Tỷ giá hối đoái Eidoo chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Eidoo tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EDO/LUN
Lịch sử thay đổi trong EDO/LUN tỷ giá
EDO/LUN tỷ giá
07 08, 2020
1 EDO = 0.58652841 LUN
▼ -6.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Eidoo/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Eidoo chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EDO/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EDO/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Eidoo/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EDO/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 09, 2020 — 07 08, 2020) các Eidoo tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 14.67% (0.51148796 LUN — 0.58652841 LUN)
Thay đổi trong EDO/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Eidoo tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 271.04% (0.1580749 LUN — 0.58652841 LUN)
Thay đổi trong EDO/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Eidoo tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 271.04% (0.1580749 LUN — 0.58652841 LUN)
Thay đổi trong EDO/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 08, 2020) cáce Eidoo tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 271.04% (0.1580749 LUN — 0.58652841 LUN)
Eidoo/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Eidoo/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.55931564 LUN | ▼ -4.64 % |
20/05 | 0.51315622 LUN | ▼ -8.25 % |
21/05 | 0.58137578 LUN | ▲ 13.29 % |
22/05 | 0.60819062 LUN | ▲ 4.61 % |
23/05 | 0.63388146 LUN | ▲ 4.22 % |
24/05 | 0.62065464 LUN | ▼ -2.09 % |
25/05 | 0.64165202 LUN | ▲ 3.38 % |
26/05 | 0.69266283 LUN | ▲ 7.95 % |
27/05 | 0.64361524 LUN | ▼ -7.08 % |
28/05 | 0.60756177 LUN | ▼ -5.6 % |
29/05 | 0.61614135 LUN | ▲ 1.41 % |
30/05 | 0.57368988 LUN | ▼ -6.89 % |
31/05 | 0.56067683 LUN | ▼ -2.27 % |
01/06 | 0.60316807 LUN | ▲ 7.58 % |
02/06 | 0.73630535 LUN | ▲ 22.07 % |
03/06 | 0.78021641 LUN | ▲ 5.96 % |
04/06 | 0.68880084 LUN | ▼ -11.72 % |
05/06 | 0.67797344 LUN | ▼ -1.57 % |
06/06 | 0.66156677 LUN | ▼ -2.42 % |
07/06 | 0.55657104 LUN | ▼ -15.87 % |
08/06 | 0.48830488 LUN | ▼ -12.27 % |
09/06 | 0.54031235 LUN | ▲ 10.65 % |
10/06 | 0.55980514 LUN | ▲ 3.61 % |
11/06 | 0.60157645 LUN | ▲ 7.46 % |
12/06 | 0.65392926 LUN | ▲ 8.7 % |
13/06 | 0.63975523 LUN | ▼ -2.17 % |
14/06 | 0.64843632 LUN | ▲ 1.36 % |
15/06 | 0.68694992 LUN | ▲ 5.94 % |
16/06 | 0.7414823 LUN | ▲ 7.94 % |
17/06 | 0.75568459 LUN | ▲ 1.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Eidoo/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Eidoo/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.57809757 LUN | ▼ -1.44 % |
27/05 — 02/06 | 0.69774195 LUN | ▲ 20.7 % |
03/06 — 09/06 | 0.84468177 LUN | ▲ 21.06 % |
10/06 — 16/06 | 0.7952848 LUN | ▼ -5.85 % |
17/06 — 23/06 | 1.2739 LUN | ▲ 60.18 % |
24/06 — 30/06 | 1.150483 LUN | ▼ -9.69 % |
01/07 — 07/07 | 1.884976 LUN | ▲ 63.84 % |
08/07 — 14/07 | 2.018242 LUN | ▲ 7.07 % |
15/07 — 21/07 | 1.754007 LUN | ▼ -13.09 % |
22/07 — 28/07 | 1.436314 LUN | ▼ -18.11 % |
29/07 — 04/08 | 1.82875 LUN | ▲ 27.32 % |
05/08 — 11/08 | 2.036994 LUN | ▲ 11.39 % |
Eidoo/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.75896032 LUN | ▲ 29.4 % |
07/2024 | 1.353069 LUN | ▲ 78.28 % |
08/2024 | 1.963662 LUN | ▲ 45.13 % |
09/2024 | 2.506029 LUN | ▲ 27.62 % |
Eidoo/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.44111212 LUN |
Tối đa | 0.72670798 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.53917435 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.15941244 LUN |
Tối đa | 0.72670798 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.36368119 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.15941244 LUN |
Tối đa | 0.72670798 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.36368119 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến EDO/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Eidoo (EDO) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Eidoo (EDO) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: