Tỷ giá hối đoái Decred chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Decred tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DCR/BIF
Lịch sử thay đổi trong DCR/BIF tỷ giá
DCR/BIF tỷ giá
05 19, 2024
1 DCR = 55,419 BIF
▼ -6.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Decred/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Decred chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DCR/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DCR/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Decred/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DCR/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -8.5% (60,566 BIF — 55,419 BIF)
Thay đổi trong DCR/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 7.34% (51,631 BIF — 55,419 BIF)
Thay đổi trong DCR/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 14.8% (48,275 BIF — 55,419 BIF)
Thay đổi trong DCR/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Decred tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 128.23% (24,282 BIF — 55,419 BIF)
Decred/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
Decred/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 58,979 BIF | ▲ 6.42 % |
22/05 | 62,000 BIF | ▲ 5.12 % |
23/05 | 62,470 BIF | ▲ 0.76 % |
24/05 | 64,001 BIF | ▲ 2.45 % |
25/05 | 64,608 BIF | ▲ 0.95 % |
26/05 | 62,677 BIF | ▼ -2.99 % |
27/05 | 60,070 BIF | ▼ -4.16 % |
28/05 | 57,848 BIF | ▼ -3.7 % |
29/05 | 58,255 BIF | ▲ 0.7 % |
30/05 | 56,820 BIF | ▼ -2.46 % |
31/05 | 54,562 BIF | ▼ -3.97 % |
01/06 | 52,390 BIF | ▼ -3.98 % |
02/06 | 54,812 BIF | ▲ 4.62 % |
03/06 | 58,818 BIF | ▲ 7.31 % |
04/06 | 60,426 BIF | ▲ 2.73 % |
05/06 | 60,060 BIF | ▼ -0.61 % |
06/06 | 61,508 BIF | ▲ 2.41 % |
07/06 | 61,130 BIF | ▼ -0.62 % |
08/06 | 58,852 BIF | ▼ -3.73 % |
09/06 | 56,379 BIF | ▼ -4.2 % |
10/06 | 55,268 BIF | ▼ -1.97 % |
11/06 | 54,058 BIF | ▼ -2.19 % |
12/06 | 53,577 BIF | ▼ -0.89 % |
13/06 | 52,516 BIF | ▼ -1.98 % |
14/06 | 51,336 BIF | ▼ -2.25 % |
15/06 | 54,349 BIF | ▲ 5.87 % |
16/06 | 57,869 BIF | ▲ 6.48 % |
17/06 | 58,685 BIF | ▲ 1.41 % |
18/06 | 59,863 BIF | ▲ 2.01 % |
19/06 | 59,061 BIF | ▼ -1.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Decred/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Decred/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 56,142 BIF | ▲ 1.3 % |
03/06 — 09/06 | 61,995 BIF | ▲ 10.42 % |
10/06 — 16/06 | 54,166 BIF | ▼ -12.63 % |
17/06 — 23/06 | 60,302 BIF | ▲ 11.33 % |
24/06 — 30/06 | 63,532 BIF | ▲ 5.36 % |
01/07 — 07/07 | 61,415 BIF | ▼ -3.33 % |
08/07 — 14/07 | 49,268 BIF | ▼ -19.78 % |
15/07 — 21/07 | 53,820 BIF | ▲ 9.24 % |
22/07 — 28/07 | 49,830 BIF | ▼ -7.41 % |
29/07 — 04/08 | 52,093 BIF | ▲ 4.54 % |
05/08 — 11/08 | 42,227 BIF | ▼ -18.94 % |
12/08 — 18/08 | 48,681 BIF | ▲ 15.28 % |
Decred/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 55,065 BIF | ▼ -0.64 % |
07/2024 | 50,480 BIF | ▼ -8.33 % |
08/2024 | 44,143 BIF | ▼ -12.55 % |
09/2024 | 46,956 BIF | ▲ 6.37 % |
10/2024 | 43,311 BIF | ▼ -7.76 % |
11/2024 | 47,589 BIF | ▲ 9.88 % |
12/2024 | 59,489 BIF | ▲ 25.01 % |
01/2025 | 47,813 BIF | ▼ -19.63 % |
02/2025 | 72,574 BIF | ▲ 51.79 % |
03/2025 | 95,020 BIF | ▲ 30.93 % |
04/2025 | 63,828 BIF | ▼ -32.83 % |
05/2025 | 67,363 BIF | ▲ 5.54 % |
Decred/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50,765 BIF |
Tối đa | 69,317 BIF |
Bình quân gia quyền | 59,533 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 49,052 BIF |
Tối đa | 91,001 BIF |
Bình quân gia quyền | 65,840 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32,902 BIF |
Tối đa | 91,001 BIF |
Bình quân gia quyền | 47,710 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến DCR/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: