10 koruna Séc đến VeChain
Giá cả 10 koruna Séc đến VeChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 12.5344 VET.
Bao nhiêu 10 CZK trong VET?
05 20, 2024
10 CZK = 12.5344 VET
▼ -2.51 %
10 VET = 7.98 CZK
1 CZK = 1.253436 VET
Lịch sử thay đổi giá 10 CZK trong VET
Thống kê chi phí 10 koruna Séc trong VeChain
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.0814 VET |
Tối đa | 12.8967 VET |
Bình quân gia quyền | 11.7 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.696547 VET |
Tối đa | 12.8967 VET |
Bình quân gia quyền | 10.3473 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.696547 VET |
Tối đa | 30.8898 VET |
Bình quân gia quyền | 18.9618 VET |
Thay đổi chi phí 10 CZK đến VET trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 10 koruna Séc chống lại VeChain thay đổi bởi 25.61% (9.978864 VET — 12.5344 VET)
Thay đổi chi phí 10 CZK đến VET trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 10 koruna Séc chống lại VeChain thay đổi bởi 28.61% (9.746253 VET — 12.5344 VET)
Thay đổi chi phí 10 CZK đến VET trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 10 koruna Séc chống lại VeChain thay đổi bởi -47.79% (24.0057 VET — 12.5344 VET)
Thay đổi chi phí 10 CZK đến VET trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (08 06, 2018 — 05 20, 2024) giá của 10 koruna Séc chống lại VeChain thay đổi bởi -60.92% (32.0745 VET — 12.5344 VET)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 CZK trong VET
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 koruna Séc (CZK) trong VeChain (VET) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 koruna Séc (CZK) trong VeChain (VET) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 koruna Séc trong VeChain
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 koruna Séc trong VeChain trong 30 ngày tới*
21/05 | 12.3899 VET | ▼ -1.15 % |
22/05 | 12.2533 VET | ▼ -1.1 % |
23/05 | 12.2738 VET | ▲ 0.17 % |
24/05 | 12.653 VET | ▲ 3.09 % |
25/05 | 13.1141 VET | ▲ 3.64 % |
26/05 | 13.1825 VET | ▲ 0.52 % |
27/05 | 13.3589 VET | ▲ 1.34 % |
28/05 | 13.1665 VET | ▼ -1.44 % |
29/05 | 13.3935 VET | ▲ 1.72 % |
30/05 | 13.8724 VET | ▲ 3.58 % |
31/05 | 15.1229 VET | ▲ 9.01 % |
01/06 | 15.334 VET | ▲ 1.4 % |
02/06 | 14.7775 VET | ▼ -3.63 % |
03/06 | 14.2355 VET | ▼ -3.67 % |
04/06 | 14.335 VET | ▲ 0.7 % |
05/06 | 14.359 VET | ▲ 0.17 % |
06/06 | 14.887 VET | ▲ 3.68 % |
07/06 | 15.049 VET | ▲ 1.09 % |
08/06 | 15.2135 VET | ▲ 1.09 % |
09/06 | 15.2464 VET | ▲ 0.22 % |
10/06 | 15.5306 VET | ▲ 1.86 % |
11/06 | 15.6391 VET | ▲ 0.7 % |
12/06 | 15.8924 VET | ▲ 1.62 % |
13/06 | 16.0618 VET | ▲ 1.07 % |
14/06 | 15.7883 VET | ▼ -1.7 % |
15/06 | 15.2111 VET | ▼ -3.66 % |
16/06 | 15.1269 VET | ▼ -0.55 % |
17/06 | 15.1469 VET | ▲ 0.13 % |
18/06 | 15.5697 VET | ▲ 2.79 % |
19/06 | 15.884 VET | ▲ 2.02 % |
* — Giá ước tính của 10 koruna Séc trong VeChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 koruna Séc trong VeChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 koruna Séc trong VeChain trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12.4789 VET | ▼ -0.44 % |
03/06 — 09/06 | 12.89 VET | ▲ 3.29 % |
10/06 — 16/06 | 15.0824 VET | ▲ 17.01 % |
17/06 — 23/06 | 13.8282 VET | ▼ -8.32 % |
24/06 — 30/06 | 13.094 VET | ▼ -5.31 % |
01/07 — 07/07 | 13.3963 VET | ▲ 2.31 % |
08/07 — 14/07 | 13.5467 VET | ▲ 1.12 % |
15/07 — 21/07 | 13.7646 VET | ▲ 1.61 % |
22/07 — 28/07 | 14.6683 VET | ▲ 6.57 % |
29/07 — 04/08 | 15.3774 VET | ▲ 4.83 % |
05/08 — 11/08 | 17.4439 VET | ▲ 13.44 % |
12/08 — 18/08 | 17.5333 VET | ▲ 0.51 % |
Giá ước tính của 10 koruna Séc trong VeChain cho năm sau*
06/2024 | 11.7014 VET | ▼ -6.65 % |
07/2024 | 12.8891 VET | ▲ 10.15 % |
08/2024 | 15.5128 VET | ▲ 20.36 % |
09/2024 | 13.1931 VET | ▼ -14.95 % |
10/2024 | 11.4292 VET | ▼ -13.37 % |
11/2024 | 10.6558 VET | ▼ -6.77 % |
12/2024 | 6.67208 VET | ▼ -37.39 % |
01/2025 | 8.764639 VET | ▲ 31.36 % |
02/2025 | 3.570838 VET | ▼ -59.26 % |
03/2025 | 3.850362 VET | ▲ 7.83 % |
04/2025 | 5.065043 VET | ▲ 31.55 % |
05/2025 | 5.320316 VET | ▲ 5.04 % |
Phổ biến số lượng trao đổi CZK/VET
FAQ
Giá bao nhiêu 10 CZK trong VET hôm nay, 05 20, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 koruna Séc đến VeChain Là - 12.5344 VET
Nó có giá bao nhiêu 10 CZK trong VET Ngày mai 2024.05.21?
Ngày mai 10 koruna Séc đến VeChain sẽ có giá - 12 vet
Nó có giá bao nhiêu 10 CZK trong VET trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 koruna Séc đến VeChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 CZK trong VET trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 koruna Séc đến VeChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 CZK trong VET trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 koruna Séc đến VeChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.