Tỷ giá hối đoái Datum chống lại FujiCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Datum tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAT/FJC
Lịch sử thay đổi trong DAT/FJC tỷ giá
DAT/FJC tỷ giá
11 23, 2020
1 DAT = 4.227353 FJC
▲ 1.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Datum/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Datum chi phí trong FujiCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAT/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAT/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Datum/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAT/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Datum tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -30.6% (6.091548 FJC — 4.227353 FJC)
Thay đổi trong DAT/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Datum tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -57.86% (10.0307 FJC — 4.227353 FJC)
Thay đổi trong DAT/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Datum tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -50.15% (8.48072 FJC — 4.227353 FJC)
Thay đổi trong DAT/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Datum tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -50.15% (8.48072 FJC — 4.227353 FJC)
Datum/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Datum/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 3.70821 FJC | ▼ -12.28 % |
07/06 | 3.591009 FJC | ▼ -3.16 % |
08/06 | 3.409913 FJC | ▼ -5.04 % |
09/06 | 3.21982 FJC | ▼ -5.57 % |
10/06 | 3.092422 FJC | ▼ -3.96 % |
11/06 | 3.087294 FJC | ▼ -0.17 % |
12/06 | 3.325047 FJC | ▲ 7.7 % |
13/06 | 3.44592 FJC | ▲ 3.64 % |
14/06 | 3.459154 FJC | ▲ 0.38 % |
15/06 | 3.206278 FJC | ▼ -7.31 % |
16/06 | 3.281218 FJC | ▲ 2.34 % |
17/06 | 3.271201 FJC | ▼ -0.31 % |
18/06 | 3.121264 FJC | ▼ -4.58 % |
19/06 | 3.361682 FJC | ▲ 7.7 % |
20/06 | 3.34109 FJC | ▼ -0.61 % |
21/06 | 3.372982 FJC | ▲ 0.95 % |
22/06 | 3.511433 FJC | ▲ 4.1 % |
23/06 | 3.533197 FJC | ▲ 0.62 % |
24/06 | 3.368362 FJC | ▼ -4.67 % |
25/06 | 3.426805 FJC | ▲ 1.74 % |
26/06 | 3.443186 FJC | ▲ 0.48 % |
27/06 | 3.413261 FJC | ▼ -0.87 % |
28/06 | 3.37586 FJC | ▼ -1.1 % |
29/06 | 3.299834 FJC | ▼ -2.25 % |
30/06 | 3.049983 FJC | ▼ -7.57 % |
01/07 | 2.959617 FJC | ▼ -2.96 % |
02/07 | 2.868534 FJC | ▼ -3.08 % |
03/07 | 2.72473 FJC | ▼ -5.01 % |
04/07 | 2.83632 FJC | ▲ 4.1 % |
05/07 | 2.897476 FJC | ▲ 2.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Datum/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Datum/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 4.838293 FJC | ▲ 14.45 % |
17/06 — 23/06 | 4.484475 FJC | ▼ -7.31 % |
24/06 — 30/06 | 3.814883 FJC | ▼ -14.93 % |
01/07 — 07/07 | 3.943036 FJC | ▲ 3.36 % |
08/07 — 14/07 | 3.805477 FJC | ▼ -3.49 % |
15/07 — 21/07 | 3.686066 FJC | ▼ -3.14 % |
22/07 — 28/07 | 3.428088 FJC | ▼ -7 % |
29/07 — 04/08 | 1.927418 FJC | ▼ -43.78 % |
05/08 — 11/08 | 1.915117 FJC | ▼ -0.64 % |
12/08 — 18/08 | 1.82953 FJC | ▼ -4.47 % |
19/08 — 25/08 | 1.814191 FJC | ▼ -0.84 % |
26/08 — 01/09 | 1.622959 FJC | ▼ -10.54 % |
Datum/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 5.480392 FJC | ▲ 29.64 % |
08/2024 | 5.779647 FJC | ▲ 5.46 % |
09/2024 | 5.745007 FJC | ▼ -0.6 % |
10/2024 | 4.721191 FJC | ▼ -17.82 % |
11/2024 | 5.727205 FJC | ▲ 21.31 % |
12/2024 | 4.289363 FJC | ▼ -25.11 % |
01/2025 | 2.187638 FJC | ▼ -49 % |
01/2025 | 1.795459 FJC | ▼ -17.93 % |
Datum/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.951935 FJC |
Tối đa | 6.12158 FJC |
Bình quân gia quyền | 4.847132 FJC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.951935 FJC |
Tối đa | 11.7426 FJC |
Bình quân gia quyền | 7.482156 FJC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.951935 FJC |
Tối đa | 13.6877 FJC |
Bình quân gia quyền | 9.012997 FJC |
Chia sẻ một liên kết đến DAT/FJC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: