ 1.84 %
15/07 — 21/07 1.513249 VET ▲ 10.64 %
22/07 — 28/07 1.623289 VET ▲ 7.27 %
29/07 — 04/08 1.749262 VET ▲ 7.76 %
05/08 — 11/08 1.653037 VET ▼ -5.5 %

koruna Séc/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.161629 VET ▼ -6.43 %
07/2024 1.289795 VET ▲ 11.03 %
08/2024 1.500428 VET ▲ 16.33 %
09/2024 1.3427 VET ▼ -10.51 %
10/2024 1.20505 VET ▼ -10.25 %
11/2024 1.106296 VET ▼ -8.2 %
12/2024 0.63483045 VET ▼ -42.62 %
01/2025 0.78153084 VET ▲ 23.11 %
02/2025 0.34971577 VET ▼ -55.25 %
03/2025 0.37360958 VET ▲ 6.83 %
04/2025 0.49600512 VET ▲ 32.76 %
05/2025 0.50126635 VET ▲ 1.06 %

koruna Séc/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.00814 VET
Tối đa 1.289666 VET
Bình quân gia quyền 1.154293 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.86965469 VET
Tối đa 1.289666 VET
Bình quân gia quyền 1.027558 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.86965469 VET
Tối đa 3.088977 VET
Bình quân gia quyền 1.90213 VET

Chia sẻ một liên kết đến CZK/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu