Tỷ giá hối đoái Dragonchain chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DRGN/MTL
Lịch sử thay đổi trong DRGN/MTL tỷ giá
DRGN/MTL tỷ giá
05 20, 2024
1 DRGN = 0.03153313 MTL
▼ -4.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dragonchain/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dragonchain chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DRGN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DRGN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dragonchain/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DRGN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 21.94% (0.02585871 MTL — 0.03153313 MTL)
Thay đổi trong DRGN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -15.46% (0.03729867 MTL — 0.03153313 MTL)
Thay đổi trong DRGN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 406.31% (0.00622805 MTL — 0.03153313 MTL)
Thay đổi trong DRGN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -64.97% (0.09001896 MTL — 0.03153313 MTL)
Dragonchain/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Dragonchain/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.0303301 MTL | ▼ -3.82 % |
22/05 | 0.030596 MTL | ▲ 0.88 % |
23/05 | 0.03788653 MTL | ▲ 23.83 % |
24/05 | 0.04122229 MTL | ▲ 8.8 % |
25/05 | 0.05000353 MTL | ▲ 21.3 % |
26/05 | 0.05396913 MTL | ▲ 7.93 % |
27/05 | 0.05592453 MTL | ▲ 3.62 % |
28/05 | 0.05526423 MTL | ▼ -1.18 % |
29/05 | 0.05473008 MTL | ▼ -0.97 % |
30/05 | 0.05527847 MTL | ▲ 1 % |
31/05 | 0.04933429 MTL | ▼ -10.75 % |
01/06 | 0.04635248 MTL | ▼ -6.04 % |
02/06 | 0.04574895 MTL | ▼ -1.3 % |
03/06 | 0.04209331 MTL | ▼ -7.99 % |
04/06 | 0.03917248 MTL | ▼ -6.94 % |
05/06 | 0.03936895 MTL | ▲ 0.5 % |
06/06 | 0.0401551 MTL | ▲ 2 % |
07/06 | 0.03871763 MTL | ▼ -3.58 % |
08/06 | 0.03607571 MTL | ▼ -6.82 % |
09/06 | 0.03453525 MTL | ▼ -4.27 % |
10/06 | 0.03342211 MTL | ▼ -3.22 % |
11/06 | 0.03404426 MTL | ▲ 1.86 % |
12/06 | 0.03610572 MTL | ▲ 6.06 % |
13/06 | 0.0404785 MTL | ▲ 12.11 % |
14/06 | 0.03735283 MTL | ▼ -7.72 % |
15/06 | 0.03367305 MTL | ▼ -9.85 % |
16/06 | 0.03385246 MTL | ▲ 0.53 % |
17/06 | 0.03587665 MTL | ▲ 5.98 % |
18/06 | 0.03524739 MTL | ▼ -1.75 % |
19/06 | 0.03479722 MTL | ▼ -1.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dragonchain/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dragonchain/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.02724293 MTL | ▼ -13.61 % |
03/06 — 09/06 | 0.01735902 MTL | ▼ -36.28 % |
10/06 — 16/06 | 0.02084748 MTL | ▲ 20.1 % |
17/06 — 23/06 | 0.02216932 MTL | ▲ 6.34 % |
24/06 — 30/06 | 0.02676657 MTL | ▲ 20.74 % |
01/07 — 07/07 | 0.02810769 MTL | ▲ 5.01 % |
08/07 — 14/07 | 0.02326604 MTL | ▼ -17.23 % |
15/07 — 21/07 | 0.02193285 MTL | ▼ -5.73 % |
22/07 — 28/07 | 0.03393926 MTL | ▲ 54.74 % |
29/07 — 04/08 | 0.02881464 MTL | ▼ -15.1 % |
05/08 — 11/08 | 0.02620943 MTL | ▼ -9.04 % |
12/08 — 18/08 | 0.02705718 MTL | ▲ 3.23 % |
Dragonchain/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03290529 MTL | ▲ 4.35 % |
07/2024 | 0.04086209 MTL | ▲ 24.18 % |
08/2024 | 0.0406076 MTL | ▼ -0.62 % |
09/2024 | 0.04590921 MTL | ▲ 13.06 % |
10/2024 | 0.03539135 MTL | ▼ -22.91 % |
11/2024 | 0.03668878 MTL | ▲ 3.67 % |
12/2024 | 0.07813924 MTL | ▲ 112.98 % |
01/2025 | 0.13198609 MTL | ▲ 68.91 % |
02/2025 | 0.36507781 MTL | ▲ 176.6 % |
03/2025 | 0.26216196 MTL | ▼ -28.19 % |
04/2025 | 0.34023976 MTL | ▲ 29.78 % |
05/2025 | 0.28930811 MTL | ▼ -14.97 % |
Dragonchain/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02381749 MTL |
Tối đa | 0.04521163 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.03498499 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0182042 MTL |
Tối đa | 0.05294253 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.03193946 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00368083 MTL |
Tối đa | 0.05661874 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.01508433 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến DRGN/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: