Tỷ giá hối đoái district0x chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về district0x tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DNT/NPXS
Lịch sử thay đổi trong DNT/NPXS tỷ giá
DNT/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 DNT = 92.3972 NPXS
▼ -8.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ district0x/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 district0x chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DNT/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DNT/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái district0x/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DNT/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các district0x tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 95.14% (47.3486 NPXS — 92.3972 NPXS)
Thay đổi trong DNT/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các district0x tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -69.78% (305.75 NPXS — 92.3972 NPXS)
Thay đổi trong DNT/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các district0x tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 147.87% (37.2758 NPXS — 92.3972 NPXS)
Thay đổi trong DNT/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce district0x tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 155.17% (36.21 NPXS — 92.3972 NPXS)
district0x/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
district0x/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 92.8105 NPXS | ▲ 0.45 % |
22/05 | 98.263 NPXS | ▲ 5.87 % |
23/05 | 85.1575 NPXS | ▼ -13.34 % |
24/05 | 66.9901 NPXS | ▼ -21.33 % |
25/05 | 62.0695 NPXS | ▼ -7.35 % |
26/05 | 63.4261 NPXS | ▲ 2.19 % |
27/05 | 70.0826 NPXS | ▲ 10.49 % |
28/05 | 73.2113 NPXS | ▲ 4.46 % |
29/05 | 74.8683 NPXS | ▲ 2.26 % |
30/05 | 70.4812 NPXS | ▼ -5.86 % |
31/05 | 72.6121 NPXS | ▲ 3.02 % |
01/06 | 84.6013 NPXS | ▲ 16.51 % |
02/06 | 85.4347 NPXS | ▲ 0.99 % |
03/06 | 81.1746 NPXS | ▼ -4.99 % |
04/06 | 86.8488 NPXS | ▲ 6.99 % |
05/06 | 80.207 NPXS | ▼ -7.65 % |
06/06 | 79.8125 NPXS | ▼ -0.49 % |
07/06 | 81.4789 NPXS | ▲ 2.09 % |
08/06 | 86.7702 NPXS | ▲ 6.49 % |
09/06 | 110.44 NPXS | ▲ 27.28 % |
10/06 | 121.32 NPXS | ▲ 9.85 % |
11/06 | 124.39 NPXS | ▲ 2.53 % |
12/06 | 130.44 NPXS | ▲ 4.86 % |
13/06 | 137.99 NPXS | ▲ 5.79 % |
14/06 | 141.07 NPXS | ▲ 2.23 % |
15/06 | 146.08 NPXS | ▲ 3.55 % |
16/06 | 145.86 NPXS | ▼ -0.15 % |
17/06 | 141.83 NPXS | ▼ -2.76 % |
18/06 | 179.47 NPXS | ▲ 26.54 % |
19/06 | 183.15 NPXS | ▲ 2.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của district0x/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
district0x/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 77.652 NPXS | ▼ -15.96 % |
03/06 — 09/06 | 78.7551 NPXS | ▲ 1.42 % |
10/06 — 16/06 | 31.1066 NPXS | ▼ -60.5 % |
17/06 — 23/06 | 37.1722 NPXS | ▲ 19.5 % |
24/06 — 30/06 | 39.6982 NPXS | ▲ 6.8 % |
01/07 — 07/07 | 26.0137 NPXS | ▼ -34.47 % |
08/07 — 14/07 | 16.9183 NPXS | ▼ -34.96 % |
15/07 — 21/07 | 14.6374 NPXS | ▼ -13.48 % |
22/07 — 28/07 | 15.8565 NPXS | ▲ 8.33 % |
29/07 — 04/08 | 20.6544 NPXS | ▲ 30.26 % |
05/08 — 11/08 | 32.6726 NPXS | ▲ 58.19 % |
12/08 — 18/08 | 33.4001 NPXS | ▲ 2.23 % |
district0x/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 90.7186 NPXS | ▼ -1.82 % |
07/2024 | 78.6166 NPXS | ▼ -13.34 % |
08/2024 | 85.2933 NPXS | ▲ 8.49 % |
09/2024 | 154 NPXS | ▲ 80.56 % |
10/2024 | 137.77 NPXS | ▼ -10.54 % |
11/2024 | 125.21 NPXS | ▼ -9.12 % |
12/2024 | 559.96 NPXS | ▲ 347.22 % |
01/2025 | 585.05 NPXS | ▲ 4.48 % |
02/2025 | 678.22 NPXS | ▲ 15.92 % |
03/2025 | 217.65 NPXS | ▼ -67.91 % |
04/2025 | 48.8423 NPXS | ▼ -77.56 % |
05/2025 | 101.52 NPXS | ▲ 107.84 % |
district0x/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.9772 NPXS |
Tối đa | 108.49 NPXS |
Bình quân gia quyền | 52.1597 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33.9772 NPXS |
Tối đa | 498.8 NPXS |
Bình quân gia quyền | 152.79 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.4678 NPXS |
Tối đa | 870.01 NPXS |
Bình quân gia quyền | 126.97 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến DNT/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: