Tỷ giá hối đoái DigixDAO chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DigixDAO tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DGD/IDR
Lịch sử thay đổi trong DGD/IDR tỷ giá
DGD/IDR tỷ giá
07 20, 2023
1 DGD = 917,723 IDR
▲ 0.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DigixDAO/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DigixDAO chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DGD/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DGD/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DigixDAO/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DGD/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2.58% (894,634 IDR — 917,723 IDR)
Thay đổi trong DGD/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -1.17% (928,543 IDR — 917,723 IDR)
Thay đổi trong DGD/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -77.12% (4,010,931 IDR — 917,723 IDR)
Thay đổi trong DGD/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 29, 2015 — 07 20, 2023) cáce DigixDAO tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 246203951.2% (0.37 IDR — 917,723 IDR)
DigixDAO/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
DigixDAO/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 777,682 IDR | ▼ -15.26 % |
05/05 | 763,229 IDR | ▼ -1.86 % |
06/05 | 768,947 IDR | ▲ 0.75 % |
07/05 | 773,317 IDR | ▲ 0.57 % |
08/05 | 857,396 IDR | ▲ 10.87 % |
09/05 | 888,207 IDR | ▲ 3.59 % |
10/05 | 811,130 IDR | ▼ -8.68 % |
11/05 | 805,400 IDR | ▼ -0.71 % |
12/05 | 801,433 IDR | ▼ -0.49 % |
13/05 | 808,449 IDR | ▲ 0.88 % |
14/05 | 866,471 IDR | ▲ 7.18 % |
15/05 | 868,004 IDR | ▲ 0.18 % |
16/05 | 821,806 IDR | ▼ -5.32 % |
17/05 | 823,455 IDR | ▲ 0.2 % |
18/05 | 819,218 IDR | ▼ -0.51 % |
19/05 | 813,834 IDR | ▼ -0.66 % |
20/05 | 808,607 IDR | ▼ -0.64 % |
21/05 | 812,057 IDR | ▲ 0.43 % |
22/05 | 814,510 IDR | ▲ 0.3 % |
23/05 | 815,629 IDR | ▲ 0.14 % |
24/05 | 815,573 IDR | ▼ -0.01 % |
25/05 | 805,422 IDR | ▼ -1.24 % |
26/05 | 813,710 IDR | ▲ 1.03 % |
27/05 | 818,447 IDR | ▲ 0.58 % |
28/05 | 813,267 IDR | ▼ -0.63 % |
29/05 | 805,712 IDR | ▼ -0.93 % |
30/05 | 802,681 IDR | ▼ -0.38 % |
31/05 | 803,554 IDR | ▲ 0.11 % |
01/06 | 801,756 IDR | ▼ -0.22 % |
02/06 | 799,904 IDR | ▼ -0.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DigixDAO/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
DigixDAO/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 906,405 IDR | ▼ -1.23 % |
13/05 — 19/05 | 885,581 IDR | ▼ -2.3 % |
20/05 — 26/05 | 880,944 IDR | ▼ -0.52 % |
27/05 — 02/06 | 892,783 IDR | ▲ 1.34 % |
03/06 — 09/06 | 872,061 IDR | ▼ -2.32 % |
10/06 — 16/06 | 843,865 IDR | ▼ -3.23 % |
17/06 — 23/06 | 1,033,631 IDR | ▲ 22.49 % |
24/06 — 30/06 | 730,193 IDR | ▼ -29.36 % |
01/07 — 07/07 | 703,798 IDR | ▼ -3.61 % |
08/07 — 14/07 | 700,793 IDR | ▼ -0.43 % |
15/07 — 21/07 | 687,245 IDR | ▼ -1.93 % |
22/07 — 28/07 | 684,901 IDR | ▼ -0.34 % |
DigixDAO/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 924,614 IDR | ▲ 0.75 % |
07/2024 | 420,598 IDR | ▼ -54.51 % |
08/2024 | 481,517 IDR | ▲ 14.48 % |
08/2024 | 456,238 IDR | ▼ -5.25 % |
09/2024 | 406,367 IDR | ▼ -10.93 % |
10/2024 | 447,489 IDR | ▲ 10.12 % |
11/2024 | 540,594 IDR | ▲ 20.81 % |
12/2024 | 386,353 IDR | ▼ -28.53 % |
01/2025 | 445,886 IDR | ▲ 15.41 % |
02/2025 | 432,467 IDR | ▼ -3.01 % |
03/2025 | 334,574 IDR | ▼ -22.64 % |
04/2025 | 312,865 IDR | ▼ -6.49 % |
DigixDAO/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 828,105 IDR |
Tối đa | 1,042,486 IDR |
Bình quân gia quyền | 919,973 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 828,105 IDR |
Tối đa | 1,555,232 IDR |
Bình quân gia quyền | 1,089,571 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 828,105 IDR |
Tối đa | 4,022,765 IDR |
Bình quân gia quyền | 1,542,400 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến DGD/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: