Tỷ giá hối đoái Decred chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Decred tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DCR/UZS
Lịch sử thay đổi trong DCR/UZS tỷ giá
DCR/UZS tỷ giá
05 13, 2024
1 DCR = 256,928 UZS
▼ -0.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Decred/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Decred chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DCR/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DCR/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Decred/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DCR/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 0.65% (255,278 UZS — 256,928 UZS)
Thay đổi trong DCR/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 19.15% (215,635 UZS — 256,928 UZS)
Thay đổi trong DCR/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 18.05% (217,635 UZS — 256,928 UZS)
Thay đổi trong DCR/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Decred tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 91.4% (134,237 UZS — 256,928 UZS)
Decred/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Decred/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 246,190 UZS | ▼ -4.18 % |
15/05 | 260,608 UZS | ▲ 5.86 % |
16/05 | 254,858 UZS | ▼ -2.21 % |
17/05 | 258,972 UZS | ▲ 1.61 % |
18/05 | 262,431 UZS | ▲ 1.34 % |
19/05 | 268,625 UZS | ▲ 2.36 % |
20/05 | 288,221 UZS | ▲ 7.3 % |
21/05 | 298,870 UZS | ▲ 3.69 % |
22/05 | 299,933 UZS | ▲ 0.36 % |
23/05 | 307,951 UZS | ▲ 2.67 % |
24/05 | 311,748 UZS | ▲ 1.23 % |
25/05 | 297,544 UZS | ▼ -4.56 % |
26/05 | 286,412 UZS | ▼ -3.74 % |
27/05 | 273,157 UZS | ▼ -4.63 % |
28/05 | 275,303 UZS | ▲ 0.79 % |
29/05 | 264,573 UZS | ▼ -3.9 % |
30/05 | 252,969 UZS | ▼ -4.39 % |
31/05 | 242,947 UZS | ▼ -3.96 % |
01/06 | 254,140 UZS | ▲ 4.61 % |
02/06 | 272,548 UZS | ▲ 7.24 % |
03/06 | 276,265 UZS | ▲ 1.36 % |
04/06 | 274,795 UZS | ▼ -0.53 % |
05/06 | 279,688 UZS | ▲ 1.78 % |
06/06 | 277,004 UZS | ▼ -0.96 % |
07/06 | 264,403 UZS | ▼ -4.55 % |
08/06 | 255,528 UZS | ▼ -3.36 % |
09/06 | 251,538 UZS | ▼ -1.56 % |
10/06 | 245,424 UZS | ▼ -2.43 % |
11/06 | 241,438 UZS | ▼ -1.62 % |
12/06 | 239,263 UZS | ▼ -0.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Decred/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Decred/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 253,562 UZS | ▼ -1.31 % |
27/05 — 02/06 | 319,921 UZS | ▲ 26.17 % |
03/06 — 09/06 | 357,849 UZS | ▲ 11.86 % |
10/06 — 16/06 | 311,563 UZS | ▼ -12.93 % |
17/06 — 23/06 | 321,305 UZS | ▲ 3.13 % |
24/06 — 30/06 | 331,873 UZS | ▲ 3.29 % |
01/07 — 07/07 | 319,763 UZS | ▼ -3.65 % |
08/07 — 14/07 | 228,219 UZS | ▼ -28.63 % |
15/07 — 21/07 | 260,458 UZS | ▲ 14.13 % |
22/07 — 28/07 | 240,620 UZS | ▼ -7.62 % |
29/07 — 04/08 | 258,759 UZS | ▲ 7.54 % |
05/08 — 11/08 | 230,064 UZS | ▼ -11.09 % |
Decred/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 254,936 UZS | ▼ -0.78 % |
07/2024 | 242,973 UZS | ▼ -4.69 % |
08/2024 | 216,804 UZS | ▼ -10.77 % |
09/2024 | 223,222 UZS | ▲ 2.96 % |
10/2024 | 206,552 UZS | ▼ -7.47 % |
11/2024 | 254,588 UZS | ▲ 23.26 % |
12/2024 | 330,444 UZS | ▲ 29.8 % |
01/2025 | 284,342 UZS | ▼ -13.95 % |
02/2025 | 398,305 UZS | ▲ 40.08 % |
03/2025 | 492,481 UZS | ▲ 23.64 % |
04/2025 | 346,919 UZS | ▼ -29.56 % |
05/2025 | 342,376 UZS | ▼ -1.31 % |
Decred/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 246,170 UZS |
Tối đa | 328,978 UZS |
Bình quân gia quyền | 282,813 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 217,286 UZS |
Tối đa | 436,356 UZS |
Bình quân gia quyền | 311,672 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 149,728 UZS |
Tối đa | 436,356 UZS |
Bình quân gia quyền | 221,371 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến DCR/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: