Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại Stellar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/XLM
Lịch sử thay đổi trong DKK/XLM tỷ giá
DKK/XLM tỷ giá
05 03, 2024
1 DKK = 1.299844 XLM
▲ 0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong Stellar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DKK/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 12.94% (1.150871 XLM — 1.299844 XLM)
Thay đổi trong DKK/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -0.35% (1.304394 XLM — 1.299844 XLM)
Thay đổi trong DKK/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -17.98% (1.584815 XLM — 1.299844 XLM)
Thay đổi trong DKK/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 17, 2017 — 05 03, 2024) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -97.95% (63.3119 XLM — 1.299844 XLM)
krone Đan Mạch/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái
krone Đan Mạch/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 1.30855 XLM | ▲ 0.67 % |
05/05 | 1.307667 XLM | ▼ -0.07 % |
06/05 | 1.304147 XLM | ▼ -0.27 % |
07/05 | 1.292123 XLM | ▼ -0.92 % |
08/05 | 1.26983 XLM | ▼ -1.73 % |
09/05 | 1.24943 XLM | ▼ -1.61 % |
10/05 | 1.284555 XLM | ▲ 2.81 % |
11/05 | 1.280897 XLM | ▼ -0.28 % |
12/05 | 1.367594 XLM | ▲ 6.77 % |
13/05 | 1.554899 XLM | ▲ 13.7 % |
14/05 | 1.532086 XLM | ▼ -1.47 % |
15/05 | 1.504994 XLM | ▼ -1.77 % |
16/05 | 1.51488 XLM | ▲ 0.66 % |
17/05 | 1.517292 XLM | ▲ 0.16 % |
18/05 | 1.512813 XLM | ▼ -0.3 % |
19/05 | 1.478182 XLM | ▼ -2.29 % |
20/05 | 1.426249 XLM | ▼ -3.51 % |
21/05 | 1.420225 XLM | ▼ -0.42 % |
22/05 | 1.403825 XLM | ▼ -1.15 % |
23/05 | 1.391588 XLM | ▼ -0.87 % |
24/05 | 1.403483 XLM | ▲ 0.85 % |
25/05 | 1.446123 XLM | ▲ 3.04 % |
26/05 | 1.44414 XLM | ▼ -0.14 % |
27/05 | 1.446666 XLM | ▲ 0.17 % |
28/05 | 1.44065 XLM | ▼ -0.42 % |
29/05 | 1.479455 XLM | ▲ 2.69 % |
30/05 | 1.506818 XLM | ▲ 1.85 % |
31/05 | 1.517418 XLM | ▲ 0.7 % |
01/06 | 1.497032 XLM | ▼ -1.34 % |
02/06 | 1.496578 XLM | ▼ -0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Đan Mạch/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1.28055 XLM | ▼ -1.48 % |
13/05 — 19/05 | 1.297222 XLM | ▲ 1.3 % |
20/05 — 26/05 | 1.099449 XLM | ▼ -15.25 % |
27/05 — 02/06 | 1.062752 XLM | ▼ -3.34 % |
03/06 — 09/06 | 1.223465 XLM | ▲ 15.12 % |
10/06 — 16/06 | 1.17069 XLM | ▼ -4.31 % |
17/06 — 23/06 | 1.150557 XLM | ▼ -1.72 % |
24/06 — 30/06 | 1.21718 XLM | ▲ 5.79 % |
01/07 — 07/07 | 1.388561 XLM | ▲ 14.08 % |
08/07 — 14/07 | 1.311386 XLM | ▼ -5.56 % |
15/07 — 21/07 | 1.385767 XLM | ▲ 5.67 % |
22/07 — 28/07 | 1.404231 XLM | ▲ 1.33 % |
krone Đan Mạch/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.283662 XLM | ▼ -1.24 % |
07/2024 | 0.96327899 XLM | ▼ -24.96 % |
08/2024 | 1.213169 XLM | ▲ 25.94 % |
08/2024 | 1.208531 XLM | ▼ -0.38 % |
09/2024 | 1.103437 XLM | ▼ -8.7 % |
10/2024 | 1.172308 XLM | ▲ 6.24 % |
11/2024 | 1.105987 XLM | ▼ -5.66 % |
12/2024 | 1.23765 XLM | ▲ 11.9 % |
01/2025 | 1.117104 XLM | ▼ -9.74 % |
02/2025 | 1.020018 XLM | ▼ -8.69 % |
03/2025 | 1.359881 XLM | ▲ 33.32 % |
04/2025 | 1.342512 XLM | ▼ -1.28 % |
krone Đan Mạch/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.107522 XLM |
Tối đa | 1.303148 XLM |
Bình quân gia quyền | 1.236616 XLM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.99829922 XLM |
Tối đa | 1.32498 XLM |
Bình quân gia quyền | 1.182231 XLM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.93115507 XLM |
Tối đa | 1.867607 XLM |
Bình quân gia quyền | 1.268514 XLM |
Chia sẻ một liên kết đến DKK/XLM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: