Tỷ giá hối đoái Dentacoin chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dentacoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DCN/VET
Lịch sử thay đổi trong DCN/VET tỷ giá
DCN/VET tỷ giá
05 12, 2024
1 DCN = 0.00004556 VET
▲ 2.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dentacoin/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dentacoin chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DCN/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DCN/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dentacoin/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DCN/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các Dentacoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 13.56% (0.00004012 VET — 0.00004556 VET)
Thay đổi trong DCN/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các Dentacoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 7.02% (0.00004257 VET — 0.00004556 VET)
Thay đổi trong DCN/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các Dentacoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -53.18% (0.0000973 VET — 0.00004556 VET)
Thay đổi trong DCN/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce Dentacoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -96.03% (0.00114819 VET — 0.00004556 VET)
Dentacoin/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Dentacoin/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 0.00005734 VET | ▲ 25.86 % |
14/05 | 0.00005569 VET | ▼ -2.87 % |
15/05 | 0.00005089 VET | ▼ -8.64 % |
16/05 | 0.00005573 VET | ▲ 9.52 % |
17/05 | 0.00005736 VET | ▲ 2.91 % |
18/05 | 0.00005626 VET | ▼ -1.92 % |
19/05 | 0.00005297 VET | ▼ -5.84 % |
20/05 | 0.00005394 VET | ▲ 1.84 % |
21/05 | 0.00004961 VET | ▼ -8.03 % |
22/05 | 0.00004926 VET | ▼ -0.71 % |
23/05 | 0.00004518 VET | ▼ -8.28 % |
24/05 | 0.00004405 VET | ▼ -2.49 % |
25/05 | 0.00006602 VET | ▲ 49.87 % |
26/05 | 0.00005485 VET | ▼ -16.92 % |
27/05 | 0.00005584 VET | ▲ 1.8 % |
28/05 | 0.00005735 VET | ▲ 2.71 % |
29/05 | 0.00005277 VET | ▼ -7.99 % |
30/05 | 0.00005518 VET | ▲ 4.58 % |
31/05 | 0.00006167 VET | ▲ 11.76 % |
01/06 | 0.00006307 VET | ▲ 2.26 % |
02/06 | 0.00006001 VET | ▼ -4.85 % |
03/06 | 0.00005576 VET | ▼ -7.08 % |
04/06 | 0.00005475 VET | ▼ -1.8 % |
05/06 | 0.00005625 VET | ▲ 2.74 % |
06/06 | 0.00005549 VET | ▼ -1.36 % |
07/06 | 0.00005466 VET | ▼ -1.5 % |
08/06 | 0.00005541 VET | ▲ 1.38 % |
09/06 | 0.00005671 VET | ▲ 2.34 % |
10/06 | 0.00006588 VET | ▲ 16.17 % |
11/06 | 0.00006454 VET | ▼ -2.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dentacoin/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dentacoin/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00004915 VET | ▲ 7.88 % |
20/05 — 26/05 | 0.0000535 VET | ▲ 8.85 % |
27/05 — 02/06 | 0.00005308 VET | ▼ -0.78 % |
03/06 — 09/06 | 0.00005626 VET | ▲ 5.98 % |
10/06 — 16/06 | 0.00005765 VET | ▲ 2.48 % |
17/06 — 23/06 | 0.00006023 VET | ▲ 4.48 % |
24/06 — 30/06 | 0.00005392 VET | ▼ -10.48 % |
01/07 — 07/07 | 0.00005098 VET | ▼ -5.45 % |
08/07 — 14/07 | 0.00005125 VET | ▲ 0.53 % |
15/07 — 21/07 | 0.00005357 VET | ▲ 4.52 % |
22/07 — 28/07 | 0.00005719 VET | ▲ 6.76 % |
29/07 — 04/08 | 0.00006265 VET | ▲ 9.55 % |
Dentacoin/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00004231 VET | ▼ -7.14 % |
07/2024 | 0.00004356 VET | ▲ 2.95 % |
08/2024 | 0.00004272 VET | ▼ -1.91 % |
09/2024 | 0.00003846 VET | ▼ -9.97 % |
10/2024 | 0.00004282 VET | ▲ 11.32 % |
11/2024 | 0.00003391 VET | ▼ -20.8 % |
12/2024 | 0.00002606 VET | ▼ -23.15 % |
01/2025 | 0.00002721 VET | ▲ 4.39 % |
02/2025 | 0.00001529 VET | ▼ -43.81 % |
03/2025 | 0.00001774 VET | ▲ 16.02 % |
04/2025 | 0.00001863 VET | ▲ 5.05 % |
05/2025 | 0.00001903 VET | ▲ 2.11 % |
Dentacoin/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00002913 VET |
Tối đa | 0.00004964 VET |
Bình quân gia quyền | 0.0000391 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002509 VET |
Tối đa | 0.00009432 VET |
Bình quân gia quyền | 0.00003837 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002301 VET |
Tối đa | 0.00022995 VET |
Bình quân gia quyền | 0.00006894 VET |
Chia sẻ một liên kết đến DCN/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dentacoin (DCN) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dentacoin (DCN) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: