Tỷ giá hối đoái Datum chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Datum tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAT/LUN

Lịch sử thay đổi trong DAT/LUN tỷ giá

DAT/LUN tỷ giá

11 23, 2020
1 DAT = 0.00598224 LUN
▲ 0.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Datum/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Datum chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DAT/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAT/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Datum/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DAT/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Datum tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 17.88% (0.00507492 LUN — 0.00598224 LUN)

Thay đổi trong DAT/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Datum tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 42.43% (0.0042 LUN — 0.00598224 LUN)

Thay đổi trong DAT/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Datum tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 506.74% (0.00098596 LUN — 0.00598224 LUN)

Thay đổi trong DAT/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Datum tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 506.74% (0.00098596 LUN — 0.00598224 LUN)

Datum/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

Datum/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.00462839 LUN ▼ -22.63 %
20/05 0.00443336 LUN ▼ -4.21 %
21/05 0.00493116 LUN ▲ 11.23 %
22/05 0.00531765 LUN ▲ 7.84 %
23/05 0.00494794 LUN ▼ -6.95 %
24/05 0.00437267 LUN ▼ -11.63 %
25/05 0.00434217 LUN ▼ -0.7 %
26/05 0.00430674 LUN ▼ -0.82 %
27/05 0.0046654 LUN ▲ 8.33 %
28/05 0.00464094 LUN ▼ -0.52 %
29/05 0.00494199 LUN ▲ 6.49 %
30/05 0.00482189 LUN ▼ -2.43 %
31/05 0.00411205 LUN ▼ -14.72 %
01/06 0.00441616 LUN ▲ 7.4 %
02/06 0.0047657 LUN ▲ 7.92 %
03/06 0.00465911 LUN ▼ -2.24 %
04/06 0.00456608 LUN ▼ -2 %
05/06 0.00488042 LUN ▲ 6.88 %
06/06 0.00476377 LUN ▼ -2.39 %
07/06 0.00502244 LUN ▲ 5.43 %
08/06 0.00462992 LUN ▼ -7.82 %
09/06 0.00454168 LUN ▼ -1.91 %
10/06 0.00448762 LUN ▼ -1.19 %
11/06 0.00421502 LUN ▼ -6.07 %
12/06 0.00435616 LUN ▲ 3.35 %
13/06 0.00429517 LUN ▼ -1.4 %
14/06 0.0040638 LUN ▼ -5.39 %
15/06 0.0045183 LUN ▲ 11.18 %
16/06 0.00535311 LUN ▲ 18.48 %
17/06 0.00565728 LUN ▲ 5.68 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Datum/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Datum/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00925062 LUN ▲ 54.63 %
27/05 — 02/06 0.00963145 LUN ▲ 4.12 %
03/06 — 09/06 0.00894789 LUN ▼ -7.1 %
10/06 — 16/06 0.01030316 LUN ▲ 15.15 %
17/06 — 23/06 0.01062573 LUN ▲ 3.13 %
24/06 — 30/06 0.00923256 LUN ▼ -13.11 %
01/07 — 07/07 0.00949819 LUN ▲ 2.88 %
08/07 — 14/07 0.00702374 LUN ▼ -26.05 %
15/07 — 21/07 0.00770302 LUN ▲ 9.67 %
22/07 — 28/07 0.00778609 LUN ▲ 1.08 %
29/07 — 04/08 0.00769679 LUN ▼ -1.15 %
05/08 — 11/08 0.01042939 LUN ▲ 35.5 %

Datum/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00793557 LUN ▲ 32.65 %
07/2024 0.00612264 LUN ▼ -22.85 %
08/2024 0.00441534 LUN ▼ -27.88 %
09/2024 0.01655827 LUN ▲ 275.02 %
10/2024 0.0330118 LUN ▲ 99.37 %
11/2024 0.03304094 LUN ▲ 0.09 %
12/2024 0.02120538 LUN ▼ -35.82 %
01/2025 0.03046189 LUN ▲ 43.65 %

Datum/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00416658 LUN
Tối đa 0.00598224 LUN
Bình quân gia quyền 0.00468709 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00416658 LUN
Tối đa 0.00721429 LUN
Bình quân gia quyền 0.00554851 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00064969 LUN
Tối đa 0.00721429 LUN
Bình quân gia quyền 0.00311138 LUN

Chia sẻ một liên kết đến DAT/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu