Tỷ giá hối đoái franc Djibouti chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DJF/VEF
Lịch sử thay đổi trong DJF/VEF tỷ giá
DJF/VEF tỷ giá
05 22, 2024
1 DJF = 22,063 VEF
▼ -0.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Djibouti/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Djibouti chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DJF/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DJF/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Djibouti/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DJF/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.75% (21,683 VEF — 22,063 VEF)
Thay đổi trong DJF/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.48% (21,958 VEF — 22,063 VEF)
Thay đổi trong DJF/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 40.31% (15,725 VEF — 22,063 VEF)
Thay đổi trong DJF/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35863633.14% (0.06 VEF — 22,063 VEF)
franc Djibouti/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
franc Djibouti/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 22,113 VEF | ▲ 0.23 % |
25/05 | 22,172 VEF | ▲ 0.27 % |
26/05 | 22,175 VEF | ▲ 0.01 % |
27/05 | 22,164 VEF | ▼ -0.05 % |
28/05 | 22,077 VEF | ▼ -0.39 % |
29/05 | 22,070 VEF | ▼ -0.03 % |
30/05 | 22,143 VEF | ▲ 0.33 % |
31/05 | 22,085 VEF | ▼ -0.26 % |
01/06 | 22,002 VEF | ▼ -0.37 % |
02/06 | 22,228 VEF | ▲ 1.03 % |
03/06 | 22,313 VEF | ▲ 0.38 % |
04/06 | 22,379 VEF | ▲ 0.29 % |
05/06 | 22,352 VEF | ▼ -0.12 % |
06/06 | 22,340 VEF | ▼ -0.05 % |
07/06 | 22,321 VEF | ▼ -0.09 % |
08/06 | 22,271 VEF | ▼ -0.22 % |
09/06 | 22,339 VEF | ▲ 0.31 % |
10/06 | 22,399 VEF | ▲ 0.27 % |
11/06 | 22,386 VEF | ▼ -0.06 % |
12/06 | 22,332 VEF | ▼ -0.24 % |
13/06 | 22,440 VEF | ▲ 0.48 % |
14/06 | 22,410 VEF | ▼ -0.14 % |
15/06 | 22,540 VEF | ▲ 0.58 % |
16/06 | 22,648 VEF | ▲ 0.48 % |
17/06 | 22,581 VEF | ▼ -0.29 % |
18/06 | 22,722 VEF | ▲ 0.62 % |
19/06 | 22,733 VEF | ▲ 0.05 % |
20/06 | 22,627 VEF | ▼ -0.47 % |
21/06 | 22,578 VEF | ▼ -0.22 % |
22/06 | 22,549 VEF | ▼ -0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Djibouti/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Djibouti/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 22,064 VEF | ▲ 0 % |
03/06 — 09/06 | 21,982 VEF | ▼ -0.37 % |
10/06 — 16/06 | 21,925 VEF | ▼ -0.26 % |
17/06 — 23/06 | 21,745 VEF | ▼ -0.82 % |
24/06 — 30/06 | 21,938 VEF | ▲ 0.89 % |
01/07 — 07/07 | 21,526 VEF | ▼ -1.88 % |
08/07 — 14/07 | 21,546 VEF | ▲ 0.09 % |
15/07 — 21/07 | 21,678 VEF | ▲ 0.62 % |
22/07 — 28/07 | 21,806 VEF | ▲ 0.59 % |
29/07 — 04/08 | 21,933 VEF | ▲ 0.58 % |
05/08 — 11/08 | 22,105 VEF | ▲ 0.78 % |
12/08 — 18/08 | 22,029 VEF | ▼ -0.35 % |
franc Djibouti/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22,215 VEF | ▲ 0.69 % |
07/2024 | 23,883 VEF | ▲ 7.51 % |
08/2024 | 25,549 VEF | ▲ 6.97 % |
09/2024 | 26,336 VEF | ▲ 3.08 % |
10/2024 | 27,083 VEF | ▲ 2.84 % |
11/2024 | 28,181 VEF | ▲ 4.05 % |
12/2024 | 28,890 VEF | ▲ 2.52 % |
01/2025 | 28,586 VEF | ▼ -1.05 % |
02/2025 | 28,526 VEF | ▼ -0.21 % |
03/2025 | 28,502 VEF | ▼ -0.08 % |
04/2025 | 28,217 VEF | ▼ -1 % |
05/2025 | 28,812 VEF | ▲ 2.11 % |
franc Djibouti/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21,645 VEF |
Tối đa | 22,280 VEF |
Bình quân gia quyền | 21,948 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21,546 VEF |
Tối đa | 22,296 VEF |
Bình quân gia quyền | 21,984 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15,661 VEF |
Tối đa | 22,328 VEF |
Bình quân gia quyền | 20,464 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến DJF/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Djibouti (DJF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Djibouti (DJF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: