Tỷ giá hối đoái DATA chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DATA tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DTA/NULS

Lịch sử thay đổi trong DTA/NULS tỷ giá

DTA/NULS tỷ giá

05 11, 2023
1 DTA = 0.00010098 NULS
▲ 0.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DATA/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DATA chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DTA/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DTA/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DATA/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DTA/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các DATA tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -11.61% (0.00011424 NULS — 0.00010098 NULS)

Thay đổi trong DTA/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các DATA tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -12.23% (0.00011505 NULS — 0.00010098 NULS)

Thay đổi trong DTA/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các DATA tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -79.11% (0.00048344 NULS — 0.00010098 NULS)

Thay đổi trong DTA/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce DATA tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -91.28% (0.00115796 NULS — 0.00010098 NULS)

DATA/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

DATA/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 0.00010231 NULS ▲ 1.32 %
15/05 0.0000969 NULS ▼ -5.29 %
16/05 0.00010033 NULS ▲ 3.54 %
17/05 0.00010929 NULS ▲ 8.92 %
18/05 0.0001071 NULS ▼ -2 %
19/05 0.00010371 NULS ▼ -3.16 %
20/05 0.00009749 NULS ▼ -6 %
21/05 0.00009741 NULS ▼ -0.08 %
22/05 0.00010325 NULS ▲ 5.99 %
23/05 0.00011176 NULS ▲ 8.24 %
24/05 0.00010983 NULS ▼ -1.72 %
25/05 0.00011233 NULS ▲ 2.27 %
26/05 0.00011906 NULS ▲ 6 %
27/05 0.0001128 NULS ▼ -5.26 %
28/05 0.0001188 NULS ▲ 5.32 %
29/05 0.00011576 NULS ▼ -2.56 %
30/05 0.00011711 NULS ▲ 1.17 %
31/05 0.00011388 NULS ▼ -2.76 %
01/06 0.00011163 NULS ▼ -1.98 %
02/06 0.00011365 NULS ▲ 1.82 %
03/06 0.00011041 NULS ▼ -2.85 %
04/06 0.00010499 NULS ▼ -4.91 %
05/06 0.00010356 NULS ▼ -1.36 %
06/06 0.00010094 NULS ▼ -2.53 %
07/06 0.00009035 NULS ▼ -10.49 %
08/06 0.00008304 NULS ▼ -8.09 %
09/06 0.00008607 NULS ▲ 3.65 %
10/06 0.00008931 NULS ▲ 3.76 %
11/06 0.00009226 NULS ▲ 3.31 %
12/06 0.00009278 NULS ▲ 0.56 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DATA/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

DATA/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00003522 NULS ▼ -65.12 %
27/05 — 02/06 0.00003548 NULS ▲ 0.76 %
03/06 — 09/06 0.00010253 NULS ▲ 188.96 %
10/06 — 16/06 0.00001094 NULS ▼ -89.33 %
17/06 — 23/06 0.00001345 NULS ▲ 22.93 %
24/06 — 30/06 0.00001297 NULS ▼ -3.59 %
01/07 — 07/07 0.00000877 NULS ▼ -32.4 %
08/07 — 14/07 0.00000945 NULS ▲ 7.82 %
15/07 — 21/07 0.00001002 NULS ▲ 6.01 %
22/07 — 28/07 0.00001046 NULS ▲ 4.39 %
29/07 — 04/08 0.00001143 NULS ▲ 9.31 %
05/08 — 11/08 0.00000745 NULS ▼ -34.84 %

DATA/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00010001 NULS ▼ -0.97 %
07/2024 0.00009785 NULS ▼ -2.16 %
08/2024 0.00007773 NULS ▼ -20.56 %
09/2024 0.0000579 NULS ▼ -25.51 %
10/2024 0.00006437 NULS ▲ 11.17 %
11/2024 0.00003575 NULS ▼ -44.46 %
12/2024 0.0000378 NULS ▲ 5.74 %
01/2025 0.00002665 NULS ▼ -29.51 %
02/2025 0.00000772 NULS ▼ -71.02 %
03/2025 0.00000729 NULS ▼ -5.62 %
04/2025 0.00000865 NULS ▲ 18.64 %
05/2025 0.0000064 NULS ▼ -25.99 %

DATA/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00009044 NULS
Tối đa 0.00013901 NULS
Bình quân gia quyền 0.00011538 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00009044 NULS
Tối đa 0.00736973 NULS
Bình quân gia quyền 0.00022178 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00009044 NULS
Tối đa 0.00736973 NULS
Bình quân gia quyền 0.00030985 NULS

Chia sẻ một liên kết đến DTA/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DATA (DTA) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DATA (DTA) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu