Tỷ giá hối đoái Dragonchain chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dragonchain tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DRGN/XEM
Lịch sử thay đổi trong DRGN/XEM tỷ giá
DRGN/XEM tỷ giá
05 07, 2024
1 DRGN = 1.504326 XEM
▲ 0.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dragonchain/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dragonchain chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DRGN/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DRGN/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dragonchain/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DRGN/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 07, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -1.29% (1.523942 XEM — 1.504326 XEM)
Thay đổi trong DRGN/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 08, 2024 — 05 07, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -21.59% (1.91847 XEM — 1.504326 XEM)
Thay đổi trong DRGN/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 792.01% (0.16864411 XEM — 1.504326 XEM)
Thay đổi trong DRGN/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce Dragonchain tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 157.75% (0.58363372 XEM — 1.504326 XEM)
Dragonchain/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Dragonchain/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 1.535114 XEM | ▲ 2.05 % |
09/05 | 1.46044 XEM | ▼ -4.86 % |
10/05 | 1.353493 XEM | ▼ -7.32 % |
11/05 | 1.480597 XEM | ▲ 9.39 % |
12/05 | 1.479352 XEM | ▼ -0.08 % |
13/05 | 1.492172 XEM | ▲ 0.87 % |
14/05 | 1.335545 XEM | ▼ -10.5 % |
15/05 | 1.273923 XEM | ▼ -4.61 % |
16/05 | 1.395426 XEM | ▲ 9.54 % |
17/05 | 1.519994 XEM | ▲ 8.93 % |
18/05 | 1.471163 XEM | ▼ -3.21 % |
19/05 | 1.331523 XEM | ▼ -9.49 % |
20/05 | 1.281138 XEM | ▼ -3.78 % |
21/05 | 1.208968 XEM | ▼ -5.63 % |
22/05 | 1.203444 XEM | ▼ -0.46 % |
23/05 | 1.356484 XEM | ▲ 12.72 % |
24/05 | 1.454345 XEM | ▲ 7.21 % |
25/05 | 1.937828 XEM | ▲ 33.24 % |
26/05 | 2.26848 XEM | ▲ 17.06 % |
27/05 | 2.307907 XEM | ▲ 1.74 % |
28/05 | 2.216372 XEM | ▼ -3.97 % |
29/05 | 2.206178 XEM | ▼ -0.46 % |
30/05 | 2.258716 XEM | ▲ 2.38 % |
31/05 | 2.10343 XEM | ▼ -6.87 % |
01/06 | 2.015567 XEM | ▼ -4.18 % |
02/06 | 1.93217 XEM | ▼ -4.14 % |
03/06 | 1.836762 XEM | ▼ -4.94 % |
04/06 | 1.723114 XEM | ▼ -6.19 % |
05/06 | 1.700294 XEM | ▼ -1.32 % |
06/06 | 1.70524 XEM | ▲ 0.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dragonchain/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dragonchain/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.448372 XEM | ▼ -3.72 % |
20/05 — 26/05 | 0.97882856 XEM | ▼ -32.42 % |
27/05 — 02/06 | 0.65780103 XEM | ▼ -32.8 % |
03/06 — 09/06 | 0.87544077 XEM | ▲ 33.09 % |
10/06 — 16/06 | 0.97497603 XEM | ▲ 11.37 % |
17/06 — 23/06 | 1.092217 XEM | ▲ 12.03 % |
24/06 — 30/06 | 1.105209 XEM | ▲ 1.19 % |
01/07 — 07/07 | 0.82274033 XEM | ▼ -25.56 % |
08/07 — 14/07 | 0.75058874 XEM | ▼ -8.77 % |
15/07 — 21/07 | 1.50436 XEM | ▲ 100.42 % |
22/07 — 28/07 | 1.16795 XEM | ▼ -22.36 % |
29/07 — 04/08 | 1.17122 XEM | ▲ 0.28 % |
Dragonchain/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.455091 XEM | ▼ -3.27 % |
07/2024 | 1.953363 XEM | ▲ 34.24 % |
08/2024 | 1.980614 XEM | ▲ 1.4 % |
09/2024 | 2.208841 XEM | ▲ 11.52 % |
10/2024 | 1.953773 XEM | ▼ -11.55 % |
11/2024 | 1.855984 XEM | ▼ -5.01 % |
12/2024 | 3.649428 XEM | ▲ 96.63 % |
01/2025 | 5.927676 XEM | ▲ 62.43 % |
02/2025 | 16.5727 XEM | ▲ 179.58 % |
03/2025 | 14.0452 XEM | ▼ -15.25 % |
04/2025 | 18.1344 XEM | ▲ 29.11 % |
05/2025 | 14.4041 XEM | ▼ -20.57 % |
Dragonchain/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.013495 XEM |
Tối đa | 2.132915 XEM |
Bình quân gia quyền | 1.48007 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.75638374 XEM |
Tối đa | 2.244406 XEM |
Bình quân gia quyền | 1.425973 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.16707168 XEM |
Tối đa | 2.359405 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.61080041 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến DRGN/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: