Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/WABI
Lịch sử thay đổi trong DKK/WABI tỷ giá
DKK/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 DKK = 122.05 WABI
▼ -0.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DKK/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 16.93% (104.38 WABI — 122.05 WABI)
Thay đổi trong DKK/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10588% (1.141904 WABI — 122.05 WABI)
Thay đổi trong DKK/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3321.52% (3.567025 WABI — 122.05 WABI)
Thay đổi trong DKK/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6079.89% (1.9749 WABI — 122.05 WABI)
krone Đan Mạch/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
krone Đan Mạch/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 142.1 WABI | ▲ 16.43 % |
25/05 | 130.3 WABI | ▼ -8.31 % |
26/05 | 102.11 WABI | ▼ -21.64 % |
27/05 | 133.36 WABI | ▲ 30.61 % |
28/05 | 195.23 WABI | ▲ 46.39 % |
29/05 | 206.44 WABI | ▲ 5.74 % |
30/05 | 130.91 WABI | ▼ -36.59 % |
31/05 | 232.04 WABI | ▲ 77.25 % |
01/06 | 219.11 WABI | ▼ -5.57 % |
02/06 | 102.36 WABI | ▼ -53.28 % |
03/06 | 84.1796 WABI | ▼ -17.76 % |
04/06 | 62.0968 WABI | ▼ -26.23 % |
05/06 | 89.8736 WABI | ▲ 44.73 % |
06/06 | 139.44 WABI | ▲ 55.16 % |
07/06 | 108.98 WABI | ▼ -21.85 % |
08/06 | 80.4618 WABI | ▼ -26.17 % |
09/06 | 83.7812 WABI | ▲ 4.13 % |
10/06 | 150.7 WABI | ▲ 79.88 % |
11/06 | 154.21 WABI | ▲ 2.33 % |
12/06 | 118.57 WABI | ▼ -23.11 % |
13/06 | 117.25 WABI | ▼ -1.11 % |
14/06 | 149.12 WABI | ▲ 27.18 % |
15/06 | 168.84 WABI | ▲ 13.22 % |
16/06 | 170.89 WABI | ▲ 1.22 % |
17/06 | 183.28 WABI | ▲ 7.25 % |
18/06 | 182.59 WABI | ▼ -0.38 % |
19/06 | 183.09 WABI | ▲ 0.28 % |
20/06 | 184.36 WABI | ▲ 0.69 % |
21/06 | 182.85 WABI | ▼ -0.82 % |
22/06 | 178.09 WABI | ▼ -2.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Đan Mạch/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 122.32 WABI | ▲ 0.23 % |
03/06 — 09/06 | 132.82 WABI | ▲ 8.58 % |
10/06 — 16/06 | 154.3 WABI | ▲ 16.18 % |
17/06 — 23/06 | 738.17 WABI | ▲ 378.39 % |
24/06 — 30/06 | 2,147 WABI | ▲ 190.85 % |
01/07 — 07/07 | 3,096 WABI | ▲ 44.23 % |
08/07 — 14/07 | 6,696 WABI | ▲ 116.25 % |
15/07 — 21/07 | 19,367 WABI | ▲ 189.23 % |
22/07 — 28/07 | 8,300 WABI | ▼ -57.14 % |
29/07 — 04/08 | 15,313 WABI | ▲ 84.49 % |
05/08 — 11/08 | 25,750 WABI | ▲ 68.15 % |
12/08 — 18/08 | 25,162 WABI | ▼ -2.28 % |
krone Đan Mạch/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 118.21 WABI | ▼ -3.14 % |
07/2024 | 80.5356 WABI | ▼ -31.87 % |
08/2024 | 62.9661 WABI | ▼ -21.82 % |
09/2024 | 25.3884 WABI | ▼ -59.68 % |
10/2024 | 30.7402 WABI | ▲ 21.08 % |
11/2024 | 28.0602 WABI | ▼ -8.72 % |
12/2024 | 35.2465 WABI | ▲ 25.61 % |
01/2025 | 31.502 WABI | ▼ -10.62 % |
02/2025 | 26.7786 WABI | ▼ -14.99 % |
03/2025 | 742.08 WABI | ▲ 2671.16 % |
04/2025 | 2,157 WABI | ▲ 190.65 % |
05/2025 | 3,332 WABI | ▲ 54.48 % |
krone Đan Mạch/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 49.7048 WABI |
Tối đa | 123.35 WABI |
Bình quân gia quyền | 90.3242 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.88066995 WABI |
Tối đa | 123.35 WABI |
Bình quân gia quyền | 36.4024 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.69881983 WABI |
Tối đa | 123.35 WABI |
Bình quân gia quyền | 10.513 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến DKK/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: