Tỷ giá hối đoái DATA chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DATA tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DTA/LUN

Lịch sử thay đổi trong DTA/LUN tỷ giá

DTA/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 DTA = 0.00089788 LUN
▼ -5.59 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DATA/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DATA chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DTA/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DTA/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DATA/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DTA/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các DATA tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -37.88% (0.00144544 LUN — 0.00089788 LUN)

Thay đổi trong DTA/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các DATA tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -40.94% (0.00152038 LUN — 0.00089788 LUN)

Thay đổi trong DTA/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các DATA tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -40.94% (0.00152038 LUN — 0.00089788 LUN)

Thay đổi trong DTA/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce DATA tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 163.3% (0.00034101 LUN — 0.00089788 LUN)

DATA/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

DATA/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/06 0.00088566 LUN ▼ -1.36 %
07/06 0.00086027 LUN ▼ -2.87 %
08/06 0.00089157 LUN ▲ 3.64 %
09/06 0.00095187 LUN ▲ 6.76 %
10/06 0.0009531 LUN ▲ 0.13 %
11/06 0.00095017 LUN ▼ -0.31 %
12/06 0.00090924 LUN ▼ -4.31 %
13/06 0.00081109 LUN ▼ -10.79 %
14/06 0.00058202 LUN ▼ -28.24 %
15/06 0.00041512 LUN ▼ -28.68 %
16/06 0.00040721 LUN ▼ -1.91 %
17/06 0.00041078 LUN ▲ 0.88 %
18/06 0.00042507 LUN ▲ 3.48 %
19/06 0.00038794 LUN ▼ -8.73 %
20/06 0.00039488 LUN ▲ 1.79 %
21/06 0.00038179 LUN ▼ -3.31 %
22/06 0.00038101 LUN ▼ -0.2 %
23/06 0.00037902 LUN ▼ -0.52 %
24/06 0.00037566 LUN ▼ -0.89 %
25/06 0.00057385 LUN ▲ 52.76 %
26/06 0.00081758 LUN ▲ 42.47 %
27/06 0.00077262 LUN ▼ -5.5 %
28/06 0.00075184 LUN ▼ -2.69 %
29/06 0.00073862 LUN ▼ -1.76 %
30/06 0.00066446 LUN ▼ -10.04 %
01/07 0.00058728 LUN ▼ -11.62 %
02/07 0.00059859 LUN ▲ 1.93 %
03/07 0.00060449 LUN ▲ 0.99 %
04/07 0.00063597 LUN ▲ 5.21 %
05/07 0.00065421 LUN ▲ 2.87 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DATA/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

DATA/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00089327 LUN ▼ -0.51 %
17/06 — 23/06 0.00313357 LUN ▲ 250.8 %
24/06 — 30/06 0.00157653 LUN ▼ -49.69 %
01/07 — 07/07 0.00088195 LUN ▼ -44.06 %
08/07 — 14/07 0.00124639 LUN ▲ 41.32 %
15/07 — 21/07 0.00122671 LUN ▼ -1.58 %
22/07 — 28/07 0.00134877 LUN ▲ 9.95 %
29/07 — 04/08 0.00157021 LUN ▲ 16.42 %
05/08 — 11/08 0.00150999 LUN ▼ -3.84 %
12/08 — 18/08 0.00139799 LUN ▼ -7.42 %
19/08 — 25/08 0.0020248 LUN ▲ 44.84 %
26/08 — 01/09 0.00143311 LUN ▼ -29.22 %

DATA/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00083638 LUN ▼ -6.85 %
08/2024 0.00065877 LUN ▼ -21.24 %
09/2024 0.00053536 LUN ▼ -18.73 %
10/2024 0.00323345 LUN ▲ 503.98 %
11/2024 0.0056097 LUN ▲ 73.49 %
12/2024 0.0062932 LUN ▲ 12.18 %
01/2025 0.00444514 LUN ▼ -29.37 %
01/2025 0.0038821 LUN ▼ -12.67 %
03/2025 0.00356438 LUN ▼ -8.18 %
04/2025 0.0023924 LUN ▼ -32.88 %
05/2025 0.00253317 LUN ▲ 5.88 %

DATA/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00051728 LUN
Tối đa 0.00155043 LUN
Bình quân gia quyền 0.0009566 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00051728 LUN
Tối đa 0.10201876 LUN
Bình quân gia quyền 0.00261429 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00051728 LUN
Tối đa 0.10201876 LUN
Bình quân gia quyền 0.00261429 LUN

Chia sẻ một liên kết đến DTA/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DATA (DTA) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DATA (DTA) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu