Tỷ giá hối đoái Dash chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dash tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DASH/LUN
Lịch sử thay đổi trong DASH/LUN tỷ giá
DASH/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 DASH = 1,734 LUN
▼ -5.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dash/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dash chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DASH/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DASH/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dash/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DASH/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Dash tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -32.92% (2,585 LUN — 1,734 LUN)
Thay đổi trong DASH/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Dash tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -38.8% (2,834 LUN — 1,734 LUN)
Thay đổi trong DASH/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Dash tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -38.8% (2,834 LUN — 1,734 LUN)
Thay đổi trong DASH/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Dash tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 1198.45% (133.57 LUN — 1,734 LUN)
Dash/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Dash/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 1,699 LUN | ▼ -2.03 % |
08/05 | 1,707 LUN | ▲ 0.43 % |
09/05 | 1,732 LUN | ▲ 1.46 % |
10/05 | 1,799 LUN | ▲ 3.87 % |
11/05 | 1,821 LUN | ▲ 1.23 % |
12/05 | 1,828 LUN | ▲ 0.38 % |
13/05 | 1,816 LUN | ▼ -0.67 % |
14/05 | 1,629 LUN | ▼ -10.3 % |
15/05 | 1,047 LUN | ▼ -35.72 % |
16/05 | 726.17 LUN | ▼ -30.63 % |
17/05 | 728.91 LUN | ▲ 0.38 % |
18/05 | 732.83 LUN | ▲ 0.54 % |
19/05 | 735.26 LUN | ▲ 0.33 % |
20/05 | 731.05 LUN | ▼ -0.57 % |
21/05 | 717.63 LUN | ▼ -1.84 % |
22/05 | 703.46 LUN | ▼ -1.97 % |
23/05 | 694.83 LUN | ▼ -1.23 % |
24/05 | 701.82 LUN | ▲ 1.01 % |
25/05 | 697.31 LUN | ▼ -0.64 % |
26/05 | 1,171 LUN | ▲ 67.89 % |
27/05 | 1,741 LUN | ▲ 48.74 % |
28/05 | 1,686 LUN | ▼ -3.18 % |
29/05 | 1,687 LUN | ▲ 0.06 % |
30/05 | 1,664 LUN | ▼ -1.38 % |
31/05 | 1,610 LUN | ▼ -3.23 % |
01/06 | 1,569 LUN | ▼ -2.54 % |
02/06 | 1,535 LUN | ▼ -2.19 % |
03/06 | 1,497 LUN | ▼ -2.47 % |
04/06 | 1,526 LUN | ▲ 1.95 % |
05/06 | 1,544 LUN | ▲ 1.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dash/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dash/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,721 LUN | ▼ -0.77 % |
20/05 — 26/05 | 1,617 LUN | ▼ -6.03 % |
27/05 — 02/06 | 1,647 LUN | ▲ 1.83 % |
03/06 — 09/06 | 823.51 LUN | ▼ -49.99 % |
10/06 — 16/06 | 1,476 LUN | ▲ 79.25 % |
17/06 — 23/06 | 1,812 LUN | ▲ 22.73 % |
24/06 — 30/06 | 1,819 LUN | ▲ 0.42 % |
01/07 — 07/07 | 2,020 LUN | ▲ 11.04 % |
08/07 — 14/07 | 1,959 LUN | ▼ -3.02 % |
15/07 — 21/07 | 2,104 LUN | ▲ 7.42 % |
22/07 — 28/07 | 3,470 LUN | ▲ 64.9 % |
29/07 — 04/08 | 17,229 LUN | ▲ 396.47 % |
Dash/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,536 LUN | ▼ -11.42 % |
07/2024 | 1,190 LUN | ▼ -22.54 % |
08/2024 | 690.06 LUN | ▼ -42.01 % |
09/2024 | 4,287 LUN | ▲ 521.22 % |
10/2024 | 5,950 LUN | ▲ 38.8 % |
11/2024 | 7,290 LUN | ▲ 22.53 % |
12/2024 | 6,539 LUN | ▼ -10.3 % |
01/2025 | 53,414 LUN | ▲ 716.82 % |
01/2025 | 53,416 LUN | ▲ 0 % |
03/2025 | 30,948 LUN | ▼ -42.06 % |
04/2025 | 36,896 LUN | ▲ 19.22 % |
Dash/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 863.45 LUN |
Tối đa | 2,770 LUN |
Bình quân gia quyền | 1,724 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 863.45 LUN |
Tối đa | 2,852 LUN |
Bình quân gia quyền | 2,072 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 863.45 LUN |
Tối đa | 2,852 LUN |
Bình quân gia quyền | 2,072 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến DASH/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: