Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/UZS
Lịch sử thay đổi trong DKK/UZS tỷ giá
DKK/UZS tỷ giá
05 20, 2024
1 DKK = 2,010 UZS
▲ 0.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DKK/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 4.15% (1,930 UZS — 2,010 UZS)
Thay đổi trong DKK/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2.77% (1,956 UZS — 2,010 UZS)
Thay đổi trong DKK/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 11.94% (1,796 UZS — 2,010 UZS)
Thay đổi trong DKK/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 30.69% (1,538 UZS — 2,010 UZS)
krone Đan Mạch/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
krone Đan Mạch/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 2,009 UZS | ▼ -0.04 % |
22/05 | 2,015 UZS | ▲ 0.26 % |
23/05 | 2,026 UZS | ▲ 0.55 % |
24/05 | 2,032 UZS | ▲ 0.3 % |
25/05 | 2,038 UZS | ▲ 0.29 % |
26/05 | 2,034 UZS | ▼ -0.18 % |
27/05 | 2,031 UZS | ▼ -0.16 % |
28/05 | 2,030 UZS | ▼ -0.04 % |
29/05 | 2,030 UZS | ▲ 0.01 % |
30/05 | 2,017 UZS | ▼ -0.65 % |
31/05 | 2,026 UZS | ▲ 0.48 % |
01/06 | 2,031 UZS | ▲ 0.25 % |
02/06 | 2,068 UZS | ▲ 1.81 % |
03/06 | 2,065 UZS | ▼ -0.18 % |
04/06 | 2,065 UZS | ▲ 0.05 % |
05/06 | 2,071 UZS | ▲ 0.28 % |
06/06 | 2,072 UZS | ▲ 0.05 % |
07/06 | 2,068 UZS | ▼ -0.18 % |
08/06 | 2,077 UZS | ▲ 0.42 % |
09/06 | 2,078 UZS | ▲ 0.06 % |
10/06 | 2,083 UZS | ▲ 0.21 % |
11/06 | 2,082 UZS | ▼ -0.04 % |
12/06 | 2,086 UZS | ▲ 0.21 % |
13/06 | 2,093 UZS | ▲ 0.32 % |
14/06 | 2,107 UZS | ▲ 0.7 % |
15/06 | 2,112 UZS | ▲ 0.19 % |
16/06 | 2,121 UZS | ▲ 0.44 % |
17/06 | 2,119 UZS | ▼ -0.06 % |
18/06 | 2,109 UZS | ▼ -0.48 % |
19/06 | 2,117 UZS | ▲ 0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Đan Mạch/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,019 UZS | ▲ 0.45 % |
03/06 — 09/06 | 2,101 UZS | ▲ 4.07 % |
10/06 — 16/06 | 2,054 UZS | ▼ -2.27 % |
17/06 — 23/06 | 2,035 UZS | ▼ -0.92 % |
24/06 — 30/06 | 2,011 UZS | ▼ -1.18 % |
01/07 — 07/07 | 2,044 UZS | ▲ 1.65 % |
08/07 — 14/07 | 1,976 UZS | ▼ -3.31 % |
15/07 — 21/07 | 1,984 UZS | ▲ 0.38 % |
22/07 — 28/07 | 1,993 UZS | ▲ 0.44 % |
29/07 — 04/08 | 2,010 UZS | ▲ 0.89 % |
05/08 — 11/08 | 2,027 UZS | ▲ 0.83 % |
12/08 — 18/08 | 2,069 UZS | ▲ 2.08 % |
krone Đan Mạch/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,016 UZS | ▲ 0.3 % |
07/2024 | 2,070 UZS | ▲ 2.69 % |
08/2024 | 2,082 UZS | ▲ 0.58 % |
09/2024 | 1,996 UZS | ▼ -4.14 % |
10/2024 | 1,996 UZS | ▲ 0.02 % |
11/2024 | 2,095 UZS | ▲ 4.96 % |
12/2024 | 2,168 UZS | ▲ 3.45 % |
01/2025 | 2,062 UZS | ▼ -4.86 % |
02/2025 | 2,083 UZS | ▲ 1 % |
03/2025 | 2,077 UZS | ▼ -0.29 % |
04/2025 | 2,045 UZS | ▼ -1.53 % |
05/2025 | 2,106 UZS | ▲ 2.99 % |
krone Đan Mạch/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,930 UZS |
Tối đa | 2,012 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,967 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,921 UZS |
Tối đa | 2,013 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,975 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,752 UZS |
Tối đa | 2,036 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,915 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến DKK/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: