Tỷ giá hối đoái district0x chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về district0x tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DNT/VEF
Lịch sử thay đổi trong DNT/VEF tỷ giá
DNT/VEF tỷ giá
05 19, 2024
1 DNT = 223,436 VEF
▼ -2.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ district0x/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 district0x chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DNT/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DNT/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái district0x/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DNT/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.89% (221,463 VEF — 223,436 VEF)
Thay đổi trong DNT/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 97.69% (113,022 VEF — 223,436 VEF)
Thay đổi trong DNT/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 186.33% (78,035 VEF — 223,436 VEF)
Thay đổi trong DNT/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce district0x tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 501417756.33% (0.04 VEF — 223,436 VEF)
district0x/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
district0x/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 271,498 VEF | ▲ 21.51 % |
22/05 | 305,987 VEF | ▲ 12.7 % |
23/05 | 294,493 VEF | ▼ -3.76 % |
24/05 | 291,450 VEF | ▼ -1.03 % |
25/05 | 281,866 VEF | ▼ -3.29 % |
26/05 | 275,334 VEF | ▼ -2.32 % |
27/05 | 271,421 VEF | ▼ -1.42 % |
28/05 | 268,887 VEF | ▼ -0.93 % |
29/05 | 266,432 VEF | ▼ -0.91 % |
30/05 | 260,700 VEF | ▼ -2.15 % |
31/05 | 240,031 VEF | ▼ -7.93 % |
01/06 | 221,761 VEF | ▼ -7.61 % |
02/06 | 238,601 VEF | ▲ 7.59 % |
03/06 | 257,917 VEF | ▲ 8.1 % |
04/06 | 270,732 VEF | ▲ 4.97 % |
05/06 | 265,339 VEF | ▼ -1.99 % |
06/06 | 262,192 VEF | ▼ -1.19 % |
07/06 | 257,914 VEF | ▼ -1.63 % |
08/06 | 257,362 VEF | ▼ -0.21 % |
09/06 | 255,954 VEF | ▼ -0.55 % |
10/06 | 253,006 VEF | ▼ -1.15 % |
11/06 | 247,035 VEF | ▼ -2.36 % |
12/06 | 250,982 VEF | ▲ 1.6 % |
13/06 | 249,919 VEF | ▼ -0.42 % |
14/06 | 243,922 VEF | ▼ -2.4 % |
15/06 | 244,774 VEF | ▲ 0.35 % |
16/06 | 252,751 VEF | ▲ 3.26 % |
17/06 | 252,452 VEF | ▼ -0.12 % |
18/06 | 251,115 VEF | ▼ -0.53 % |
19/06 | 248,375 VEF | ▼ -1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của district0x/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
district0x/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 216,543 VEF | ▼ -3.09 % |
03/06 — 09/06 | 700,333 VEF | ▲ 223.42 % |
10/06 — 16/06 | 624,974 VEF | ▼ -10.76 % |
17/06 — 23/06 | 510,614 VEF | ▼ -18.3 % |
24/06 — 30/06 | 501,306 VEF | ▼ -1.82 % |
01/07 — 07/07 | 461,067 VEF | ▼ -8.03 % |
08/07 — 14/07 | 377,088 VEF | ▼ -18.21 % |
15/07 — 21/07 | 423,170 VEF | ▲ 12.22 % |
22/07 — 28/07 | 384,879 VEF | ▼ -9.05 % |
29/07 — 04/08 | 386,960 VEF | ▲ 0.54 % |
05/08 — 11/08 | 364,313 VEF | ▼ -5.85 % |
12/08 — 18/08 | 359,914 VEF | ▼ -1.21 % |
district0x/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 223,866 VEF | ▲ 0.19 % |
07/2024 | 255,215 VEF | ▲ 14 % |
08/2024 | 223,084 VEF | ▼ -12.59 % |
09/2024 | 224,394 VEF | ▲ 0.59 % |
10/2024 | 230,913 VEF | ▲ 2.9 % |
11/2024 | 261,068 VEF | ▲ 13.06 % |
12/2024 | 317,667 VEF | ▲ 21.68 % |
01/2025 | 261,357 VEF | ▼ -17.73 % |
02/2025 | 448,922 VEF | ▲ 71.77 % |
03/2025 | 984,285 VEF | ▲ 119.26 % |
04/2025 | 599,825 VEF | ▼ -39.06 % |
05/2025 | 633,844 VEF | ▲ 5.67 % |
district0x/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 202,608 VEF |
Tối đa | 308,270 VEF |
Bình quân gia quyền | 240,838 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 113,637 VEF |
Tối đa | 604,788 VEF |
Bình quân gia quyền | 255,481 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 75,322 VEF |
Tối đa | 604,788 VEF |
Bình quân gia quyền | 133,854 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến DNT/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: