Tỷ giá hối đoái peso Dominicana chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DOP/MNX
Lịch sử thay đổi trong DOP/MNX tỷ giá
DOP/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 DOP = 0.51566856 MNX
▲ 0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Dominicana/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Dominicana chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DOP/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DOP/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Dominicana/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DOP/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -1.45% (0.5232421 MNX — 0.51566856 MNX)
Thay đổi trong DOP/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -18.83% (0.63529877 MNX — 0.51566856 MNX)
Thay đổi trong DOP/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -18.83% (0.63529877 MNX — 0.51566856 MNX)
Thay đổi trong DOP/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -18.83% (0.63529877 MNX — 0.51566856 MNX)
peso Dominicana/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
peso Dominicana/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.51571795 MNX | ▲ 0.01 % |
20/05 | 0.51609822 MNX | ▲ 0.07 % |
21/05 | 0.51584601 MNX | ▼ -0.05 % |
22/05 | 0.51418078 MNX | ▼ -0.32 % |
23/05 | 0.51337337 MNX | ▼ -0.16 % |
24/05 | 0.51127728 MNX | ▼ -0.41 % |
25/05 | 0.50887512 MNX | ▼ -0.47 % |
26/05 | 0.5089036 MNX | ▲ 0.01 % |
27/05 | 0.5091565 MNX | ▲ 0.05 % |
28/05 | 0.5101259 MNX | ▲ 0.19 % |
29/05 | 0.50924432 MNX | ▼ -0.17 % |
30/05 | 0.50916014 MNX | ▼ -0.02 % |
31/05 | 0.5087064 MNX | ▼ -0.09 % |
01/06 | 0.50788062 MNX | ▼ -0.16 % |
02/06 | 0.50788226 MNX | ▲ 0 % |
03/06 | 0.50885884 MNX | ▲ 0.19 % |
04/06 | 0.50991695 MNX | ▲ 0.21 % |
05/06 | 0.50934448 MNX | ▼ -0.11 % |
06/06 | 0.50907122 MNX | ▼ -0.05 % |
07/06 | 0.50913494 MNX | ▲ 0.01 % |
08/06 | 0.50809866 MNX | ▼ -0.2 % |
09/06 | 0.50810262 MNX | ▲ 0 % |
10/06 | 0.50896027 MNX | ▲ 0.17 % |
11/06 | 0.50883563 MNX | ▼ -0.02 % |
12/06 | 0.50921912 MNX | ▲ 0.08 % |
13/06 | 0.50968267 MNX | ▲ 0.09 % |
14/06 | 0.50890168 MNX | ▼ -0.15 % |
15/06 | 0.50849635 MNX | ▼ -0.08 % |
16/06 | 0.50849923 MNX | ▲ 0 % |
17/06 | 0.50849938 MNX | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Dominicana/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Dominicana/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.5265431 MNX | ▲ 2.11 % |
27/05 — 02/06 | 0.48502112 MNX | ▼ -7.89 % |
03/06 — 09/06 | 0.45203804 MNX | ▼ -6.8 % |
10/06 — 16/06 | 0.47318297 MNX | ▲ 4.68 % |
17/06 — 23/06 | 0.42692081 MNX | ▼ -9.78 % |
24/06 — 30/06 | 0.42528809 MNX | ▼ -0.38 % |
01/07 — 07/07 | 0.41464699 MNX | ▼ -2.5 % |
08/07 — 14/07 | 0.41019483 MNX | ▼ -1.07 % |
15/07 — 21/07 | 0.40337133 MNX | ▼ -1.66 % |
22/07 — 28/07 | 0.4027404 MNX | ▼ -0.16 % |
29/07 — 04/08 | 0.40266478 MNX | ▼ -0.02 % |
05/08 — 11/08 | 0.40195035 MNX | ▼ -0.18 % |
peso Dominicana/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.43667867 MNX | ▼ -15.32 % |
07/2024 | 0.4083994 MNX | ▼ -6.48 % |
08/2024 | 0.39715033 MNX | ▼ -2.75 % |
09/2024 | 0.39655694 MNX | ▼ -0.15 % |
peso Dominicana/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.51344769 MNX |
Tối đa | 0.52787003 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.51695086 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.51344769 MNX |
Tối đa | 0.68327546 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.55619449 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.51344769 MNX |
Tối đa | 0.68327546 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.55619449 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến DOP/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Dominicana (DOP) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Dominicana (DOP) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: