Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/BRD
Lịch sử thay đổi trong DKK/BRD tỷ giá
DKK/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 DKK = 13.3097 BRD
▼ -1.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DKK/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.44% (23.5303 BRD — 13.3097 BRD)
Thay đổi trong DKK/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -46.32% (24.7958 BRD — 13.3097 BRD)
Thay đổi trong DKK/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 515.06% (2.16397 BRD — 13.3097 BRD)
Thay đổi trong DKK/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 931.87% (1.289861 BRD — 13.3097 BRD)
krone Đan Mạch/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
krone Đan Mạch/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 15.3991 BRD | ▲ 15.7 % |
14/05 | 15.3991 BRD | ▼ -0 % |
15/05 | 16.99 BRD | ▲ 10.33 % |
16/05 | 16.0807 BRD | ▼ -5.35 % |
17/05 | 17.2389 BRD | ▲ 7.2 % |
18/05 | 14.7392 BRD | ▼ -14.5 % |
19/05 | 19.6138 BRD | ▲ 33.07 % |
20/05 | 12.9637 BRD | ▼ -33.91 % |
21/05 | 16.0901 BRD | ▲ 24.12 % |
22/05 | 18.0661 BRD | ▲ 12.28 % |
23/05 | 18.124 BRD | ▲ 0.32 % |
24/05 | 15.8765 BRD | ▼ -12.4 % |
25/05 | 16.7391 BRD | ▲ 5.43 % |
26/05 | 16.0227 BRD | ▼ -4.28 % |
27/05 | 14.8808 BRD | ▼ -7.13 % |
28/05 | 16.2584 BRD | ▲ 9.26 % |
29/05 | 18.89 BRD | ▲ 16.19 % |
30/05 | 15.6272 BRD | ▼ -17.27 % |
31/05 | 16.0331 BRD | ▲ 2.6 % |
01/06 | 15.8591 BRD | ▼ -1.09 % |
02/06 | 17.918 BRD | ▲ 12.98 % |
03/06 | 17.9035 BRD | ▼ -0.08 % |
04/06 | 18.1577 BRD | ▲ 1.42 % |
05/06 | 14.3417 BRD | ▼ -21.02 % |
06/06 | 15.3145 BRD | ▲ 6.78 % |
07/06 | 15.3298 BRD | ▲ 0.1 % |
08/06 | 15.3499 BRD | ▲ 0.13 % |
09/06 | 13.3198 BRD | ▼ -13.23 % |
10/06 | 7.88088 BRD | ▼ -40.83 % |
11/06 | 7.567479 BRD | ▼ -3.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Đan Mạch/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 13.4632 BRD | ▲ 1.15 % |
20/05 — 26/05 | 13.9512 BRD | ▲ 3.63 % |
27/05 — 02/06 | 37.2049 BRD | ▲ 166.68 % |
03/06 — 09/06 | 30.1591 BRD | ▼ -18.94 % |
10/06 — 16/06 | 40.6325 BRD | ▲ 34.73 % |
17/06 — 23/06 | 29.3154 BRD | ▼ -27.85 % |
24/06 — 30/06 | 30.9342 BRD | ▲ 5.52 % |
01/07 — 07/07 | 35.2184 BRD | ▲ 13.85 % |
08/07 — 14/07 | 35.8268 BRD | ▲ 1.73 % |
15/07 — 21/07 | 31.7935 BRD | ▼ -11.26 % |
22/07 — 28/07 | 33.6883 BRD | ▲ 5.96 % |
29/07 — 04/08 | 22.5836 BRD | ▼ -32.96 % |
krone Đan Mạch/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.0989 BRD | ▲ 5.93 % |
07/2024 | 17.4974 BRD | ▲ 24.11 % |
08/2024 | 12.3891 BRD | ▼ -29.19 % |
09/2024 | 62.7945 BRD | ▲ 406.85 % |
10/2024 | 66.4909 BRD | ▲ 5.89 % |
11/2024 | 76.689 BRD | ▲ 15.34 % |
12/2024 | 78.9951 BRD | ▲ 3.01 % |
01/2025 | 192.08 BRD | ▲ 143.16 % |
02/2025 | 174.32 BRD | ▼ -9.25 % |
03/2025 | 162.02 BRD | ▼ -7.05 % |
04/2025 | 147.22 BRD | ▼ -9.14 % |
05/2025 | 96.9142 BRD | ▼ -34.17 % |
krone Đan Mạch/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.4991 BRD |
Tối đa | 24.6902 BRD |
Bình quân gia quyền | 20.8181 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.4991 BRD |
Tối đa | 28.707 BRD |
Bình quân gia quyền | 25.7155 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.680814 BRD |
Tối đa | 31.3778 BRD |
Bình quân gia quyền | 18.3107 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến DKK/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: