Tỷ giá hối đoái Datum chống lại Achain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Datum tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAT/ACT
Lịch sử thay đổi trong DAT/ACT tỷ giá
DAT/ACT tỷ giá
07 20, 2021
1 DAT = 0.18378763 ACT
▲ 2.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Datum/Achain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Datum chi phí trong Achain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAT/ACT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAT/ACT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Datum/Achain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAT/ACT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi -0.69% (0.18506595 ACT — 0.18378763 ACT)
Thay đổi trong DAT/ACT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi -24.63% (0.24383132 ACT — 0.18378763 ACT)
Thay đổi trong DAT/ACT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 69.46% (0.1084526 ACT — 0.18378763 ACT)
Thay đổi trong DAT/ACT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Datum tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 42.68% (0.12880791 ACT — 0.18378763 ACT)
Datum/Achain dự báo tỷ giá hối đoái
Datum/Achain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 0.16764361 ACT | ▼ -8.78 % |
05/05 | 0.16919853 ACT | ▲ 0.93 % |
06/05 | 0.16934424 ACT | ▲ 0.09 % |
07/05 | 0.16039585 ACT | ▼ -5.28 % |
08/05 | 0.15253379 ACT | ▼ -4.9 % |
09/05 | 0.15250711 ACT | ▼ -0.02 % |
10/05 | 0.17497989 ACT | ▲ 14.74 % |
11/05 | 0.17611929 ACT | ▲ 0.65 % |
12/05 | 0.17274984 ACT | ▼ -1.91 % |
13/05 | 0.17323741 ACT | ▲ 0.28 % |
14/05 | 0.17645228 ACT | ▲ 1.86 % |
15/05 | 0.26616309 ACT | ▲ 50.84 % |
16/05 | 0.24574556 ACT | ▼ -7.67 % |
17/05 | 0.19218727 ACT | ▼ -21.79 % |
18/05 | 0.18416435 ACT | ▼ -4.17 % |
19/05 | 0.1910804 ACT | ▲ 3.76 % |
20/05 | 0.18772189 ACT | ▼ -1.76 % |
21/05 | 0.18774813 ACT | ▲ 0.01 % |
22/05 | 0.18550169 ACT | ▼ -1.2 % |
23/05 | 0.17907109 ACT | ▼ -3.47 % |
24/05 | 0.17338978 ACT | ▼ -3.17 % |
25/05 | 0.16808747 ACT | ▼ -3.06 % |
26/05 | 0.16252395 ACT | ▼ -3.31 % |
27/05 | 0.16393475 ACT | ▲ 0.87 % |
28/05 | 0.15910301 ACT | ▼ -2.95 % |
29/05 | 0.16485853 ACT | ▲ 3.62 % |
30/05 | 0.17220206 ACT | ▲ 4.45 % |
31/05 | 0.16374664 ACT | ▼ -4.91 % |
01/06 | 0.1639989 ACT | ▲ 0.15 % |
02/06 | 0.16688912 ACT | ▲ 1.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Datum/Achain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Datum/Achain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.18880799 ACT | ▲ 2.73 % |
13/05 — 19/05 | 0.14399212 ACT | ▼ -23.74 % |
20/05 — 26/05 | 0.14770298 ACT | ▲ 2.58 % |
27/05 — 02/06 | 0.11967605 ACT | ▼ -18.98 % |
03/06 — 09/06 | 0.13792092 ACT | ▲ 15.25 % |
10/06 — 16/06 | 0.15473319 ACT | ▲ 12.19 % |
17/06 — 23/06 | 0.11925783 ACT | ▼ -22.93 % |
24/06 — 30/06 | 0.18726431 ACT | ▲ 57.02 % |
01/07 — 07/07 | 0.14170298 ACT | ▼ -24.33 % |
08/07 — 14/07 | 0.12893589 ACT | ▼ -9.01 % |
15/07 — 21/07 | 0.12851221 ACT | ▼ -0.33 % |
22/07 — 28/07 | 0.13075881 ACT | ▲ 1.75 % |
Datum/Achain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.18052389 ACT | ▼ -1.78 % |
07/2024 | 0.16964472 ACT | ▼ -6.03 % |
08/2024 | 0.15876014 ACT | ▼ -6.42 % |
08/2024 | 0.13483813 ACT | ▼ -15.07 % |
09/2024 | 0.15133958 ACT | ▲ 12.24 % |
10/2024 | 0.11861099 ACT | ▼ -21.63 % |
11/2024 | 0.12275988 ACT | ▲ 3.5 % |
12/2024 | 0.23777392 ACT | ▲ 93.69 % |
01/2025 | 0.22331109 ACT | ▼ -6.08 % |
02/2025 | 0.18847168 ACT | ▼ -15.6 % |
03/2025 | 0.19102556 ACT | ▲ 1.36 % |
04/2025 | 0.17399146 ACT | ▼ -8.92 % |
Datum/Achain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.17060307 ACT |
Tối đa | 0.39011892 ACT |
Bình quân gia quyền | 0.20092871 ACT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.17060307 ACT |
Tối đa | 0.39011892 ACT |
Bình quân gia quyền | 0.21426746 ACT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06761551 ACT |
Tối đa | 0.39011892 ACT |
Bình quân gia quyền | 0.15472819 ACT |
Chia sẻ một liên kết đến DAT/ACT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Achain (ACT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Achain (ACT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: