Tỷ giá hối đoái Decred chống lại aelf
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Decred tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DCR/ELF
Lịch sử thay đổi trong DCR/ELF tỷ giá
DCR/ELF tỷ giá
05 23, 2024
1 DCR = 39.6601 ELF
▼ -1.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Decred/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Decred chi phí trong aelf.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DCR/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DCR/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Decred/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DCR/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 1.68% (39.0043 ELF — 39.6601 ELF)
Thay đổi trong DCR/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 32.64% (29.9001 ELF — 39.6601 ELF)
Thay đổi trong DCR/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -32.3% (58.5795 ELF — 39.6601 ELF)
Thay đổi trong DCR/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 05, 2018 — 05 23, 2024) cáce Decred tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -50.71% (80.4679 ELF — 39.6601 ELF)
Decred/aelf dự báo tỷ giá hối đoái
Decred/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 40.1413 ELF | ▲ 1.21 % |
25/05 | 39.3283 ELF | ▼ -2.03 % |
26/05 | 37.6538 ELF | ▼ -4.26 % |
27/05 | 34.4475 ELF | ▼ -8.52 % |
28/05 | 35.194 ELF | ▲ 2.17 % |
29/05 | 35.8178 ELF | ▲ 1.77 % |
30/05 | 35.3325 ELF | ▼ -1.35 % |
31/05 | 38.5281 ELF | ▲ 9.04 % |
01/06 | 38.0523 ELF | ▼ -1.23 % |
02/06 | 41.6042 ELF | ▲ 9.33 % |
03/06 | 41.7215 ELF | ▲ 0.28 % |
04/06 | 41.5676 ELF | ▼ -0.37 % |
05/06 | 42.3066 ELF | ▲ 1.78 % |
06/06 | 42.4758 ELF | ▲ 0.4 % |
07/06 | 41.4632 ELF | ▼ -2.38 % |
08/06 | 40.4117 ELF | ▼ -2.54 % |
09/06 | 39.9294 ELF | ▼ -1.19 % |
10/06 | 39.6512 ELF | ▼ -0.7 % |
11/06 | 39.0831 ELF | ▼ -1.43 % |
12/06 | 38.8053 ELF | ▼ -0.71 % |
13/06 | 38.4544 ELF | ▼ -0.9 % |
14/06 | 40.3284 ELF | ▲ 4.87 % |
15/06 | 42.1199 ELF | ▲ 4.44 % |
16/06 | 43.1609 ELF | ▲ 2.47 % |
17/06 | 43.9596 ELF | ▲ 1.85 % |
18/06 | 41.3206 ELF | ▼ -6 % |
19/06 | 41.4575 ELF | ▲ 0.33 % |
20/06 | 43.3399 ELF | ▲ 4.54 % |
21/06 | 43.6803 ELF | ▲ 0.79 % |
22/06 | 43.4318 ELF | ▼ -0.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Decred/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Decred/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 39.6956 ELF | ▲ 0.09 % |
03/06 — 09/06 | 41.1156 ELF | ▲ 3.58 % |
10/06 — 16/06 | 39.5862 ELF | ▼ -3.72 % |
17/06 — 23/06 | 41.4645 ELF | ▲ 4.74 % |
24/06 — 30/06 | 39.5341 ELF | ▼ -4.66 % |
01/07 — 07/07 | 34.0985 ELF | ▼ -13.75 % |
08/07 — 14/07 | 37.3242 ELF | ▲ 9.46 % |
15/07 — 21/07 | 31.8968 ELF | ▼ -14.54 % |
22/07 — 28/07 | 36.5446 ELF | ▲ 14.57 % |
29/07 — 04/08 | 32.0497 ELF | ▼ -12.3 % |
05/08 — 11/08 | 35.1859 ELF | ▲ 9.79 % |
12/08 — 18/08 | 36.7338 ELF | ▲ 4.4 % |
Decred/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39.2642 ELF | ▼ -1 % |
07/2024 | 35.1571 ELF | ▼ -10.46 % |
08/2024 | 30.3939 ELF | ▼ -13.55 % |
09/2024 | 26.4401 ELF | ▼ -13.01 % |
10/2024 | 24.9389 ELF | ▼ -5.68 % |
11/2024 | 19.6052 ELF | ▼ -21.39 % |
12/2024 | 21.7345 ELF | ▲ 10.86 % |
01/2025 | 19.9079 ELF | ▼ -8.4 % |
02/2025 | 22.7215 ELF | ▲ 14.13 % |
03/2025 | 30.4497 ELF | ▲ 34.01 % |
04/2025 | 25.8964 ELF | ▼ -14.95 % |
05/2025 | 28.8369 ELF | ▲ 11.35 % |
Decred/aelf thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.8068 ELF |
Tối đa | 40.4955 ELF |
Bình quân gia quyền | 37.2826 ELF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.0611 ELF |
Tối đa | 44.7034 ELF |
Bình quân gia quyền | 38.4691 ELF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.2786 ELF |
Tối đa | 67.4341 ELF |
Bình quân gia quyền | 38.7668 ELF |
Chia sẻ một liên kết đến DCR/ELF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: