Tỷ giá hối đoái Dragonchain chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dragonchain tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DRGN/SOS
Lịch sử thay đổi trong DRGN/SOS tỷ giá
DRGN/SOS tỷ giá
05 07, 2024
1 DRGN = 2,204,378 SOS
▲ 7.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dragonchain/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dragonchain chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DRGN/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DRGN/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dragonchain/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DRGN/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 07, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 30.85% (1,684,638 SOS — 2,204,378 SOS)
Thay đổi trong DRGN/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 08, 2024 — 05 07, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi -15.59% (2,611,442 SOS — 2,204,378 SOS)
Thay đổi trong DRGN/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 2829.82% (75,239 SOS — 2,204,378 SOS)
Thay đổi trong DRGN/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce Dragonchain tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 16600607.74% (13.28 SOS — 2,204,378 SOS)
Dragonchain/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
Dragonchain/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 2,406,940 SOS | ▲ 9.19 % |
09/05 | 2,348,475 SOS | ▼ -2.43 % |
10/05 | 2,243,462 SOS | ▼ -4.47 % |
11/05 | 2,597,290 SOS | ▲ 15.77 % |
12/05 | 2,607,028 SOS | ▲ 0.37 % |
13/05 | 2,439,223 SOS | ▼ -6.44 % |
14/05 | 2,353,781 SOS | ▼ -3.5 % |
15/05 | 2,308,365 SOS | ▼ -1.93 % |
16/05 | 2,399,611 SOS | ▲ 3.95 % |
17/05 | 2,240,160 SOS | ▼ -6.64 % |
18/05 | 2,237,680 SOS | ▼ -0.11 % |
19/05 | 1,982,910 SOS | ▼ -11.39 % |
20/05 | 2,022,018 SOS | ▲ 1.97 % |
21/05 | 1,997,430 SOS | ▼ -1.22 % |
22/05 | 2,010,301 SOS | ▲ 0.64 % |
23/05 | 2,280,689 SOS | ▲ 13.45 % |
24/05 | 2,563,576 SOS | ▲ 12.4 % |
25/05 | 3,275,488 SOS | ▲ 27.77 % |
26/05 | 3,976,435 SOS | ▲ 21.4 % |
27/05 | 4,109,669 SOS | ▲ 3.35 % |
28/05 | 4,093,324 SOS | ▼ -0.4 % |
29/05 | 4,083,137 SOS | ▼ -0.25 % |
30/05 | 4,176,463 SOS | ▲ 2.29 % |
31/05 | 3,898,610 SOS | ▼ -6.65 % |
01/06 | 3,739,893 SOS | ▼ -4.07 % |
02/06 | 3,638,508 SOS | ▼ -2.71 % |
03/06 | 3,489,358 SOS | ▼ -4.1 % |
04/06 | 3,271,579 SOS | ▼ -6.24 % |
05/06 | 3,207,073 SOS | ▼ -1.97 % |
06/06 | 4,157,386 SOS | ▲ 29.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dragonchain/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dragonchain/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 2,111,732 SOS | ▼ -4.2 % |
20/05 — 26/05 | 1,477,010 SOS | ▼ -30.06 % |
27/05 — 02/06 | 733,501 SOS | ▼ -50.34 % |
03/06 — 09/06 | 923,984 SOS | ▲ 25.97 % |
10/06 — 16/06 | 1,177,792 SOS | ▲ 27.47 % |
17/06 — 23/06 | 1,411,743 SOS | ▲ 19.86 % |
24/06 — 30/06 | 1,470,520 SOS | ▲ 4.16 % |
01/07 — 07/07 | 1,262,792 SOS | ▼ -14.13 % |
08/07 — 14/07 | 1,077,554 SOS | ▼ -14.67 % |
15/07 — 21/07 | 2,478,957 SOS | ▲ 130.05 % |
22/07 — 28/07 | 1,956,480 SOS | ▼ -21.08 % |
29/07 — 04/08 | 2,514,391 SOS | ▲ 28.52 % |
Dragonchain/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,048,667 SOS | ▼ -7.06 % |
07/2024 | 3,339,311 SOS | ▲ 63 % |
08/2024 | 3,615,022 SOS | ▲ 8.26 % |
09/2024 | 4,556,211 SOS | ▲ 26.04 % |
10/2024 | 8,171,035 SOS | ▲ 79.34 % |
11/2024 | 6,542,057 SOS | ▼ -19.94 % |
12/2024 | 9,529,580 SOS | ▲ 45.67 % |
01/2025 | 18,595,346 SOS | ▲ 95.13 % |
02/2025 | 53,428,572 SOS | ▲ 187.32 % |
03/2025 | 39,038,316 SOS | ▼ -26.93 % |
04/2025 | 61,852,132 SOS | ▲ 58.44 % |
05/2025 | 67,946,669 SOS | ▲ 9.85 % |
Dragonchain/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,233,195 SOS |
Tối đa | 47.38 SOS |
Bình quân gia quyền | 1,409,022 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 760,130 SOS |
Tối đa | 51.53 SOS |
Bình quân gia quyền | 1,288,560 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 75,487 SOS |
Tối đa | 488,119 SOS |
Bình quân gia quyền | 517,485 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến DRGN/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: