Tỷ giá hối đoái Dash chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dash tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DASH/MGA
Lịch sử thay đổi trong DASH/MGA tỷ giá
DASH/MGA tỷ giá
05 11, 2024
1 DASH = 127,313 MGA
▼ -1.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dash/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dash chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DASH/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DASH/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dash/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DASH/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -21.16% (161,488 MGA — 127,313 MGA)
Thay đổi trong DASH/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 1.26% (125,724 MGA — 127,313 MGA)
Thay đổi trong DASH/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -29.13% (179,635 MGA — 127,313 MGA)
Thay đổi trong DASH/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce Dash tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -59.38% (313,425 MGA — 127,313 MGA)
Dash/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
Dash/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 116,362 MGA | ▼ -8.6 % |
14/05 | 93,323 MGA | ▼ -19.8 % |
15/05 | 92,998 MGA | ▼ -0.35 % |
16/05 | 93,595 MGA | ▲ 0.64 % |
17/05 | 90,009 MGA | ▼ -3.83 % |
18/05 | 88,990 MGA | ▼ -1.13 % |
19/05 | 91,492 MGA | ▲ 2.81 % |
20/05 | 95,389 MGA | ▲ 4.26 % |
21/05 | 101,013 MGA | ▲ 5.9 % |
22/05 | 102,100 MGA | ▲ 1.08 % |
23/05 | 103,588 MGA | ▲ 1.46 % |
24/05 | 104,596 MGA | ▲ 0.97 % |
25/05 | 102,456 MGA | ▼ -2.05 % |
26/05 | 100,272 MGA | ▼ -2.13 % |
27/05 | 100,617 MGA | ▲ 0.34 % |
28/05 | 99,483 MGA | ▼ -1.13 % |
29/05 | 99,296 MGA | ▼ -0.19 % |
30/05 | 96,770 MGA | ▼ -2.54 % |
31/05 | 94,633 MGA | ▼ -2.21 % |
01/06 | 93,443 MGA | ▼ -1.26 % |
02/06 | 95,249 MGA | ▲ 1.93 % |
03/06 | 97,237 MGA | ▲ 2.09 % |
04/06 | 96,865 MGA | ▼ -0.38 % |
05/06 | 95,749 MGA | ▼ -1.15 % |
06/06 | 97,621 MGA | ▲ 1.96 % |
07/06 | 96,087 MGA | ▼ -1.57 % |
08/06 | 95,923 MGA | ▼ -0.17 % |
09/06 | 97,833 MGA | ▲ 1.99 % |
10/06 | 96,867 MGA | ▼ -0.99 % |
11/06 | 95,274 MGA | ▼ -1.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dash/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dash/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 129,951 MGA | ▲ 2.07 % |
20/05 — 26/05 | 157,032 MGA | ▲ 20.84 % |
27/05 — 02/06 | 167,951 MGA | ▲ 6.95 % |
03/06 — 09/06 | 140,822 MGA | ▼ -16.15 % |
10/06 — 16/06 | 145,529 MGA | ▲ 3.34 % |
17/06 — 23/06 | 148,201 MGA | ▲ 1.84 % |
24/06 — 30/06 | 146,672 MGA | ▼ -1.03 % |
01/07 — 07/07 | 112,449 MGA | ▼ -23.33 % |
08/07 — 14/07 | 120,363 MGA | ▲ 7.04 % |
15/07 — 21/07 | 113,882 MGA | ▼ -5.38 % |
22/07 — 28/07 | 114,469 MGA | ▲ 0.52 % |
29/07 — 04/08 | 113,768 MGA | ▼ -0.61 % |
Dash/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 131,470 MGA | ▲ 3.27 % |
07/2024 | 105,894 MGA | ▼ -19.45 % |
08/2024 | 88,738 MGA | ▼ -16.2 % |
09/2024 | 95,645 MGA | ▲ 7.78 % |
10/2024 | 101,446 MGA | ▲ 6.07 % |
11/2024 | 105,556 MGA | ▲ 4.05 % |
12/2024 | 116,254 MGA | ▲ 10.13 % |
01/2025 | 97,344 MGA | ▼ -16.27 % |
02/2025 | 88,989 MGA | ▼ -8.58 % |
03/2025 | 127,873 MGA | ▲ 43.69 % |
04/2025 | 100,334 MGA | ▼ -21.54 % |
05/2025 | 103,375 MGA | ▲ 3.03 % |
Dash/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 115,294 MGA |
Tối đa | 166,089 MGA |
Bình quân gia quyền | 130,974 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 115,294 MGA |
Tối đa | 197,134 MGA |
Bình quân gia quyền | 148,634 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 110,753 MGA |
Tối đa | 197,513 MGA |
Bình quân gia quyền | 142,313 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến DASH/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: