Tỷ giá hối đoái Dent chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dent tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DENT/ELEC
Lịch sử thay đổi trong DENT/ELEC tỷ giá
DENT/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 DENT = 1.187633 ELEC
▲ 5.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dent/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dent chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DENT/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DENT/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dent/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DENT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Dent tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -21.75% (1.517807 ELEC — 1.187633 ELEC)
Thay đổi trong DENT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Dent tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 3.83% (1.143787 ELEC — 1.187633 ELEC)
Thay đổi trong DENT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Dent tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 329.9% (0.27625588 ELEC — 1.187633 ELEC)
Thay đổi trong DENT/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Dent tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 365.19% (0.25529905 ELEC — 1.187633 ELEC)
Dent/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Dent/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 1.195724 ELEC | ▲ 0.68 % |
14/05 | 1.212905 ELEC | ▲ 1.44 % |
15/05 | 1.233486 ELEC | ▲ 1.7 % |
16/05 | 1.23863 ELEC | ▲ 0.42 % |
17/05 | 1.240033 ELEC | ▲ 0.11 % |
18/05 | 1.240822 ELEC | ▲ 0.06 % |
19/05 | 1.252257 ELEC | ▲ 0.92 % |
20/05 | 1.224919 ELEC | ▼ -2.18 % |
21/05 | 1.18678 ELEC | ▼ -3.11 % |
22/05 | 1.156725 ELEC | ▼ -2.53 % |
23/05 | 1.139085 ELEC | ▼ -1.53 % |
24/05 | 1.144617 ELEC | ▲ 0.49 % |
25/05 | 1.12512 ELEC | ▼ -1.7 % |
26/05 | 1.05016 ELEC | ▼ -6.66 % |
27/05 | 1.022751 ELEC | ▼ -2.61 % |
28/05 | 1.030914 ELEC | ▲ 0.8 % |
29/05 | 1.084295 ELEC | ▲ 5.18 % |
30/05 | 1.051808 ELEC | ▼ -3 % |
31/05 | 1.030946 ELEC | ▼ -1.98 % |
01/06 | 0.98973074 ELEC | ▼ -4 % |
02/06 | 0.98012287 ELEC | ▼ -0.97 % |
03/06 | 0.99720286 ELEC | ▲ 1.74 % |
04/06 | 1.017809 ELEC | ▲ 2.07 % |
05/06 | 1.036924 ELEC | ▲ 1.88 % |
06/06 | 1.044906 ELEC | ▲ 0.77 % |
07/06 | 1.008207 ELEC | ▼ -3.51 % |
08/06 | 0.97433194 ELEC | ▼ -3.36 % |
09/06 | 0.96504929 ELEC | ▼ -0.95 % |
10/06 | 0.91603855 ELEC | ▼ -5.08 % |
11/06 | 0.9862227 ELEC | ▲ 7.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dent/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dent/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.397814 ELEC | ▲ 17.7 % |
20/05 — 26/05 | 1.372761 ELEC | ▼ -1.79 % |
27/05 — 02/06 | 1.475132 ELEC | ▲ 7.46 % |
03/06 — 09/06 | 1.320612 ELEC | ▼ -10.47 % |
10/06 — 16/06 | 1.134406 ELEC | ▼ -14.1 % |
17/06 — 23/06 | 1.124829 ELEC | ▼ -0.84 % |
24/06 — 30/06 | 1.138002 ELEC | ▲ 1.17 % |
01/07 — 07/07 | 5.157979 ELEC | ▲ 353.25 % |
08/07 — 14/07 | 5.436368 ELEC | ▲ 5.4 % |
15/07 — 21/07 | 5.106708 ELEC | ▼ -6.06 % |
22/07 — 28/07 | 5.35732 ELEC | ▲ 4.91 % |
29/07 — 04/08 | 4.521793 ELEC | ▼ -15.6 % |
Dent/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.119716 ELEC | ▼ -5.72 % |
07/2024 | 1.758164 ELEC | ▲ 57.02 % |
08/2024 | 1.70113 ELEC | ▼ -3.24 % |
09/2024 | 1.467559 ELEC | ▼ -13.73 % |
10/2024 | 1.220022 ELEC | ▼ -16.87 % |
11/2024 | 1.85367 ELEC | ▲ 51.94 % |
12/2024 | 2.125015 ELEC | ▲ 14.64 % |
01/2025 | 1.577685 ELEC | ▼ -25.76 % |
02/2025 | 7.977276 ELEC | ▲ 405.63 % |
03/2025 | 10.0234 ELEC | ▲ 25.65 % |
04/2025 | 8.119244 ELEC | ▼ -19 % |
05/2025 | 8.114768 ELEC | ▼ -0.06 % |
Dent/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.19063 ELEC |
Tối đa | 1.56555 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1.385406 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.19063 ELEC |
Tối đa | 1.573652 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1.422585 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.27625588 ELEC |
Tối đa | 1.573652 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1.397723 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến DENT/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dent (DENT) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dent (DENT) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: