Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/XPA
Lịch sử thay đổi trong DZD/XPA tỷ giá
DZD/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 DZD = 11.4884 XPA
▲ 0.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DZD/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 3.34% (11.1173 XPA — 11.4884 XPA)
Thay đổi trong DZD/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.47% (12.1528 XPA — 11.4884 XPA)
Thay đổi trong DZD/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.47% (12.1528 XPA — 11.4884 XPA)
Thay đổi trong DZD/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 604.51% (1.630701 XPA — 11.4884 XPA)
dinar Algérie/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Algérie/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 11.5532 XPA | ▲ 0.56 % |
05/05 | 11.3038 XPA | ▼ -2.16 % |
06/05 | 10.8633 XPA | ▼ -3.9 % |
07/05 | 10.7126 XPA | ▼ -1.39 % |
08/05 | 10.6769 XPA | ▼ -0.33 % |
09/05 | 10.6177 XPA | ▼ -0.55 % |
10/05 | 10.6425 XPA | ▲ 0.23 % |
11/05 | 10.918 XPA | ▲ 2.59 % |
12/05 | 11.49 XPA | ▲ 5.24 % |
13/05 | 11.8199 XPA | ▲ 2.87 % |
14/05 | 12.0198 XPA | ▲ 1.69 % |
15/05 | 12.0455 XPA | ▲ 0.21 % |
16/05 | 12.0706 XPA | ▲ 0.21 % |
17/05 | 12.0742 XPA | ▲ 0.03 % |
18/05 | 11.9509 XPA | ▼ -1.02 % |
19/05 | 11.8243 XPA | ▼ -1.06 % |
20/05 | 11.7314 XPA | ▼ -0.79 % |
21/05 | 11.7864 XPA | ▲ 0.47 % |
22/05 | 11.8153 XPA | ▲ 0.25 % |
23/05 | 12.0173 XPA | ▲ 1.71 % |
24/05 | 12.0217 XPA | ▲ 0.04 % |
25/05 | 11.8274 XPA | ▼ -1.62 % |
26/05 | 11.7503 XPA | ▼ -0.65 % |
27/05 | 11.553 XPA | ▼ -1.68 % |
28/05 | 11.5173 XPA | ▼ -0.31 % |
29/05 | 11.7481 XPA | ▲ 2 % |
30/05 | 12.0013 XPA | ▲ 2.16 % |
31/05 | 12.0439 XPA | ▲ 0.35 % |
01/06 | 12.0012 XPA | ▼ -0.35 % |
02/06 | 12.0493 XPA | ▲ 0.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Algérie/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 11.2058 XPA | ▼ -2.46 % |
13/05 — 19/05 | 10.621 XPA | ▼ -5.22 % |
20/05 — 26/05 | 9.676052 XPA | ▼ -8.9 % |
27/05 — 02/06 | 10.9202 XPA | ▲ 12.86 % |
03/06 — 09/06 | 10.9039 XPA | ▼ -0.15 % |
10/06 — 16/06 | 10.9094 XPA | ▲ 0.05 % |
17/06 — 23/06 | 10.9605 XPA | ▲ 0.47 % |
24/06 — 30/06 | 10.9594 XPA | ▼ -0.01 % |
01/07 — 07/07 | 10.9094 XPA | ▼ -0.46 % |
08/07 — 14/07 | 18.7791 XPA | ▲ 72.14 % |
15/07 — 21/07 | 17.0165 XPA | ▼ -9.39 % |
22/07 — 28/07 | 71.7178 XPA | ▲ 321.46 % |
dinar Algérie/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.944 XPA | ▼ -4.74 % |
07/2024 | 10.9113 XPA | ▼ -0.3 % |
08/2024 | 10.8667 XPA | ▼ -0.41 % |
08/2024 | 10.9369 XPA | ▲ 0.65 % |
09/2024 | 10.8807 XPA | ▼ -0.51 % |
10/2024 | 10.8186 XPA | ▼ -0.57 % |
11/2024 | 68.2755 XPA | ▲ 531.09 % |
12/2024 | 66.2104 XPA | ▼ -3.02 % |
01/2025 | 65.613 XPA | ▼ -0.9 % |
02/2025 | 65.9002 XPA | ▲ 0.44 % |
dinar Algérie/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.1529 XPA |
Tối đa | 11.4538 XPA |
Bình quân gia quyền | 10.9992 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.1529 XPA |
Tối đa | 11.8162 XPA |
Bình quân gia quyền | 11.1589 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.1529 XPA |
Tối đa | 11.8162 XPA |
Bình quân gia quyền | 11.1589 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến DZD/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: