Tỷ giá hối đoái Dent chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dent tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DENT/STAK
Lịch sử thay đổi trong DENT/STAK tỷ giá
DENT/STAK tỷ giá
01 08, 2024
1 DENT = 10.5691 STAK
▲ 0.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dent/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dent chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DENT/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DENT/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dent/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DENT/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các Dent tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -4.28% (11.0418 STAK — 10.5691 STAK)
Thay đổi trong DENT/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các Dent tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 112.22% (4.980263 STAK — 10.5691 STAK)
Thay đổi trong DENT/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các Dent tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 690.65% (1.336757 STAK — 10.5691 STAK)
Thay đổi trong DENT/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce Dent tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 6838.49% (0.15232526 STAK — 10.5691 STAK)
Dent/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
Dent/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 10.3317 STAK | ▼ -2.25 % |
14/05 | 8.667328 STAK | ▼ -16.11 % |
15/05 | 8.499834 STAK | ▼ -1.93 % |
16/05 | 7.972948 STAK | ▼ -6.2 % |
17/05 | 9.084384 STAK | ▲ 13.94 % |
18/05 | 9.845485 STAK | ▲ 8.38 % |
19/05 | 8.680357 STAK | ▼ -11.83 % |
20/05 | 8.579112 STAK | ▼ -1.17 % |
21/05 | 9.974921 STAK | ▲ 16.27 % |
22/05 | 10.8741 STAK | ▲ 9.01 % |
23/05 | 11.3292 STAK | ▲ 4.18 % |
24/05 | 11.1218 STAK | ▼ -1.83 % |
25/05 | 4.800229 STAK | ▼ -56.84 % |
26/05 | 6.566988 STAK | ▲ 36.81 % |
27/05 | 10.3514 STAK | ▲ 57.63 % |
28/05 | 10.1481 STAK | ▼ -1.96 % |
29/05 | 8.604433 STAK | ▼ -15.21 % |
30/05 | 8.264242 STAK | ▼ -3.95 % |
31/05 | 10.6469 STAK | ▲ 28.83 % |
01/06 | 10.5278 STAK | ▼ -1.12 % |
02/06 | 10.2144 STAK | ▼ -2.98 % |
03/06 | 10.5068 STAK | ▲ 2.86 % |
04/06 | 9.763169 STAK | ▼ -7.08 % |
05/06 | 8.194036 STAK | ▼ -16.07 % |
06/06 | 8.248857 STAK | ▲ 0.67 % |
07/06 | 9.704985 STAK | ▲ 17.65 % |
08/06 | 10.4553 STAK | ▲ 7.73 % |
09/06 | 14.288 STAK | ▲ 36.66 % |
10/06 | 14.1592 STAK | ▼ -0.9 % |
11/06 | 13.0673 STAK | ▼ -7.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dent/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dent/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 9.816011 STAK | ▼ -7.13 % |
20/05 — 26/05 | 9.611345 STAK | ▼ -2.09 % |
27/05 — 02/06 | 6.9098 STAK | ▼ -28.11 % |
03/06 — 09/06 | 7.426045 STAK | ▲ 7.47 % |
10/06 — 16/06 | 5.77618 STAK | ▼ -22.22 % |
17/06 — 23/06 | 10.6595 STAK | ▲ 84.54 % |
24/06 — 30/06 | 6.102854 STAK | ▼ -42.75 % |
01/07 — 07/07 | 8.967799 STAK | ▲ 46.94 % |
08/07 — 14/07 | 6.452261 STAK | ▼ -28.05 % |
15/07 — 21/07 | 8.959857 STAK | ▲ 38.86 % |
22/07 — 28/07 | 6.266637 STAK | ▼ -30.06 % |
29/07 — 04/08 | 9.996659 STAK | ▲ 59.52 % |
Dent/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.4914 STAK | ▼ -0.73 % |
07/2024 | 144.44 STAK | ▲ 1276.75 % |
08/2024 | 124.2 STAK | ▼ -14.01 % |
09/2024 | 31.218 STAK | ▼ -74.87 % |
10/2024 | 43.9453 STAK | ▲ 40.77 % |
11/2024 | 116.37 STAK | ▲ 164.81 % |
12/2024 | 165.72 STAK | ▲ 42.41 % |
01/2025 | 122.92 STAK | ▼ -25.83 % |
02/2025 | 225.95 STAK | ▲ 83.82 % |
03/2025 | 197.01 STAK | ▼ -12.81 % |
04/2025 | 293.21 STAK | ▲ 48.83 % |
05/2025 | 276.41 STAK | ▼ -5.73 % |
Dent/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.807152 STAK |
Tối đa | 11.1318 STAK |
Bình quân gia quyền | 10.6274 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.232116 STAK |
Tối đa | 11.1318 STAK |
Bình quân gia quyền | 7.248455 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.95518214 STAK |
Tối đa | 11.1318 STAK |
Bình quân gia quyền | 6.578322 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến DENT/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dent (DENT) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dent (DENT) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: