Tỷ giá hối đoái DATA chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DATA tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DTA/DAT
Lịch sử thay đổi trong DTA/DAT tỷ giá
DTA/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 DTA = 0.32617938 DAT
▼ -1.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DATA/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DATA chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DTA/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DTA/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DATA/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DTA/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các DATA tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -0.69% (0.32845073 DAT — 0.32617938 DAT)
Thay đổi trong DTA/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các DATA tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -10.28% (0.36354198 DAT — 0.32617938 DAT)
Thay đổi trong DTA/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các DATA tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 5.4% (0.30947859 DAT — 0.32617938 DAT)
Thay đổi trong DTA/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce DATA tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -5.69% (0.34586412 DAT — 0.32617938 DAT)
DATA/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
DATA/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.3464479 DAT | ▲ 6.21 % |
22/05 | 0.35021042 DAT | ▲ 1.09 % |
23/05 | 0.36699393 DAT | ▲ 4.79 % |
24/05 | 0.37400988 DAT | ▲ 1.91 % |
25/05 | 0.36556246 DAT | ▼ -2.26 % |
26/05 | 0.35351752 DAT | ▼ -3.29 % |
27/05 | 0.31505174 DAT | ▼ -10.88 % |
28/05 | 0.32843528 DAT | ▲ 4.25 % |
29/05 | 0.33327258 DAT | ▲ 1.47 % |
30/05 | 0.33945276 DAT | ▲ 1.85 % |
31/05 | 0.34502284 DAT | ▲ 1.64 % |
01/06 | 0.21595058 DAT | ▼ -37.41 % |
02/06 | 0.25408737 DAT | ▲ 17.66 % |
03/06 | 0.31371376 DAT | ▲ 23.47 % |
04/06 | 0.32444959 DAT | ▲ 3.42 % |
05/06 | 0.31168797 DAT | ▼ -3.93 % |
06/06 | 0.30262719 DAT | ▼ -2.91 % |
07/06 | 0.32147643 DAT | ▲ 6.23 % |
08/06 | 0.30927067 DAT | ▼ -3.8 % |
09/06 | 0.30465243 DAT | ▼ -1.49 % |
10/06 | 0.32232298 DAT | ▲ 5.8 % |
11/06 | 0.33390149 DAT | ▲ 3.59 % |
12/06 | 0.33468807 DAT | ▲ 0.24 % |
13/06 | 0.32007746 DAT | ▼ -4.37 % |
14/06 | 0.3320699 DAT | ▲ 3.75 % |
15/06 | 0.32622004 DAT | ▼ -1.76 % |
16/06 | 0.32183547 DAT | ▼ -1.34 % |
17/06 | 0.33214243 DAT | ▲ 3.2 % |
18/06 | 0.33479598 DAT | ▲ 0.8 % |
19/06 | 0.32700243 DAT | ▼ -2.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DATA/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
DATA/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.29358998 DAT | ▼ -9.99 % |
03/06 — 09/06 | 0.3215894 DAT | ▲ 9.54 % |
10/06 — 16/06 | 0.37234782 DAT | ▲ 15.78 % |
17/06 — 23/06 | 0.37652791 DAT | ▲ 1.12 % |
24/06 — 30/06 | 0.2726358 DAT | ▼ -27.59 % |
01/07 — 07/07 | 0.28115154 DAT | ▲ 3.12 % |
08/07 — 14/07 | 0.29414745 DAT | ▲ 4.62 % |
15/07 — 21/07 | 0.25031893 DAT | ▼ -14.9 % |
22/07 — 28/07 | 0.2961044 DAT | ▲ 18.29 % |
29/07 — 04/08 | 0.30291229 DAT | ▲ 2.3 % |
05/08 — 11/08 | 0.30772694 DAT | ▲ 1.59 % |
12/08 — 18/08 | 0.29994895 DAT | ▼ -2.53 % |
DATA/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.33045122 DAT | ▲ 1.31 % |
07/2024 | 0.32583919 DAT | ▼ -1.4 % |
08/2024 | 0.35075819 DAT | ▲ 7.65 % |
09/2024 | 0.44814316 DAT | ▲ 27.76 % |
10/2024 | 0.46302952 DAT | ▲ 3.32 % |
11/2024 | 0.49930329 DAT | ▲ 7.83 % |
12/2024 | 0.54852053 DAT | ▲ 9.86 % |
01/2025 | 0.52128182 DAT | ▼ -4.97 % |
02/2025 | 0.44889152 DAT | ▼ -13.89 % |
03/2025 | 0.38419589 DAT | ▼ -14.41 % |
04/2025 | 0.35875884 DAT | ▼ -6.62 % |
05/2025 | 0.38369229 DAT | ▲ 6.95 % |
DATA/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.28027491 DAT |
Tối đa | 0.33420765 DAT |
Bình quân gia quyền | 0.30805122 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.24390382 DAT |
Tối đa | 0.51821725 DAT |
Bình quân gia quyền | 0.31651574 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.24390382 DAT |
Tối đa | 0.75424974 DAT |
Bình quân gia quyền | 0.37854229 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến DTA/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DATA (DTA) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DATA (DTA) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: