Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại Electroneum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/ETN

Lịch sử thay đổi trong DZD/ETN tỷ giá

DZD/ETN tỷ giá

05 20, 2024
1 DZD = 2.442552 ETN
▲ 3.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong Electroneum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DZD/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 62.33% (1.50473 ETN — 2.442552 ETN)

Thay đổi trong DZD/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -7.67% (2.645382 ETN — 2.442552 ETN)

Thay đổi trong DZD/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -25.87% (3.294906 ETN — 2.442552 ETN)

Thay đổi trong DZD/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -36.01% (3.817104 ETN — 2.442552 ETN)

dinar Algérie/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Algérie/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 2.48467 ETN ▲ 1.72 %
22/05 2.638975 ETN ▲ 6.21 %
23/05 2.914269 ETN ▲ 10.43 %
24/05 2.91275 ETN ▼ -0.05 %
25/05 2.931339 ETN ▲ 0.64 %
26/05 3.048323 ETN ▲ 3.99 %
27/05 3.121259 ETN ▲ 2.39 %
28/05 3.206208 ETN ▲ 2.72 %
29/05 3.353497 ETN ▲ 4.59 %
30/05 3.606978 ETN ▲ 7.56 %
31/05 3.647486 ETN ▲ 1.12 %
01/06 3.638038 ETN ▼ -0.26 %
02/06 2.906705 ETN ▼ -20.1 %
03/06 3.129523 ETN ▲ 7.67 %
04/06 3.184381 ETN ▲ 1.75 %
05/06 3.203008 ETN ▲ 0.58 %
06/06 3.246546 ETN ▲ 1.36 %
07/06 3.42475 ETN ▲ 5.49 %
08/06 3.593859 ETN ▲ 4.94 %
09/06 3.228941 ETN ▼ -10.15 %
10/06 3.382914 ETN ▲ 4.77 %
11/06 3.608881 ETN ▲ 6.68 %
12/06 3.537603 ETN ▼ -1.98 %
13/06 3.589212 ETN ▲ 1.46 %
14/06 3.550583 ETN ▼ -1.08 %
15/06 3.569863 ETN ▲ 0.54 %
16/06 3.821498 ETN ▲ 7.05 %
17/06 3.839197 ETN ▲ 0.46 %
18/06 3.745514 ETN ▼ -2.44 %
19/06 3.721771 ETN ▼ -0.63 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Algérie/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.95605 ETN ▼ -19.92 %
03/06 — 09/06 1.896383 ETN ▼ -3.05 %
10/06 — 16/06 2.246515 ETN ▲ 18.46 %
17/06 — 23/06 1.635847 ETN ▼ -27.18 %
24/06 — 30/06 1.785929 ETN ▲ 9.17 %
01/07 — 07/07 1.603384 ETN ▼ -10.22 %
08/07 — 14/07 2.05712 ETN ▲ 28.3 %
15/07 — 21/07 2.347618 ETN ▲ 14.12 %
22/07 — 28/07 2.777507 ETN ▲ 18.31 %
29/07 — 04/08 2.780304 ETN ▲ 0.1 %
05/08 — 11/08 3.17465 ETN ▲ 14.18 %
12/08 — 18/08 3.412913 ETN ▲ 7.51 %

dinar Algérie/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.413035 ETN ▼ -1.21 %
07/2024 2.257989 ETN ▼ -6.43 %
08/2024 2.622935 ETN ▲ 16.16 %
09/2024 2.084211 ETN ▼ -20.54 %
10/2024 2.971607 ETN ▲ 42.58 %
11/2024 2.906839 ETN ▼ -2.18 %
12/2024 1.748388 ETN ▼ -39.85 %
01/2025 2.412861 ETN ▲ 38 %
02/2025 1.389355 ETN ▼ -42.42 %
03/2025 0.66065311 ETN ▼ -52.45 %
04/2025 1.329957 ETN ▲ 101.31 %
05/2025 1.39984 ETN ▲ 5.25 %

dinar Algérie/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.599318 ETN
Tối đa 2.35846 ETN
Bình quân gia quyền 2.073889 ETN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.069153 ETN
Tối đa 2.6313 ETN
Bình quân gia quyền 1.684967 ETN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.069153 ETN
Tối đa 4.479359 ETN
Bình quân gia quyền 3.056855 ETN

Chia sẻ một liên kết đến DZD/ETN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu