Tỷ giá hối đoái Eidoo chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Eidoo tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EDO/TZS
Lịch sử thay đổi trong EDO/TZS tỷ giá
EDO/TZS tỷ giá
07 08, 2020
1 EDO = 1,743 TZS
▼ -0.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Eidoo/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Eidoo chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EDO/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EDO/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Eidoo/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EDO/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 09, 2020 — 07 08, 2020) các Eidoo tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 54.45% (1,128 TZS — 1,743 TZS)
Thay đổi trong EDO/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Eidoo tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 661.59% (228.84 TZS — 1,743 TZS)
Thay đổi trong EDO/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Eidoo tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 661.59% (228.84 TZS — 1,743 TZS)
Thay đổi trong EDO/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 08, 2020) cáce Eidoo tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 661.59% (228.84 TZS — 1,743 TZS)
Eidoo/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Eidoo/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1,758 TZS | ▲ 0.86 % |
20/05 | 1,835 TZS | ▲ 4.37 % |
21/05 | 1,954 TZS | ▲ 6.52 % |
22/05 | 1,955 TZS | ▲ 0.04 % |
23/05 | 2,153 TZS | ▲ 10.15 % |
24/05 | 2,105 TZS | ▼ -2.26 % |
25/05 | 2,057 TZS | ▼ -2.27 % |
26/05 | 2,263 TZS | ▲ 10 % |
27/05 | 2,111 TZS | ▼ -6.69 % |
28/05 | 2,007 TZS | ▼ -4.94 % |
29/05 | 2,005 TZS | ▼ -0.11 % |
30/05 | 1,993 TZS | ▼ -0.59 % |
31/05 | 1,997 TZS | ▲ 0.17 % |
01/06 | 2,087 TZS | ▲ 4.52 % |
02/06 | 2,526 TZS | ▲ 21.06 % |
03/06 | 2,784 TZS | ▲ 10.2 % |
04/06 | 2,681 TZS | ▼ -3.71 % |
05/06 | 2,687 TZS | ▲ 0.24 % |
06/06 | 2,600 TZS | ▼ -3.23 % |
07/06 | 2,464 TZS | ▼ -5.25 % |
08/06 | 2,500 TZS | ▲ 1.48 % |
09/06 | 2,461 TZS | ▼ -1.59 % |
10/06 | 2,432 TZS | ▼ -1.14 % |
11/06 | 2,467 TZS | ▲ 1.4 % |
12/06 | 2,520 TZS | ▲ 2.18 % |
13/06 | 2,482 TZS | ▼ -1.5 % |
14/06 | 2,451 TZS | ▼ -1.28 % |
15/06 | 2,582 TZS | ▲ 5.35 % |
16/06 | 2,832 TZS | ▲ 9.71 % |
17/06 | 2,830 TZS | ▼ -0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Eidoo/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Eidoo/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,728 TZS | ▼ -0.84 % |
27/05 — 02/06 | 2,258 TZS | ▲ 30.64 % |
03/06 — 09/06 | 2,442 TZS | ▲ 8.15 % |
10/06 — 16/06 | 2,959 TZS | ▲ 21.19 % |
17/06 — 23/06 | 4,756 TZS | ▲ 60.71 % |
24/06 — 30/06 | 5,066 TZS | ▲ 6.52 % |
01/07 — 07/07 | 8,238 TZS | ▲ 62.61 % |
08/07 — 14/07 | 9,165 TZS | ▲ 11.26 % |
15/07 — 21/07 | 8,862 TZS | ▼ -3.31 % |
22/07 — 28/07 | 10,846 TZS | ▲ 22.39 % |
29/07 — 04/08 | 11,270 TZS | ▲ 3.91 % |
05/08 — 11/08 | 12,498 TZS | ▲ 10.9 % |
Eidoo/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,807 TZS | ▲ 61.08 % |
07/2024 | 6,589 TZS | ▲ 134.69 % |
08/2024 | 13,765 TZS | ▲ 108.93 % |
09/2024 | 15,722 TZS | ▲ 14.21 % |
Eidoo/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,112 TZS |
Tối đa | 1,826 TZS |
Bình quân gia quyền | 1,438 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 222.82 TZS |
Tối đa | 1,826 TZS |
Bình quân gia quyền | 817.18 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 222.82 TZS |
Tối đa | 1,826 TZS |
Bình quân gia quyền | 817.18 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến EDO/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Eidoo (EDO) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Eidoo (EDO) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: