Tỷ giá hối đoái Agrello chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Agrello tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DLT/DAT
Lịch sử thay đổi trong DLT/DAT tỷ giá
DLT/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 DLT = 47.2931 DAT
▲ 13.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Agrello/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Agrello chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DLT/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DLT/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Agrello/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DLT/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Agrello tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 6.9% (44.2387 DAT — 47.2931 DAT)
Thay đổi trong DLT/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Agrello tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 19.14% (39.6955 DAT — 47.2931 DAT)
Thay đổi trong DLT/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Agrello tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 9.8% (43.074 DAT — 47.2931 DAT)
Thay đổi trong DLT/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Agrello tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 0.24% (47.1799 DAT — 47.2931 DAT)
Agrello/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Agrello/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 49.561 DAT | ▲ 4.8 % |
25/05 | 49.9325 DAT | ▲ 0.75 % |
26/05 | 49.4379 DAT | ▼ -0.99 % |
27/05 | 49.3348 DAT | ▼ -0.21 % |
28/05 | 48.9631 DAT | ▼ -0.75 % |
29/05 | 48.9789 DAT | ▲ 0.03 % |
30/05 | 46.4949 DAT | ▼ -5.07 % |
31/05 | 48.6374 DAT | ▲ 4.61 % |
01/06 | 49.627 DAT | ▲ 2.03 % |
02/06 | 48.6255 DAT | ▼ -2.02 % |
03/06 | 46.1841 DAT | ▼ -5.02 % |
04/06 | 30.3648 DAT | ▼ -34.25 % |
05/06 | 34.24 DAT | ▲ 12.76 % |
06/06 | 39.7891 DAT | ▲ 16.21 % |
07/06 | 41.3613 DAT | ▲ 3.95 % |
08/06 | 40.9581 DAT | ▼ -0.97 % |
09/06 | 41.1621 DAT | ▲ 0.5 % |
10/06 | 40.5379 DAT | ▼ -1.52 % |
11/06 | 39.5954 DAT | ▼ -2.33 % |
12/06 | 40.6541 DAT | ▲ 2.67 % |
13/06 | 42.3954 DAT | ▲ 4.28 % |
14/06 | 44.1713 DAT | ▲ 4.19 % |
15/06 | 43.5846 DAT | ▼ -1.33 % |
16/06 | 41.134 DAT | ▼ -5.62 % |
17/06 | 43.3603 DAT | ▲ 5.41 % |
18/06 | 43.6629 DAT | ▲ 0.7 % |
19/06 | 41.6221 DAT | ▼ -4.67 % |
20/06 | 42.7631 DAT | ▲ 2.74 % |
21/06 | 43.2231 DAT | ▲ 1.08 % |
22/06 | 44.6716 DAT | ▲ 3.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Agrello/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Agrello/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 43.5773 DAT | ▼ -7.86 % |
03/06 — 09/06 | 48.7042 DAT | ▲ 11.76 % |
10/06 — 16/06 | 44.6216 DAT | ▼ -8.38 % |
17/06 — 23/06 | 57.8799 DAT | ▲ 29.71 % |
24/06 — 30/06 | 52.1045 DAT | ▼ -9.98 % |
01/07 — 07/07 | 52.4353 DAT | ▲ 0.63 % |
08/07 — 14/07 | 57.0269 DAT | ▲ 8.76 % |
15/07 — 21/07 | 38.889 DAT | ▼ -31.81 % |
22/07 — 28/07 | 48.4551 DAT | ▲ 24.6 % |
29/07 — 04/08 | 54.0859 DAT | ▲ 11.62 % |
05/08 — 11/08 | 52.8007 DAT | ▼ -2.38 % |
12/08 — 18/08 | 54.1017 DAT | ▲ 2.46 % |
Agrello/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46.9493 DAT | ▼ -0.73 % |
07/2024 | 59.2375 DAT | ▲ 26.17 % |
08/2024 | 52.0838 DAT | ▼ -12.08 % |
09/2024 | 62.4627 DAT | ▲ 19.93 % |
10/2024 | 47.8096 DAT | ▼ -23.46 % |
11/2024 | 52.1538 DAT | ▲ 9.09 % |
12/2024 | 60.7185 DAT | ▲ 16.42 % |
01/2025 | 52.2106 DAT | ▼ -14.01 % |
02/2025 | 55.2491 DAT | ▲ 5.82 % |
03/2025 | 54.1813 DAT | ▼ -1.93 % |
04/2025 | 56.5459 DAT | ▲ 4.36 % |
05/2025 | 61.3774 DAT | ▲ 8.54 % |
Agrello/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.5183 DAT |
Tối đa | 45.7985 DAT |
Bình quân gia quyền | 40.0484 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.4574 DAT |
Tối đa | 47.5878 DAT |
Bình quân gia quyền | 39.4759 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26.8088 DAT |
Tối đa | 76.0828 DAT |
Bình quân gia quyền | 42.0016 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến DLT/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Agrello (DLT) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Agrello (DLT) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: