Tỷ giá hối đoái DigixDAO chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DigixDAO tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DGD/IRR
Lịch sử thay đổi trong DGD/IRR tỷ giá
DGD/IRR tỷ giá
07 20, 2023
1 DGD = 2,575,304 IRR
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DigixDAO/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DigixDAO chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DGD/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DGD/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DigixDAO/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DGD/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 1.99% (2,524,953 IRR — 2,575,304 IRR)
Thay đổi trong DGD/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -1.95% (2,626,604 IRR — 2,575,304 IRR)
Thay đổi trong DGD/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -77.26% (11,324,196 IRR — 2,575,304 IRR)
Thay đổi trong DGD/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce DigixDAO tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 86.99% (1,377,255 IRR — 2,575,304 IRR)
DigixDAO/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
DigixDAO/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 2,078,586 IRR | ▼ -19.29 % |
22/05 | 2,007,220 IRR | ▼ -3.43 % |
23/05 | 2,016,807 IRR | ▲ 0.48 % |
24/05 | 2,024,748 IRR | ▲ 0.39 % |
25/05 | 2,231,232 IRR | ▲ 10.2 % |
26/05 | 2,297,774 IRR | ▲ 2.98 % |
27/05 | 2,138,357 IRR | ▼ -6.94 % |
28/05 | 2,122,155 IRR | ▼ -0.76 % |
29/05 | 2,105,973 IRR | ▼ -0.76 % |
30/05 | 2,119,932 IRR | ▲ 0.66 % |
31/05 | 2,329,342 IRR | ▲ 9.88 % |
01/06 | 2,334,379 IRR | ▲ 0.22 % |
02/06 | 2,182,413 IRR | ▼ -6.51 % |
03/06 | 2,196,391 IRR | ▲ 0.64 % |
04/06 | 2,171,662 IRR | ▼ -1.13 % |
05/06 | 2,142,946 IRR | ▼ -1.32 % |
06/06 | 2,120,531 IRR | ▼ -1.05 % |
07/06 | 2,128,364 IRR | ▲ 0.37 % |
08/06 | 2,135,223 IRR | ▲ 0.32 % |
09/06 | 2,130,704 IRR | ▼ -0.21 % |
10/06 | 2,141,626 IRR | ▲ 0.51 % |
11/06 | 2,137,891 IRR | ▼ -0.17 % |
12/06 | 2,154,426 IRR | ▲ 0.77 % |
13/06 | 2,168,255 IRR | ▲ 0.64 % |
14/06 | 2,150,392 IRR | ▼ -0.82 % |
15/06 | 2,127,011 IRR | ▼ -1.09 % |
16/06 | 2,118,465 IRR | ▼ -0.4 % |
17/06 | 2,119,449 IRR | ▲ 0.05 % |
18/06 | 2,112,232 IRR | ▼ -0.34 % |
19/06 | 2,112,203 IRR | ▼ -0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DigixDAO/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
DigixDAO/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,536,419 IRR | ▼ -1.51 % |
03/06 — 09/06 | 2,467,802 IRR | ▼ -2.71 % |
10/06 — 16/06 | 2,442,220 IRR | ▼ -1.04 % |
17/06 — 23/06 | 2,467,706 IRR | ▲ 1.04 % |
24/06 — 30/06 | 2,423,972 IRR | ▼ -1.77 % |
01/07 — 07/07 | 2,333,732 IRR | ▼ -3.72 % |
08/07 — 14/07 | 2,711,038 IRR | ▲ 16.17 % |
15/07 — 21/07 | 2,142,536 IRR | ▼ -20.97 % |
22/07 — 28/07 | 2,066,451 IRR | ▼ -3.55 % |
29/07 — 04/08 | 2,044,148 IRR | ▼ -1.08 % |
05/08 — 11/08 | 2,042,491 IRR | ▼ -0.08 % |
12/08 — 18/08 | 2,035,140 IRR | ▼ -0.36 % |
DigixDAO/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,588,037 IRR | ▲ 0.49 % |
07/2024 | 946,691 IRR | ▼ -63.42 % |
08/2024 | 1,104,499 IRR | ▲ 16.67 % |
09/2024 | 1,030,920 IRR | ▼ -6.66 % |
10/2024 | 887,994 IRR | ▼ -13.86 % |
11/2024 | 976,511 IRR | ▲ 9.97 % |
12/2024 | 1,207,943 IRR | ▲ 23.7 % |
01/2025 | 561,739 IRR | ▼ -53.5 % |
02/2025 | 736,086 IRR | ▲ 31.04 % |
03/2025 | 694,336 IRR | ▼ -5.67 % |
04/2025 | 551,667 IRR | ▼ -20.55 % |
05/2025 | 524,161 IRR | ▼ -4.99 % |
DigixDAO/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,337,187 IRR |
Tối đa | 2,929,227 IRR |
Bình quân gia quyền | 2,585,283 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,337,187 IRR |
Tối đa | 4,393,346 IRR |
Bình quân gia quyền | 3,089,597 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,337,187 IRR |
Tối đa | 11,357,604 IRR |
Bình quân gia quyền | 4,309,161 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến DGD/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: