Tỷ giá hối đoái Dragonchain chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DRGN/ELEC
Lịch sử thay đổi trong DRGN/ELEC tỷ giá
DRGN/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 DRGN = 7.938359 ELEC
▼ -4.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dragonchain/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dragonchain chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DRGN/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DRGN/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dragonchain/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DRGN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -7.65% (8.595969 ELEC — 7.938359 ELEC)
Thay đổi trong DRGN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -30.22% (11.3758 ELEC — 7.938359 ELEC)
Thay đổi trong DRGN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 50.6% (5.271175 ELEC — 7.938359 ELEC)
Thay đổi trong DRGN/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -84.32% (50.6395 ELEC — 7.938359 ELEC)
Dragonchain/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Dragonchain/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 7.834764 ELEC | ▼ -1.3 % |
25/05 | 8.190886 ELEC | ▲ 4.55 % |
26/05 | 7.59443 ELEC | ▼ -7.28 % |
27/05 | 7.568355 ELEC | ▼ -0.34 % |
28/05 | 7.539368 ELEC | ▼ -0.38 % |
29/05 | 7.699956 ELEC | ▲ 2.13 % |
30/05 | 7.548094 ELEC | ▼ -1.97 % |
31/05 | 7.640905 ELEC | ▲ 1.23 % |
01/06 | 7.852072 ELEC | ▲ 2.76 % |
02/06 | 7.413786 ELEC | ▼ -5.58 % |
03/06 | 7.180163 ELEC | ▼ -3.15 % |
04/06 | 7.784687 ELEC | ▲ 8.42 % |
05/06 | 7.809191 ELEC | ▲ 0.31 % |
06/06 | 7.430742 ELEC | ▼ -4.85 % |
07/06 | 7.3481 ELEC | ▼ -1.11 % |
08/06 | 7.671746 ELEC | ▲ 4.4 % |
09/06 | 8.144067 ELEC | ▲ 6.16 % |
10/06 | 8.108647 ELEC | ▼ -0.43 % |
11/06 | 8.045654 ELEC | ▼ -0.78 % |
12/06 | 7.579508 ELEC | ▼ -5.79 % |
13/06 | 7.396372 ELEC | ▼ -2.42 % |
14/06 | 7.362722 ELEC | ▼ -0.45 % |
15/06 | 7.400463 ELEC | ▲ 0.51 % |
16/06 | 7.505013 ELEC | ▲ 1.41 % |
17/06 | 8.105835 ELEC | ▲ 8.01 % |
18/06 | 8.042113 ELEC | ▼ -0.79 % |
19/06 | 7.565898 ELEC | ▼ -5.92 % |
20/06 | 7.409753 ELEC | ▼ -2.06 % |
21/06 | 7.485052 ELEC | ▲ 1.02 % |
22/06 | 7.749745 ELEC | ▲ 3.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dragonchain/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dragonchain/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.762636 ELEC | ▼ -14.81 % |
03/06 — 09/06 | 6.626709 ELEC | ▼ -2.01 % |
10/06 — 16/06 | 6.473436 ELEC | ▼ -2.31 % |
17/06 — 23/06 | 6.579426 ELEC | ▲ 1.64 % |
24/06 — 30/06 | 6.193142 ELEC | ▼ -5.87 % |
01/07 — 07/07 | 6.093118 ELEC | ▼ -1.62 % |
08/07 — 14/07 | 6.221981 ELEC | ▲ 2.11 % |
15/07 — 21/07 | 13.6422 ELEC | ▲ 119.26 % |
22/07 — 28/07 | 14.2576 ELEC | ▲ 4.51 % |
29/07 — 04/08 | 9.666949 ELEC | ▼ -32.2 % |
05/08 — 11/08 | 11.3504 ELEC | ▲ 17.41 % |
12/08 — 18/08 | 1.538004 ELEC | ▼ -86.45 % |
Dragonchain/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.319674 ELEC | ▼ -7.79 % |
07/2024 | 30.8708 ELEC | ▲ 321.75 % |
08/2024 | 30.3269 ELEC | ▼ -1.76 % |
09/2024 | 9.541605 ELEC | ▼ -68.54 % |
10/2024 | 7.887725 ELEC | ▼ -17.33 % |
11/2024 | 11.4795 ELEC | ▲ 45.54 % |
12/2024 | 10.2437 ELEC | ▼ -10.77 % |
01/2025 | 1.246447 ELEC | ▼ -87.83 % |
02/2025 | 2.621679 ELEC | ▲ 110.33 % |
03/2025 | 2.651805 ELEC | ▲ 1.15 % |
04/2025 | 2.066809 ELEC | ▼ -22.06 % |
05/2025 | 2.079112 ELEC | ▲ 0.6 % |
Dragonchain/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.882987 ELEC |
Tối đa | 9.818068 ELEC |
Bình quân gia quyền | 8.680206 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.882987 ELEC |
Tối đa | 11.3758 ELEC |
Bình quân gia quyền | 9.020035 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.265053 ELEC |
Tối đa | 11.3758 ELEC |
Bình quân gia quyền | 8.939238 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến DRGN/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: