Tỷ giá hối đoái Eidoo chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Eidoo tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EDO/UZS
Lịch sử thay đổi trong EDO/UZS tỷ giá
EDO/UZS tỷ giá
07 08, 2020
1 EDO = 8,686 UZS
▼ -0.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Eidoo/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Eidoo chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EDO/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EDO/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Eidoo/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EDO/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 09, 2020 — 07 08, 2020) các Eidoo tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 55.35% (5,592 UZS — 8,686 UZS)
Thay đổi trong EDO/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Eidoo tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 736.05% (1,039 UZS — 8,686 UZS)
Thay đổi trong EDO/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Eidoo tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 736.05% (1,039 UZS — 8,686 UZS)
Thay đổi trong EDO/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 08, 2020) cáce Eidoo tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 736.05% (1,039 UZS — 8,686 UZS)
Eidoo/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Eidoo/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 8,770 UZS | ▲ 0.97 % |
20/05 | 9,192 UZS | ▲ 4.81 % |
21/05 | 9,779 UZS | ▲ 6.38 % |
22/05 | 9,753 UZS | ▼ -0.27 % |
23/05 | 10,692 UZS | ▲ 9.63 % |
24/05 | 10,443 UZS | ▼ -2.33 % |
25/05 | 10,235 UZS | ▼ -1.99 % |
26/05 | 11,263 UZS | ▲ 10.04 % |
27/05 | 10,485 UZS | ▼ -6.91 % |
28/05 | 9,938 UZS | ▼ -5.22 % |
29/05 | 9,911 UZS | ▼ -0.28 % |
30/05 | 9,836 UZS | ▼ -0.76 % |
31/05 | 9,854 UZS | ▲ 0.19 % |
01/06 | 10,340 UZS | ▲ 4.93 % |
02/06 | 12,583 UZS | ▲ 21.69 % |
03/06 | 13,877 UZS | ▲ 10.29 % |
04/06 | 13,286 UZS | ▼ -4.26 % |
05/06 | 13,311 UZS | ▲ 0.19 % |
06/06 | 12,898 UZS | ▼ -3.1 % |
07/06 | 12,223 UZS | ▼ -5.23 % |
08/06 | 12,416 UZS | ▲ 1.58 % |
09/06 | 12,209 UZS | ▼ -1.67 % |
10/06 | 12,054 UZS | ▼ -1.27 % |
11/06 | 12,243 UZS | ▲ 1.56 % |
12/06 | 12,505 UZS | ▲ 2.14 % |
13/06 | 12,305 UZS | ▼ -1.6 % |
14/06 | 12,147 UZS | ▼ -1.29 % |
15/06 | 12,833 UZS | ▲ 5.65 % |
16/06 | 14,096 UZS | ▲ 9.84 % |
17/06 | 14,079 UZS | ▼ -0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Eidoo/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Eidoo/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8,612 UZS | ▼ -0.85 % |
27/05 — 02/06 | 11,371 UZS | ▲ 32.04 % |
03/06 — 09/06 | 12,181 UZS | ▲ 7.12 % |
10/06 — 16/06 | 14,832 UZS | ▲ 21.76 % |
17/06 — 23/06 | 23,954 UZS | ▲ 61.5 % |
24/06 — 30/06 | 26,157 UZS | ▲ 9.2 % |
01/07 — 07/07 | 43,199 UZS | ▲ 65.15 % |
08/07 — 14/07 | 48,091 UZS | ▲ 11.32 % |
15/07 — 21/07 | 46,162 UZS | ▼ -4.01 % |
22/07 — 28/07 | 56,722 UZS | ▲ 22.88 % |
29/07 — 04/08 | 59,046 UZS | ▲ 4.1 % |
05/08 — 11/08 | 65,546 UZS | ▲ 11.01 % |
Eidoo/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,978 UZS | ▲ 72.43 % |
07/2024 | 35,685 UZS | ▲ 138.25 % |
08/2024 | 75,446 UZS | ▲ 111.42 % |
09/2024 | 86,529 UZS | ▲ 14.69 % |
Eidoo/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,540 UZS |
Tối đa | 9,064 UZS |
Bình quân gia quyền | 7,110 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,012 UZS |
Tối đa | 9,064 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,995 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,012 UZS |
Tối đa | 9,064 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,995 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến EDO/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Eidoo (EDO) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Eidoo (EDO) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: