Tỷ giá hối đoái koruna Séc chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CZK/WABI

Lịch sử thay đổi trong CZK/WABI tỷ giá

CZK/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 CZK = 38.5976 WABI
▼ -0.98 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ koruna Séc/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 koruna Séc chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CZK/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CZK/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái koruna Séc/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CZK/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 16.43% (33.1516 WABI — 38.5976 WABI)

Thay đổi trong CZK/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10673.53% (0.35826291 WABI — 38.5976 WABI)

Thay đổi trong CZK/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3601.12% (1.042862 WABI — 38.5976 WABI)

Thay đổi trong CZK/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6973.42% (0.54567031 WABI — 38.5976 WABI)

koruna Séc/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

koruna Séc/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 45.0007 WABI ▲ 16.59 %
25/05 41.3975 WABI ▼ -8.01 %
26/05 32.4423 WABI ▼ -21.63 %
27/05 42.3366 WABI ▲ 30.5 %
28/05 61.9991 WABI ▲ 46.44 %
29/05 65.4572 WABI ▲ 5.58 %
30/05 41.4232 WABI ▼ -36.72 %
31/05 73.4575 WABI ▲ 77.33 %
01/06 69.2256 WABI ▼ -5.76 %
02/06 32.2623 WABI ▼ -53.4 %
03/06 26.5358 WABI ▼ -17.75 %
04/06 19.5603 WABI ▼ -26.29 %
05/06 28.3566 WABI ▲ 44.97 %
06/06 43.9653 WABI ▲ 55.04 %
07/06 34.341 WABI ▼ -21.89 %
08/06 25.3781 WABI ▼ -26.1 %
09/06 26.4028 WABI ▲ 4.04 %
10/06 47.4588 WABI ▲ 79.75 %
11/06 48.5885 WABI ▲ 2.38 %
12/06 37.2843 WABI ▼ -23.27 %
13/06 36.8339 WABI ▼ -1.21 %
14/06 46.886 WABI ▲ 27.29 %
15/06 53.2574 WABI ▲ 13.59 %
16/06 54.0969 WABI ▲ 1.58 %
17/06 58.1023 WABI ▲ 7.4 %
18/06 57.851 WABI ▼ -0.43 %
19/06 57.977 WABI ▲ 0.22 %
20/06 58.3738 WABI ▲ 0.68 %
21/06 57.8254 WABI ▼ -0.94 %
22/06 56.2357 WABI ▼ -2.75 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của koruna Séc/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

koruna Séc/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 38.6804 WABI ▲ 0.21 %
03/06 — 09/06 42.1831 WABI ▲ 9.06 %
10/06 — 16/06 48.6262 WABI ▲ 15.27 %
17/06 — 23/06 229.53 WABI ▲ 372.03 %
24/06 — 30/06 675.81 WABI ▲ 194.43 %
01/07 — 07/07 984.82 WABI ▲ 45.72 %
08/07 — 14/07 2,142 WABI ▲ 117.45 %
15/07 — 21/07 6,196 WABI ▲ 189.3 %
22/07 — 28/07 2,640 WABI ▼ -57.38 %
29/07 — 04/08 4,853 WABI ▲ 83.81 %
05/08 — 11/08 8,219 WABI ▲ 69.34 %
12/08 — 18/08 8,010 WABI ▼ -2.54 %

koruna Séc/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 37.3832 WABI ▼ -3.15 %
07/2024 25.6501 WABI ▼ -31.39 %
08/2024 20.1122 WABI ▼ -21.59 %
09/2024 8.074046 WABI ▼ -59.85 %
10/2024 9.834916 WABI ▲ 21.81 %
11/2024 9.008629 WABI ▼ -8.4 %
12/2024 11.4154 WABI ▲ 26.72 %
01/2025 10.3519 WABI ▼ -9.32 %
02/2025 8.941619 WABI ▼ -13.62 %
03/2025 247.61 WABI ▲ 2669.24 %
04/2025 717.44 WABI ▲ 189.74 %
05/2025 1,112 WABI ▲ 55 %

koruna Séc/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 15.7534 WABI
Tối đa 39.2631 WABI
Bình quân gia quyền 28.7077 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.27651175 WABI
Tối đa 39.2631 WABI
Bình quân gia quyền 11.5638 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.2107748 WABI
Tối đa 39.2631 WABI
Bình quân gia quyền 3.31783 WABI

Chia sẻ một liên kết đến CZK/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu