Tỷ giá hối đoái Electra chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Electra tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ECA/WABI
Lịch sử thay đổi trong ECA/WABI tỷ giá
ECA/WABI tỷ giá
11 28, 2020
1 ECA = 0.00073779 WABI
▼ -63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Electra/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Electra chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ECA/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ECA/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Electra/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ECA/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các Electra tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -71.25% (0.00256664 WABI — 0.00073779 WABI)
Thay đổi trong ECA/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các Electra tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -65.84% (0.00215973 WABI — 0.00073779 WABI)
Thay đổi trong ECA/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các Electra tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -72.21% (0.00265506 WABI — 0.00073779 WABI)
Thay đổi trong ECA/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce Electra tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -72.21% (0.00265506 WABI — 0.00073779 WABI)
Electra/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Electra/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 0.00091506 WABI | ▲ 24.03 % |
14/05 | 0.00103055 WABI | ▲ 12.62 % |
15/05 | 0.00103898 WABI | ▲ 0.82 % |
16/05 | 0.00102361 WABI | ▼ -1.48 % |
17/05 | 0.00101741 WABI | ▼ -0.61 % |
18/05 | 0.00105924 WABI | ▲ 4.11 % |
19/05 | 0.00113788 WABI | ▲ 7.42 % |
20/05 | 0.00125636 WABI | ▲ 10.41 % |
21/05 | 0.00147927 WABI | ▲ 17.74 % |
22/05 | 0.00142843 WABI | ▼ -3.44 % |
23/05 | 0.0013498 WABI | ▼ -5.5 % |
24/05 | 0.00126737 WABI | ▼ -6.11 % |
25/05 | 0.00098242 WABI | ▼ -22.48 % |
26/05 | 0.00098268 WABI | ▲ 0.03 % |
27/05 | 0.00122596 WABI | ▲ 24.76 % |
28/05 | 0.0011987 WABI | ▼ -2.22 % |
29/05 | 0.00112113 WABI | ▼ -6.47 % |
30/05 | 0.00116978 WABI | ▲ 4.34 % |
31/05 | 0.00125702 WABI | ▲ 7.46 % |
01/06 | 0.00119974 WABI | ▼ -4.56 % |
02/06 | 0.00122678 WABI | ▲ 2.25 % |
03/06 | 0.00121205 WABI | ▼ -1.2 % |
04/06 | 0.00128704 WABI | ▲ 6.19 % |
05/06 | 0.00132686 WABI | ▲ 3.09 % |
06/06 | 0.00136805 WABI | ▲ 3.1 % |
07/06 | 0.0011068 WABI | ▼ -19.1 % |
08/06 | 0.00102987 WABI | ▼ -6.95 % |
09/06 | 0.00090754 WABI | ▼ -11.88 % |
10/06 | 0.00080348 WABI | ▼ -11.47 % |
11/06 | 0.00022413 WABI | ▼ -72.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Electra/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Electra/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00076812 WABI | ▲ 4.11 % |
20/05 — 26/05 | 0.00080673 WABI | ▲ 5.03 % |
27/05 — 02/06 | 0.00078767 WABI | ▼ -2.36 % |
03/06 — 09/06 | 0.00081745 WABI | ▲ 3.78 % |
10/06 — 16/06 | 0.00091199 WABI | ▲ 11.57 % |
17/06 — 23/06 | 0.00085356 WABI | ▼ -6.41 % |
24/06 — 30/06 | 0.0010177 WABI | ▲ 19.23 % |
01/07 — 07/07 | 0.00130796 WABI | ▲ 28.52 % |
08/07 — 14/07 | 0.00150444 WABI | ▲ 15.02 % |
15/07 — 21/07 | 0.00148251 WABI | ▼ -1.46 % |
22/07 — 28/07 | 0.00133973 WABI | ▼ -9.63 % |
29/07 — 04/08 | 0.00063852 WABI | ▼ -52.34 % |
Electra/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00048305 WABI | ▼ -34.53 % |
07/2024 | 0.00066095 WABI | ▲ 36.83 % |
08/2024 | 0.00089356 WABI | ▲ 35.19 % |
09/2024 | 0.00117712 WABI | ▲ 31.73 % |
10/2024 | 0.00052567 WABI | ▼ -55.34 % |
11/2024 | 0.00036699 WABI | ▼ -30.19 % |
12/2024 | 0.00061221 WABI | ▲ 66.82 % |
01/2025 | 0.00023534 WABI | ▼ -61.56 % |
Electra/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00077724 WABI |
Tối đa | 0.00351183 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.00268187 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00077724 WABI |
Tối đa | 0.00351183 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.0020952 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00077724 WABI |
Tối đa | 0.00393244 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.00222744 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến ECA/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Electra (ECA) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Electra (ECA) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: