Tỷ giá hối đoái Dent chống lại Eidoo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dent tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DENT/EDO
Lịch sử thay đổi trong DENT/EDO tỷ giá
DENT/EDO tỷ giá
07 08, 2020
1 DENT = 0.00028918 EDO
▲ 7.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dent/Eidoo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dent chi phí trong Eidoo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DENT/EDO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DENT/EDO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dent/Eidoo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DENT/EDO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 09, 2020 — 07 08, 2020) các Dent tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -40.29% (0.00048431 EDO — 0.00028918 EDO)
Thay đổi trong DENT/EDO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Dent tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -75.18% (0.00116488 EDO — 0.00028918 EDO)
Thay đổi trong DENT/EDO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Dent tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -75.18% (0.00116488 EDO — 0.00028918 EDO)
Thay đổi trong DENT/EDO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 08, 2020) cáce Dent tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -75.18% (0.00116488 EDO — 0.00028918 EDO)
Dent/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái
Dent/Eidoo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00028169 EDO | ▼ -2.59 % |
19/05 | 0.00027113 EDO | ▼ -3.75 % |
20/05 | 0.00024899 EDO | ▼ -8.17 % |
21/05 | 0.00023959 EDO | ▼ -3.78 % |
22/05 | 0.00022424 EDO | ▼ -6.41 % |
23/05 | 0.00023709 EDO | ▲ 5.73 % |
24/05 | 0.00023892 EDO | ▲ 0.77 % |
25/05 | 0.000201 EDO | ▼ -15.87 % |
26/05 | 0.00021041 EDO | ▲ 4.68 % |
27/05 | 0.00022131 EDO | ▲ 5.18 % |
28/05 | 0.00025415 EDO | ▲ 14.84 % |
29/05 | 0.00029487 EDO | ▲ 16.02 % |
30/05 | 0.00024151 EDO | ▼ -18.1 % |
31/05 | 0.00023021 EDO | ▼ -4.68 % |
01/06 | 0.00020391 EDO | ▼ -11.42 % |
02/06 | 0.00018119 EDO | ▼ -11.14 % |
03/06 | 0.00018553 EDO | ▲ 2.39 % |
04/06 | 0.0001808 EDO | ▼ -2.55 % |
05/06 | 0.00017943 EDO | ▼ -0.75 % |
06/06 | 0.00018542 EDO | ▲ 3.34 % |
07/06 | 0.00018639 EDO | ▲ 0.52 % |
08/06 | 0.00019005 EDO | ▲ 1.96 % |
09/06 | 0.00019417 EDO | ▲ 2.17 % |
10/06 | 0.00020283 EDO | ▲ 4.46 % |
11/06 | 0.000214 EDO | ▲ 5.51 % |
12/06 | 0.00020407 EDO | ▼ -4.64 % |
13/06 | 0.00020139 EDO | ▼ -1.31 % |
14/06 | 0.00018164 EDO | ▼ -9.81 % |
15/06 | 0.00016433 EDO | ▼ -9.53 % |
16/06 | 0.00016396 EDO | ▼ -0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dent/Eidoo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dent/Eidoo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.0002973 EDO | ▲ 2.81 % |
27/05 — 02/06 | 0.00027472 EDO | ▼ -7.59 % |
03/06 — 09/06 | 0.00023983 EDO | ▼ -12.7 % |
10/06 — 16/06 | 0.00022204 EDO | ▼ -7.42 % |
17/06 — 23/06 | 0.00018929 EDO | ▼ -14.75 % |
24/06 — 30/06 | 0.00019169 EDO | ▲ 1.27 % |
01/07 — 07/07 | 0.00015292 EDO | ▼ -20.23 % |
08/07 — 14/07 | 0.00012253 EDO | ▼ -19.88 % |
15/07 — 21/07 | 0.00012249 EDO | ▼ -0.03 % |
22/07 — 28/07 | 0.00009086 EDO | ▼ -25.82 % |
29/07 — 04/08 | 0.0000918 EDO | ▲ 1.03 % |
05/08 — 11/08 | 0.00008484 EDO | ▼ -7.59 % |
Dent/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00021315 EDO | ▼ -26.29 % |
07/2024 | 0.00015112 EDO | ▼ -29.1 % |
08/2024 | 0.00006702 EDO | ▼ -55.65 % |
09/2024 | 0.00005752 EDO | ▼ -14.17 % |
Dent/Eidoo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00023717 EDO |
Tối đa | 0.00051875 EDO |
Bình quân gia quyền | 0.00034314 EDO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00023717 EDO |
Tối đa | 0.00116488 EDO |
Bình quân gia quyền | 0.00064943 EDO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00023717 EDO |
Tối đa | 0.00116488 EDO |
Bình quân gia quyền | 0.00064943 EDO |
Chia sẻ một liên kết đến DENT/EDO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dent (DENT) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dent (DENT) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: