Tỷ giá hối đoái Dent chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dent tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DENT/NULS

Lịch sử thay đổi trong DENT/NULS tỷ giá

DENT/NULS tỷ giá

05 13, 2024
1 DENT = 0.00202142 NULS
▲ 1.87 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dent/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dent chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DENT/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DENT/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dent/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DENT/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Dent tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 7.6% (0.00187858 NULS — 0.00202142 NULS)

Thay đổi trong DENT/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Dent tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -43.32% (0.00356638 NULS — 0.00202142 NULS)

Thay đổi trong DENT/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Dent tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -48.41% (0.00391794 NULS — 0.00202142 NULS)

Thay đổi trong DENT/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Dent tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 223.28% (0.00062528 NULS — 0.00202142 NULS)

Dent/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

Dent/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 0.00184511 NULS ▼ -8.72 %
15/05 0.00202509 NULS ▲ 9.75 %
16/05 0.00204881 NULS ▲ 1.17 %
17/05 0.00186952 NULS ▼ -8.75 %
18/05 0.00188113 NULS ▲ 0.62 %
19/05 0.00195683 NULS ▲ 4.02 %
20/05 0.00205585 NULS ▲ 5.06 %
21/05 0.0021184 NULS ▲ 3.04 %
22/05 0.00215325 NULS ▲ 1.65 %
23/05 0.00218875 NULS ▲ 1.65 %
24/05 0.00212799 NULS ▼ -2.78 %
25/05 0.00193507 NULS ▼ -9.07 %
26/05 0.00196106 NULS ▲ 1.34 %
27/05 0.00197588 NULS ▲ 0.76 %
28/05 0.00205391 NULS ▲ 3.95 %
29/05 0.00208831 NULS ▲ 1.67 %
30/05 0.0021749 NULS ▲ 4.15 %
31/05 0.002277 NULS ▲ 4.69 %
01/06 0.00228735 NULS ▲ 0.45 %
02/06 0.00233272 NULS ▲ 1.98 %
03/06 0.0022589 NULS ▼ -3.16 %
04/06 0.00215111 NULS ▼ -4.77 %
05/06 0.00217881 NULS ▲ 1.29 %
06/06 0.00209296 NULS ▼ -3.94 %
07/06 0.00197437 NULS ▼ -5.67 %
08/06 0.00205463 NULS ▲ 4.07 %
09/06 0.00209829 NULS ▲ 2.12 %
10/06 0.00206786 NULS ▼ -1.45 %
11/06 0.00202853 NULS ▼ -1.9 %
12/06 0.00202717 NULS ▼ -0.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dent/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dent/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00206493 NULS ▲ 2.15 %
27/05 — 02/06 0.00266083 NULS ▲ 28.86 %
03/06 — 09/06 0.0022917 NULS ▼ -13.87 %
10/06 — 16/06 0.00131614 NULS ▼ -42.57 %
17/06 — 23/06 0.00055472 NULS ▼ -57.85 %
24/06 — 30/06 0.0005565 NULS ▲ 0.32 %
01/07 — 07/07 0.00055198 NULS ▼ -0.81 %
08/07 — 14/07 0.00048075 NULS ▼ -12.91 %
15/07 — 21/07 0.00051735 NULS ▲ 7.61 %
22/07 — 28/07 0.00050439 NULS ▼ -2.51 %
29/07 — 04/08 0.00050813 NULS ▲ 0.74 %
05/08 — 11/08 0.00048881 NULS ▼ -3.8 %

Dent/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00207827 NULS ▲ 2.81 %
07/2024 0.00202635 NULS ▼ -2.5 %
08/2024 0.00190891 NULS ▼ -5.8 %
09/2024 0.00182435 NULS ▼ -4.43 %
10/2024 0.00217452 NULS ▲ 19.19 %
11/2024 0.00207676 NULS ▼ -4.5 %
12/2024 0.00273079 NULS ▲ 31.49 %
01/2025 0.00260216 NULS ▼ -4.71 %
02/2025 0.00351184 NULS ▲ 34.96 %
03/2025 0.00157943 NULS ▼ -55.03 %
04/2025 0.00153817 NULS ▼ -2.61 %
05/2025 0.00132794 NULS ▼ -13.67 %

Dent/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00189399 NULS
Tối đa 0.00227714 NULS
Bình quân gia quyền 0.00204031 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00189399 NULS
Tối đa 0.00733171 NULS
Bình quân gia quyền 0.00351478 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00189399 NULS
Tối đa 0.00733171 NULS
Bình quân gia quyền 0.00379508 NULS

Chia sẻ một liên kết đến DENT/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dent (DENT) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dent (DENT) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu