Tỷ giá hối đoái district0x chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về district0x tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DNT/TNB
Lịch sử thay đổi trong DNT/TNB tỷ giá
DNT/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 DNT = 591.74 TNB
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ district0x/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 district0x chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DNT/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DNT/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái district0x/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DNT/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các district0x tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 466.25% (104.5 TNB — 591.74 TNB)
Thay đổi trong DNT/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các district0x tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 577.5% (87.3406 TNB — 591.74 TNB)
Thay đổi trong DNT/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các district0x tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 7076.92% (8.24497 TNB — 591.74 TNB)
Thay đổi trong DNT/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce district0x tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 15281.71% (3.847006 TNB — 591.74 TNB)
district0x/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
district0x/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 578.44 TNB | ▼ -2.25 % |
24/05 | 582.81 TNB | ▲ 0.76 % |
25/05 | 601.81 TNB | ▲ 3.26 % |
26/05 | 595.42 TNB | ▼ -1.06 % |
27/05 | 586.22 TNB | ▼ -1.55 % |
28/05 | 595.2 TNB | ▲ 1.53 % |
29/05 | 588.29 TNB | ▼ -1.16 % |
30/05 | 578.83 TNB | ▼ -1.61 % |
31/05 | 597.19 TNB | ▲ 3.17 % |
01/06 | 837.73 TNB | ▲ 40.28 % |
02/06 | 1,777 TNB | ▲ 112.09 % |
03/06 | 3,498 TNB | ▲ 96.89 % |
04/06 | 3,437 TNB | ▼ -1.75 % |
05/06 | 3,403 TNB | ▼ -1 % |
06/06 | 3,392 TNB | ▼ -0.31 % |
07/06 | 3,379 TNB | ▼ -0.37 % |
08/06 | 3,262 TNB | ▼ -3.47 % |
09/06 | 3,167 TNB | ▼ -2.92 % |
10/06 | 3,163 TNB | ▼ -0.12 % |
11/06 | 3,182 TNB | ▲ 0.61 % |
12/06 | 3,149 TNB | ▼ -1.04 % |
13/06 | 2,884 TNB | ▼ -8.43 % |
14/06 | 2,946 TNB | ▲ 2.15 % |
15/06 | 2,998 TNB | ▲ 1.76 % |
16/06 | 2,993 TNB | ▼ -0.16 % |
17/06 | 2,945 TNB | ▼ -1.58 % |
18/06 | 2,928 TNB | ▼ -0.59 % |
19/06 | 2,928 TNB | ▲ 0 % |
20/06 | 2,955 TNB | ▲ 0.93 % |
21/06 | 2,952 TNB | ▼ -0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của district0x/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
district0x/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 594.63 TNB | ▲ 0.49 % |
03/06 — 09/06 | 663.05 TNB | ▲ 11.51 % |
10/06 — 16/06 | 641.82 TNB | ▼ -3.2 % |
17/06 — 23/06 | 622.58 TNB | ▼ -3 % |
24/06 — 30/06 | 668 TNB | ▲ 7.3 % |
01/07 — 07/07 | 736.92 TNB | ▲ 10.32 % |
08/07 — 14/07 | 679.26 TNB | ▼ -7.82 % |
15/07 — 21/07 | 1,112 TNB | ▲ 63.66 % |
22/07 — 28/07 | 4,665 TNB | ▲ 319.6 % |
29/07 — 04/08 | 4,343 TNB | ▼ -6.9 % |
05/08 — 11/08 | 4,149 TNB | ▼ -4.47 % |
12/08 — 18/08 | 4,148 TNB | ▼ -0.01 % |
district0x/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 584.38 TNB | ▼ -1.24 % |
07/2024 | 4,160 TNB | ▲ 611.95 % |
08/2024 | 3,701 TNB | ▼ -11.04 % |
09/2024 | 4,306 TNB | ▲ 16.33 % |
10/2024 | 4,796 TNB | ▲ 11.4 % |
11/2024 | 10,383 TNB | ▲ 116.48 % |
12/2024 | 10,643 TNB | ▲ 2.51 % |
01/2025 | 10,116 TNB | ▼ -4.95 % |
02/2025 | 12,398 TNB | ▲ 22.56 % |
03/2025 | 11,637 TNB | ▼ -6.14 % |
04/2025 | 42,876 TNB | ▲ 268.46 % |
05/2025 | 84,920 TNB | ▲ 98.06 % |
district0x/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 102.98 TNB |
Tối đa | 699.59 TNB |
Bình quân gia quyền | 508.71 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 87.5497 TNB |
Tối đa | 699.59 TNB |
Bình quân gia quyền | 265.31 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.203804 TNB |
Tối đa | 699.59 TNB |
Bình quân gia quyền | 92.3126 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến DNT/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: