Tỷ giá hối đoái Dragonchain chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dragonchain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DRGN/LBC
Lịch sử thay đổi trong DRGN/LBC tỷ giá
DRGN/LBC tỷ giá
05 13, 2024
1 DRGN = 16.5384 LBC
▼ -4.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dragonchain/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dragonchain chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DRGN/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DRGN/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dragonchain/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DRGN/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -4.07% (17.2405 LBC — 16.5384 LBC)
Thay đổi trong DRGN/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 26.89% (13.0336 LBC — 16.5384 LBC)
Thay đổi trong DRGN/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 1919.24% (0.81904475 LBC — 16.5384 LBC)
Thay đổi trong DRGN/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Dragonchain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 665.79% (2.159644 LBC — 16.5384 LBC)
Dragonchain/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Dragonchain/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 13.8781 LBC | ▼ -16.09 % |
15/05 | 11.7702 LBC | ▼ -15.19 % |
16/05 | 12.3914 LBC | ▲ 5.28 % |
17/05 | 14.2792 LBC | ▲ 15.23 % |
18/05 | 14.0439 LBC | ▼ -1.65 % |
19/05 | 11.7244 LBC | ▼ -16.52 % |
20/05 | 11.5739 LBC | ▼ -1.28 % |
21/05 | 12.0552 LBC | ▲ 4.16 % |
22/05 | 12.1844 LBC | ▲ 1.07 % |
23/05 | 14.6018 LBC | ▲ 19.84 % |
24/05 | 15.8878 LBC | ▲ 8.81 % |
25/05 | 19.6205 LBC | ▲ 23.49 % |
26/05 | 22.2155 LBC | ▲ 13.23 % |
27/05 | 21.3033 LBC | ▼ -4.11 % |
28/05 | 20.3908 LBC | ▼ -4.28 % |
29/05 | 19.0558 LBC | ▼ -6.55 % |
30/05 | 18.742 LBC | ▼ -1.65 % |
31/05 | 17.7034 LBC | ▼ -5.54 % |
01/06 | 17.4258 LBC | ▼ -1.57 % |
02/06 | 17.6613 LBC | ▲ 1.35 % |
03/06 | 16.9878 LBC | ▼ -3.81 % |
04/06 | 16.5047 LBC | ▼ -2.84 % |
05/06 | 16.663 LBC | ▲ 0.96 % |
06/06 | 16.9762 LBC | ▲ 1.88 % |
07/06 | 16.3618 LBC | ▼ -3.62 % |
08/06 | 15.8178 LBC | ▼ -3.32 % |
09/06 | 15.782 LBC | ▼ -0.23 % |
10/06 | 14.7756 LBC | ▼ -6.38 % |
11/06 | 14.7323 LBC | ▼ -0.29 % |
12/06 | 15.0446 LBC | ▲ 2.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dragonchain/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dragonchain/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.4244 LBC | ▼ -12.78 % |
27/05 — 02/06 | 10.6672 LBC | ▼ -26.05 % |
03/06 — 09/06 | 9.33409 LBC | ▼ -12.5 % |
10/06 — 16/06 | 10.1625 LBC | ▲ 8.87 % |
17/06 — 23/06 | 6.379854 LBC | ▼ -37.22 % |
24/06 — 30/06 | 7.763014 LBC | ▲ 21.68 % |
01/07 — 07/07 | 9.882242 LBC | ▲ 27.3 % |
08/07 — 14/07 | 10.8038 LBC | ▲ 9.33 % |
15/07 — 21/07 | 11.4024 LBC | ▲ 5.54 % |
22/07 — 28/07 | 16.1108 LBC | ▲ 41.29 % |
29/07 — 04/08 | 14.1092 LBC | ▼ -12.42 % |
05/08 — 11/08 | 13.1771 LBC | ▼ -6.61 % |
Dragonchain/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.6932 LBC | ▼ -5.11 % |
07/2024 | 20.8184 LBC | ▲ 32.66 % |
08/2024 | 15.8867 LBC | ▼ -23.69 % |
09/2024 | 13.8151 LBC | ▼ -13.04 % |
10/2024 | 45.5979 LBC | ▲ 230.06 % |
11/2024 | 150.27 LBC | ▲ 229.55 % |
12/2024 | 148.28 LBC | ▼ -1.32 % |
01/2025 | 213.39 LBC | ▲ 43.91 % |
02/2025 | 514.34 LBC | ▲ 141.03 % |
03/2025 | 364.43 LBC | ▼ -29.15 % |
04/2025 | 718.87 LBC | ▲ 97.26 % |
05/2025 | 574.47 LBC | ▼ -20.09 % |
Dragonchain/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.2006 LBC |
Tối đa | 26.6009 LBC |
Bình quân gia quyền | 18.1465 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.683849 LBC |
Tối đa | 26.6009 LBC |
Bình quân gia quyền | 14.6781 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.36411943 LBC |
Tối đa | 26.6009 LBC |
Bình quân gia quyền | 5.522794 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến DRGN/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: