Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong DZD/YOYOW tỷ giá
DZD/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 DZD = 111.41 YOYOW
▼ -0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DZD/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3607.98% (3.004548 YOYOW — 111.41 YOYOW)
Thay đổi trong DZD/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3602.02% (3.009378 YOYOW — 111.41 YOYOW)
Thay đổi trong DZD/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3602.02% (3.009378 YOYOW — 111.41 YOYOW)
Thay đổi trong DZD/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 10508.92% (1.050135 YOYOW — 111.41 YOYOW)
dinar Algérie/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Algérie/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 126.68 YOYOW | ▲ 13.7 % |
05/05 | 136.67 YOYOW | ▲ 7.89 % |
06/05 | 146.67 YOYOW | ▲ 7.31 % |
07/05 | 134.74 YOYOW | ▼ -8.13 % |
08/05 | 140.44 YOYOW | ▲ 4.23 % |
09/05 | 142.95 YOYOW | ▲ 1.79 % |
10/05 | 151 YOYOW | ▲ 5.63 % |
11/05 | 160.31 YOYOW | ▲ 6.16 % |
12/05 | 162.52 YOYOW | ▲ 1.38 % |
13/05 | 171.21 YOYOW | ▲ 5.35 % |
14/05 | 187.91 YOYOW | ▲ 9.76 % |
15/05 | 192.59 YOYOW | ▲ 2.49 % |
16/05 | 178.07 YOYOW | ▼ -7.54 % |
17/05 | 176.43 YOYOW | ▼ -0.92 % |
18/05 | 179.43 YOYOW | ▲ 1.7 % |
19/05 | 177 YOYOW | ▼ -1.35 % |
20/05 | 606.22 YOYOW | ▲ 242.49 % |
21/05 | 946.13 YOYOW | ▲ 56.07 % |
22/05 | 1,025 YOYOW | ▲ 8.35 % |
23/05 | 1,326 YOYOW | ▲ 29.4 % |
24/05 | 1,382 YOYOW | ▲ 4.18 % |
25/05 | 1,608 YOYOW | ▲ 16.35 % |
26/05 | 1,986 YOYOW | ▲ 23.54 % |
27/05 | 3,078 YOYOW | ▲ 54.94 % |
28/05 | 4,011 YOYOW | ▲ 30.33 % |
29/05 | 4,035 YOYOW | ▲ 0.6 % |
30/05 | 4,042 YOYOW | ▲ 0.17 % |
31/05 | 3,990 YOYOW | ▼ -1.28 % |
01/06 | 3,985 YOYOW | ▼ -0.13 % |
02/06 | 3,986 YOYOW | ▲ 0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Algérie/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 114.9 YOYOW | ▲ 3.13 % |
13/05 — 19/05 | 126.71 YOYOW | ▲ 10.28 % |
20/05 — 26/05 | 110.46 YOYOW | ▼ -12.82 % |
27/05 — 02/06 | 117.42 YOYOW | ▲ 6.3 % |
03/06 — 09/06 | 135.98 YOYOW | ▲ 15.81 % |
10/06 — 16/06 | 114.06 YOYOW | ▼ -16.12 % |
17/06 — 23/06 | 87.5626 YOYOW | ▼ -23.23 % |
24/06 — 30/06 | 126.55 YOYOW | ▲ 44.52 % |
01/07 — 07/07 | 143.59 YOYOW | ▲ 13.47 % |
08/07 — 14/07 | 1,087 YOYOW | ▲ 656.66 % |
15/07 — 21/07 | 3,939 YOYOW | ▲ 262.57 % |
22/07 — 28/07 | 3,936 YOYOW | ▼ -0.08 % |
dinar Algérie/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 102.26 YOYOW | ▼ -8.21 % |
07/2024 | 57.2217 YOYOW | ▼ -44.04 % |
08/2024 | 80.5743 YOYOW | ▲ 40.81 % |
08/2024 | 67.603 YOYOW | ▼ -16.1 % |
09/2024 | 54.8307 YOYOW | ▼ -18.89 % |
10/2024 | 80.3958 YOYOW | ▲ 46.63 % |
11/2024 | 113.6 YOYOW | ▲ 41.3 % |
12/2024 | 162.17 YOYOW | ▲ 42.76 % |
01/2025 | 444.55 YOYOW | ▲ 174.13 % |
02/2025 | 543.91 YOYOW | ▲ 22.35 % |
03/2025 | 706.81 YOYOW | ▲ 29.95 % |
04/2025 | 15,173 YOYOW | ▲ 2046.75 % |
dinar Algérie/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.14785 YOYOW |
Tối đa | 112.84 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 34.9224 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.063189 YOYOW |
Tối đa | 112.84 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 19.8271 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.063189 YOYOW |
Tối đa | 112.84 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 19.8271 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến DZD/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: